🌾 End:

CAO CẤP : 60 ☆☆ TRUNG CẤP : 39 ☆☆☆ SƠ CẤP : 33 NONE : 657 ALL : 789

끝없 : 끝이 없거나 제한이 없이. ☆☆ Phó từ
🌏 LIÊN TỤC, KHÔNG CÓ ĐIỂM DỪNG: Không có giới hạn hay không có kết thúc.

더욱 : 앞서 말한 것뿐만 아니라 그런 데다가 더. ☆☆ Phó từ
🌏 THÊM VÀO ĐÓ: Không chỉ điều đã nói đến ở trước mà hơn thế nữa.

: 어떤 장소나 물건이 차지하는 공간이나 평면의 넓은 정도. ☆☆ Danh từ
🌏 CHIỀU RỘNG, BỀ RỘNG: Độ rộng của một bề mặt hay một không gian mà một nơi hay một vật nào đó chiếm giữ.

상관없 (相關 없이) : 서로 관련이 없이. ☆☆ Phó từ
🌏 KHÔNG LIÊN QUAN GÌ, KHÔNG CÓ QUAN HỆ GÌ: Không có liên quan gì với nhau.

새로 : 이전에 없던 것이 처음으로. ☆☆ Phó từ
🌏 MỚI: Lần đầu tiên có cái trước đây chưa có.

맞벌 : 부부가 둘 다 직업을 가지고 돈을 벎. 또는 그런 일. ☆☆ Danh từ
🌏 VIỆC VỢ CHỒNG CÙNG KIẾM TIỀN: Việc cả hai vợ chồng đều có việc làm và kiếm tiền. Hoặc công việc như vậy.

: 어떤 일이나 증상 등이 나타나지 않게. ☆☆ Phó từ
🌏 KHÔNG CÓ: Sự việc hay triệu chứng… nào đó không xuất hiện nữa.

오토바 (▼←auto bicycle) : 동력을 일으키는 기계의 힘으로 달리는 두 바퀴의 탈것. ☆☆ Danh từ
🌏 XE MÁY: Xe 2 bánh chạy bằng sức mạnh của đầu máy tạo nên động lực.

틈틈 : 틈이 난 곳마다. ☆☆ Phó từ
🌏 TỪNG KHE HỞ: Từng chỗ có khoảng trống.

원숭 : 꼬리가 길며 주로 얼굴과 엉덩이에 털이 없고, 나무에 잘 올라가며 사람과 닮은 동물. ☆☆ Danh từ
🌏 CON KHỈ: Loài động vật có đuôi dài, mặt và mông không có lông, leo trèo cây nhanh nhẹn và giống với con người.

해돋 : 해가 막 솟아오르는 때. 또는 그런 현상. ☆☆ Danh từ
🌏 BÌNH MINH, RẠNG ĐÔNG, MẶT TRỜI MỌC: Khi mặt trời vừa mọc. Hoặc hiện tượng như vậy.

빠짐없 : 하나도 빠뜨리지 않고 다. ☆☆ Phó từ
🌏 KHÔNG SÓT, KHÔNG THIẾU GÌ: Tất cả mà không bỏ sót một cái nào cả.

사나 : 혈기 왕성할 때의 젊은 남자. ☆☆ Danh từ
🌏 SANAI; ĐÀN ÔNG, CON TRAI: Người đàn ông trẻ đầy sức sống.

힘없 : 기운이나 의욕 등이 없이. ☆☆ Phó từ
🌏 MỘT CÁCH MỆT MỎI, MỘT CÁCH YẾU ỚT: Một cách không có sinh khí hay ham muốn...

손잡 : 어떤 물건을 손으로 잡기 쉽게 만들어 붙인 부분. ☆☆ Danh từ
🌏 CÁI TAY CẦM, CÁI QUAI, CÁI TAY NẮM: Bộ phận được làm ra và gắn kèm để dễ cầm nắm bằng tay vật nào đó.

: 꽃이나 열매 등이 따로따로 달린 한 덩이. ☆☆ Danh từ
🌏 BÔNG (HOA), CHÙM (TRÁI CÂY), NẢI (CHUỐI): Một đống hoa hay quả… gắn riêng rẽ.

드라 (dry) : 바람이 나오는 전기 기구를 사용하여 머리를 말리거나 손질하는 일. ☆☆ Danh từ
🌏 VIỆC SẤY TÓC: Việc dùng dụng cụ điện thổi gió làm khô hoặc chăm sóc mái tóc.

일일 (一一 이) : 하나씩 하나씩. ☆☆ Phó từ
🌏 TỪNG CÁI, TỪNG THỨ: Từng cái một, từng cái một.

(差異) : 서로 같지 않고 다름. 또는 서로 다른 정도. ☆☆ Danh từ
🌏 SƯ KHÁC BIỆT; ĐỘ CHÊNH LỆCH: Sự không giống nhau và khác nhau. Hoặc mức độ khác nhau.

틀림없 : 조금도 틀리거나 어긋나는 일이 없이. ☆☆ Phó từ
🌏 CHẮC CHẮN, NHẤT ĐỊNH: Một cách không thể sai lệch hoặc nhầm lẫn dù chỉ là một chút.

돌멩 : 손에 쥘 수 있을 만한 크기의 돌. ☆☆ Danh từ
🌏 VIÊN SỎI, VIÊN ĐÁ NHỎ: Viên đá có kích thước có thể nắm gọn trong tay.

