🌟 좌절감 (挫折感)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 좌절감 (
좌ː절감
)
🌷 ㅈㅈㄱ: Initial sound 좌절감
-
ㅈㅈㄱ (
자전거
)
: 사람이 올라타고 두 발로 발판을 밟아 바퀴를 굴려서 나아가는 탈것.
☆☆☆
Danh từ
🌏 XE ĐẠP: Vật di chuyển mà người ta leo lên cưỡi, dùng hai chân đạp bàn đạp cho quay bánh xe để tiến về phía trước. -
ㅈㅈㄱ (
자장가
)
: 어린아이를 재울 때 부르는 노래.
☆
Danh từ
🌏 BÀI HÁT RU: Bài hát hát khi ru trẻ em ngủ. -
ㅈㅈㄱ (
저작권
)
: 창작물에 대해 저작자나 그 권리를 이어받은 사람이 가지는 권리.
☆
Danh từ
🌏 TÁC QUYỀN, QUYỀN TÁC GIẢ: Quyền lợi về tác phẩm mà tác giả hoặc người tiếp nhận quyền lợi đó nắm giữ.
• Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Thời tiết và mùa (101) • Triết học, luân lí (86) • Khí hậu (53) • Diễn tả vị trí (70) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng bệnh viện (204) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Yêu đương và kết hôn (19) • Ngôn ngữ (160) • Cách nói thời gian (82) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Chào hỏi (17) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Du lịch (98) • Nghệ thuật (23) • Mối quan hệ con người (52) • Chính trị (149) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Diễn tả trang phục (110) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Tôn giáo (43) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Ngôn luận (36) • Gọi món (132) • Giáo dục (151)