🌟 힘들-

1. (힘들고, 힘들어, 힘들어서, 힘들면, 힘들었다)→ 힘들다

1.



📚 Variant: 힘들고 힘들어 힘들어서 힘들면 힘들었다

Start

End

Start

End


Việc nhà (48) Văn hóa ẩm thực (104) Du lịch (98) Lịch sử (92) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Hẹn (4) Sinh hoạt trong ngày (11) Sở thích (103) Sử dụng bệnh viện (204) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Mối quan hệ con người (52) Chính trị (149) Cảm ơn (8) Kiến trúc, xây dựng (43) Kinh tế-kinh doanh (273) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Xem phim (105) Chào hỏi (17) Thể thao (88) Vấn đề môi trường (226) Khí hậu (53) Biểu diễn và thưởng thức (8) Chế độ xã hội (81) Ngôn luận (36) Gọi món (132)