관계없 (關係 없이) : 서로 아무런 관련 없이. ☆☆ Phó từ
🌏 KHÔNG CÓ LIÊN QUAN, KHÔNG CÓ QUAN HỆ GÌ, KHÔNG CÓ CAN HỆ GÌ: Không có liên quan gì với nhau.

재떨 : 담뱃재를 떨어 놓는 그릇. ☆☆ Danh từ
🌏 CÁI GẠT TÀN THUỐC: Đồ đựng tàn thuốc.

민속놀 (民俗 놀이) : 일반인들의 생활 속에서 생겨난 풍속에 따라 행해지고 전해 내려오는 놀이. ☆☆ Danh từ
🌏 TRÒ CHƠI DÂN GIAN: Trò chơi thực hiện theo phong tục sinh ra từ trong sinh hoạt của những người dân thường và được truyền lại.

말없 : 아무 말도 하지 않고. ☆☆ Phó từ
🌏 CHẲNG NÓI CHẲNG RẰNG MÀ: Không nói lời nào cả mà…

쓸데없 : 아무런 이익이나 쓸모가 없이. ☆☆ Phó từ
🌏 MỘT CÁCH VÔ ÍCH, MỘT CÁCH VÔ DỤNG: Một cách không có bất cứ lợi ích hay tác dụng gì.

정신없 (精神 없이) : 무엇에 놀라거나 몹시 몰두하거나 하여 앞뒤를 생각하거나 올바른 판단을 할 여유가 없이. ☆☆ Phó từ
🌏 MỘT CÁCH HỚT HẢI: Một cách không có thời gian để suy nghĩ trước sau hay phán đoán đúng sai do rất nhập tâm và ngạc nhiên về điều gì đó.

: 동물이 살기 위해 먹어야 하는 것. 또는 기르는 가축에게 주는 먹을거리. ☆☆ Danh từ
🌏 THỨC ĂN, ĐỒ ĂN: Thức ăn cho động vật ăn để sống. Hoặc thức ăn cho gia súc ăn.

쌍둥 (雙 둥이) : 한 배에서 둘 이상이 한꺼번에 태어난 아이나 새끼. ☆☆ Danh từ
🌏 CẶP SINH ĐÔI, CẶP SONG SINH: Hai trẻ hay con con trở lên được sinh ra một lượt từ trong một bụng.

: 위에서 밑바닥까지 또는 겉에서 속까지의 거리. ☆☆ Danh từ
🌏 ĐỘ SÂU: Khoảng cách từ trên xuống dưới, từ ngoài vào trong.

꽃꽂 : 꽃이나 나무의 가지 등을 병이나 바구니 등의 그릇에 보기 좋게 꾸며 꽂는 일. ☆☆ Danh từ
🌏 VIỆC CẮM HOA: Việc cắm và trang trí hoa hay cành vào bình, bát hoặc giỏ trông cho đẹp mắt.

되풀 : 같은 말이나 일을 자꾸 반복함. 또는 같은 일이 자꾸 일어남. ☆☆ Danh từ
🌏 (SỰ) LẶP LẠI: Việc cứ lặp lại lời nói hay việc giống nhau. Hoặc cùng một việc cứ xảy ra.

거북 : 몸은 납작한 타원형이고 목이 짧으며, 단단한 등껍질이 있어 머리와 꼬리, 네 발을 그 안에 움츠려 넣을 수 있는 동물. ☆☆ Danh từ
🌏 CON RÙA: Động vật có thân hình thuôn dẹt, cổ ngắn, có lớp mai cứng ở trên lưng và đầu, đuôi, bốn chân đều có thể thu gọn lại dưới lớp mai đó.

: 무엇을 재촉하거나 무엇이 못마땅할 때 내는 소리. ☆☆ Thán từ
🌏 UI, ÔI: Tiếng phát ra khi thúc giục điều gì đó hoặc khi điều gì đó không đúng

일찍 : 평소 시간보다 이르게. ☆☆ Phó từ
🌏 SỚM: Sớm hơn thời gian bình thường.

젊은 : 나이가 젊은 사람. ☆☆ Danh từ
🌏 GIỚI TRẺ, THANH NIÊN: Người trẻ tuổi.

수없 (數 없이) : 셀 수 없을 만큼 많이. ☆☆ Phó từ
🌏 VÔ SỐ, VÔ SỐ KỂ: Một cách nhiều đến mức không thể đếm được.

: 마음을 써서 일부러. ☆☆ Phó từ
🌏 CỐ Ý, CHỦ Ý, CÓ CHỦ TÂM: Để tâm và cố tình.

끊임없 : 계속하거나 이어져 있던 것이 끊이지 아니하게. ☆☆ Phó từ
🌏 MỘT CÁCH KHÔNG NGỪNG, KHÔNG NGỚT: Sự kéo dài hay liên tục không bị chấm dứt.


:
Thể thao (88) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Tâm lí (191) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Nghệ thuật (23) Cách nói thứ trong tuần (13) Sức khỏe (155) Thời tiết và mùa (101) Khoa học và kĩ thuật (91) Xem phim (105) Sự kiện gia đình (57) Việc nhà (48) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sự khác biệt văn hóa (47) Giáo dục (151) Sinh hoạt trong ngày (11) Biểu diễn và thưởng thức (8) Mối quan hệ con người (52) Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt nhà ở (159) Tôn giáo (43) Kiến trúc, xây dựng (43) Lịch sử (92) Vấn đề môi trường (226) Triết học, luân lí (86) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Tình yêu và hôn nhân (28) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41)