🌟 점령 (占領)

  Danh từ  

1. 무력으로 어떤 장소나 공간을 빼앗아 차지함.

1. SỰ CHIẾM LĨNH, SỰ CHIẾM ĐÓNG: Việc dùng vũ lực tước đoạt và xâm chiếm địa điểm hoặc không gian nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 공장 점령.
    Occupy the factory.
  • 불법 점령.
    Illegal occupation.
  • 사무실 점령.
    Occupy the office occupation.
  • 점령을 당하다.
    To be occupied.
  • 점령을 하다.
    To occupy.
  • 은행은 항의를 하러 온 고객들에게 점령을 당했다.
    The bank was occupied by customers who came to protest.
  • 노동자들은 임금 인상을 요구하며 공장 점령에 나섰다.
    The workers set out to occupy the factory demanding higher wages.
Từ đồng nghĩa 점거(占據): 어떤 장소를 차지하여 자리를 잡음., 군대가 적군의 영토에 들어가 그 지역…

2. 적군의 영토를 무력으로 빼앗아 차지함.

2. SỰ CHIẾM LĨNH, SỰ CHIẾM ĐÓNG: Việc tước đoạt và xâm chiếm lãnh thổ của quân địch bằng vũ lực.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 영토 점령.
    Territorial occupation.
  • 점령 지역.
    Occupied area.
  • 점령이 되다.
    Become occupied.
  • 점령을 명하다.
    Order occupation.
  • 점령을 시도하다.
    Attempt occupation.
  • 점령을 하다.
    To occupy.
  • 소련군의 점령 지역은 사회주의 이념을 받아들일 수밖에 없었다.
    The soviet occupation area was forced to accept socialist ideology.
  • 일본이 제이 차 세계 대전에서 패하면서 일본의 한국 점령도 끝이 났다.
    Japan's occupation of korea ended when japan lost the world war jay cha.
  • 무슨 수를 써서라도 그 땅을 차지해야 해요.
    We have to take over the land at all costs.
    하지만 워낙 저항이 심해서 점령이 쉽지 않을 것으로 보입니다.
    But the resistance is so strong that it's unlikely to be easy to occupy.
Từ đồng nghĩa 점거(占據): 어떤 장소를 차지하여 자리를 잡음., 군대가 적군의 영토에 들어가 그 지역…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 점령 (점녕)
📚 Từ phái sinh: 점령당하다(占領當하다): 무력에 의해 어떤 장소나 공간을 빼앗기다., 적군에게 영토를 빼… 점령되다(占領되다): 무력에 의해 어떤 장소나 공간을 빼앗기다., 적군에게 영토를 빼앗기… 점령하다(占領하다): 무력으로 어떤 장소나 공간을 빼앗아 차지하다., 적군의 영토를 무력…
📚 thể loại: Hành động chính trị và hành chính   Chính trị  

🗣️ 점령 (占領) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Thông tin địa lí (138) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng tiệm thuốc (10) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Thể thao (88) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt công sở (197) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Yêu đương và kết hôn (19) Vấn đề môi trường (226) Biểu diễn và thưởng thức (8) Giải thích món ăn (119) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Xem phim (105) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Văn hóa đại chúng (52) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Khí hậu (53) Cách nói thời gian (82) Sức khỏe (155) Luật (42) Khoa học và kĩ thuật (91) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Nghệ thuật (23) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Tôn giáo (43)