🌟 (mi)

Danh từ  

1. 서양 음악에서, 장음계의 셋째 음의 계이름.

1. MI: Tên âm thứ 3 trong hệ thống trường âm ở âm nhạc phương Tây.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 를 치다.
    Beauty.
  • 음을 내다.
    Make a note of notes in the notes.
  • 나는 노래를 부를 때 높은 까지 음이 올라간다.
    When i sing, my notes go up to high beauty.
  • 이 부분에서 알토는 음을 내고 소프라노는 솔 음을 내야 한다.
    In this part, alto has to make a mi note and soprano has to make a sol note.
  • 피아노 연주에 서툰 지수는 를 쳐야 할 부분에서 자꾸 파를 쳤다.
    Jisoo, who was not good at playing the piano, kept paring at the part where she had to miss.

Start

End


Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Việc nhà (48) Nghệ thuật (23) Nghệ thuật (76) Diễn tả vị trí (70) So sánh văn hóa (78) Sức khỏe (155) Văn hóa đại chúng (82) Tôn giáo (43) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Triết học, luân lí (86) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Luật (42) Mua sắm (99) Văn hóa đại chúng (52) Chế độ xã hội (81) Gọi điện thoại (15) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sở thích (103) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Ngôn ngữ (160) Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Vấn đề môi trường (226) Vấn đề xã hội (67) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41)