🌟 좌절감 (挫折感)

Danh từ  

1. 계획이나 의지 등이 꺾여 자신감을 잃은 느낌이나 기분.

1. CẢM GIÁC TUYỆT VỌNG, TÂM TRẠNG CHÁN NẢN, NỖI NẢN LÒNG: Tâm trạng hay cảm giác mất tự tin do ý chí hay kế hoạch bị làm mất đi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 깊은 좌절감.
    Deep frustration.
  • Google translate 좌절감을 겪다.
    Suffer frustrated.
  • Google translate 좌절감을 극복하다.
    Overcome frustration.
  • Google translate 좌절감을 느끼다.
    Feel frustrated.
  • Google translate 좌절감을 맛보다.
    Taste frustration.
  • Google translate 좌절감에 빠지다.
    Get frustrated.
  • Google translate 일이 뜻대로 되지 않자 승규는 좌절감을 느꼈다.
    When things didn't go his way, seung-gyu felt frustrated.
  • Google translate 그 사내는 좌절감과 열등감에 휩싸여 우울하게 하루하루를 살아갔다.
    The man lived from day to day in a melancholy state of frustration and inferiority.
  • Google translate 아버지가 퇴직을 하신 후 좌절감에 빠지신 것 같아.
    I think he's in frustration after his father retired.
    Google translate 그럴 때일수록 네가 옆에서 아버지를 잘 위로해 드려.
    At times like that, you comfort your father well beside him.
Từ tham khảo 자신감(自信感): 어떤 일을 스스로 충분히 해낼 수 있다고 믿는 마음.

좌절감: despair; frustration,ざせつかん【挫折感】,sentiment d'abattement, sentiment d'échec, déception, dépression,frustración,إحباط,гутарсан сэтгэл,cảm giác tuyệt vọng, tâm trạng chán nản, nỗi nản lòng,ความรู้สึกผิดหวัง, ความรู้สึกหมดอาลัยตายอยาก,kehilangan rasa percaya diri, kekecewaan,отчаяние,受挫感,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 좌절감 (좌ː절감)

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả tính cách (365) Diễn tả vị trí (70) Cách nói thứ trong tuần (13) Dáng vẻ bề ngoài (121) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Kiến trúc, xây dựng (43) Xin lỗi (7) Du lịch (98) Cách nói thời gian (82) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Gọi món (132) Nói về lỗi lầm (28) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giáo dục (151) Khí hậu (53) Sinh hoạt nhà ở (159) Đời sống học đường (208) Tôn giáo (43) Luật (42) Thông tin địa lí (138) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả ngoại hình (97) Sự kiện gia đình (57) So sánh văn hóa (78) Diễn tả trang phục (110) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130)