🌟 점철 (點綴)

Danh từ  

1. 관련이 있는 상황이나 사실 등이 서로 이어짐. 또는 그것들을 서로 이음.

1. SỰ XÂU CHUỖI, VIỆC KẾT THÀNH CHUỖI: Sự thật hay tình huống có liên quan kết nối với nhau. Hoặc sự kết những cái như vậy với nhau.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 비극의 점철.
    The mucus of tragedy.
  • 사건의 점철.
    The dotted line of events.
  • 삶의 점철.
    The mucous season of life.
  • 희로애락의 점철.
    The mucous iron of joy and sorrow.
  • 점철이 되다.
    Become a divisor.
  • 점철을 하다.
    Make a dotted line.
  • 온갖 고생을 겪어 왔던 그의 삶은 그야말로 비극의 점철이었다.
    His life, which had been through all sorts of hardships, has been a period of tragedy.
  • 김 회장은 젊은 시절 겪은 다양한 경험들이 점철이 되어 오늘날의 성공에 이르렀다고 했다.
    Kim said that various experiences he experienced as a young man have become a fortune-teller today.
  • 그 발명품을 만들기까지 실패도 많이 하셨지요?
    You've failed a lot to make that invention, haven't you?
    그럼요. 지난 시간은 계속되는 도전과 좌절로 점철이 되었지요.
    Of course. the past time has been marked by continuous challenges and setbacks.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 점철 (점철)
📚 Từ phái sinh: 점철되다(點綴되다): 관련이 있는 상황이나 사실 등이 서로 이어지다. 점철하다(點綴하다): 관련이 있는 상황이나 사실 등이 서로 이어지다. 또는 그것들을 서로…

Start

End

Start

End


Xem phim (105) Văn hóa ẩm thực (104) Kinh tế-kinh doanh (273) Gọi món (132) Diễn tả trang phục (110) Giải thích món ăn (119) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng bệnh viện (204) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cách nói thứ trong tuần (13) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Tâm lí (191) Cách nói ngày tháng (59) Khí hậu (53) Sự khác biệt văn hóa (47) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giải thích món ăn (78) Chào hỏi (17) Mối quan hệ con người (255) Tôn giáo (43) Sức khỏe (155)