🌟 연습장 (演習場)

Danh từ  

1. 무엇을 연습할 수 있도록 필요한 시설을 갖추어 놓은 장소.

1. KHU LUYỆN TẬP, KHU TẬP LUYỆN: Nơi được trang bị thiết bị cần thiết để có thể tập luyện cái gì đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 골프 연습장.
    A golf practice ground.
  • 권투 연습장.
    Boxing practice.
  • 노래 연습장.
    A singing practice.
  • 사격 연습장.
    Shooting range.
  • 실내 연습장.
    Indoor practice range.
  • 야구 연습장.
    Baseball practice ground.
  • 연습장에 나가다.
    Go out to practice.
  • 연습장에서 훈련하다.
    Train in the practice field.
  • 야구 연습장은 미래의 야구 선수를 꿈꾸는 어린이들로 붐볐다.
    Baseball practice fields were crowded with children dreaming of becoming future baseball players.
  • 학교 육상부 학생들은 비가 오는 날이면 실내 연습장에서 훈련을 했다.
    School track and field students trained in indoor practice fields on rainy days.
  • 아버지께서는 친구분들과의 골프 시합을 앞두고 주말마다 골프 연습장에 나가셨다.
    He's gonna play golf with his friends every weekend. he went out to the golf practice range.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 연습장 (연ː습짱)

🗣️ 연습장 (演習場) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cách nói thứ trong tuần (13) Sự kiện gia đình (57) Xem phim (105) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Biểu diễn và thưởng thức (8) Luật (42) Giáo dục (151) Chế độ xã hội (81) Thể thao (88) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Yêu đương và kết hôn (19) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Gọi điện thoại (15) Xin lỗi (7) Ngôn luận (36) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt công sở (197) Mối quan hệ con người (255) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt trong ngày (11) Khoa học và kĩ thuật (91) Chính trị (149) Gọi món (132) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Du lịch (98) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52)