🌾 End: 량
☆ CAO CẤP : 18 ☆☆ TRUNG CẤP : 10 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 69 ALL : 97
•
역량
(力量)
:
어떤 일을 해낼 수 있는 힘과 능력.
☆
Danh từ
🌏 NĂNG LỰC, LỰC LƯỢNG: Năng lực hay sức mạnh có thể làm được một việc nào đó.
•
열량
(熱量)
:
음식이나 연료 등으로 얻을 수 있는 에너지의 양.
☆
Danh từ
🌏 NHIỆT LƯỢNG: Phần năng lượng có thể nhận được từ thức ăn hoặc nhiên liệu v.v...
•
개량
(改良)
:
질이나 기능의 나쁜 점을 보완하여 더 좋게 고침.
☆
Danh từ
🌏 SỰ CẢI THIỆN: Sự bổ sung và sửa đổi cho tốt hơn những điểm yếu kém về chất lượng hay tính năng.
•
용량
(容量)
:
일정한 공간 안에 들어갈 수 있는 양.
☆
Danh từ
🌏 DUNG TÍCH, THỂ TÍCH, SỨC CHỨA: Lượng có thể chứa được trong không gian nhất định.
•
우량
(優良)
:
품질이나 상태가 우수하고 좋음.
☆
Danh từ
🌏 SỰ XUẤT SẮC, SỰ ƯU TÚ: Phẩm chất hay tình trạng tốt và vượt trội.
•
소량
(少量)
:
적은 양.
☆
Danh từ
🌏 LƯỢNG NHỎ: Số lượng ít.
•
생산량
(生産量)
:
어떠한 것이 일정한 기간 동안 생산되는 수량.
☆
Danh từ
🌏 SẢN LƯỢNG: Số lượng cái gì đó được sản xuất ra trong thời gian nhất định.
•
다량
(多量)
:
많은 분량.
☆
Danh từ
🌏 MỘT SỐ LƯỢNG LỚN, MỘT LƯỢNG LỚN: Lượng nhiều.
•
감량
(減量)
:
양이나 무게를 줄임.
☆
Danh từ
🌏 SỰ GIẢM LƯỢNG: Việc giảm bớt trọng lượng hay số lượng.
•
소비량
(消費量)
:
돈, 물건, 시간, 노력, 힘 등을 소비하는 분량.
☆
Danh từ
🌏 LƯỢNG TIÊU THỤ, LƯỢNG TIÊU DÙNG: Lượng tiêu dùng tiền bạc, hàng hóa, thời gian, nỗ lực, sức lực…
•
질량
(質量)
:
물체의 고유한 양.
☆
Danh từ
🌏 KHỐI LƯỢNG TỊNH: Lượng vốn có của vật thể.
•
강우량
(降雨量)
:
일정 기간 동안 일정한 곳에 내린 비의 양.
☆
Danh từ
🌏 LƯỢNG MƯA: Lượng mưa rơi tại nơi nhất định trong thời gian nhất định.
•
불량
(不良)
:
행실이나 성품이 나쁨.
☆
Danh từ
🌏 SỰ BẤT LƯƠNG: Hành động hay phẩm chất xấu.
•
일정량
(一定量)
:
정해져 있는 분량.
☆
Danh từ
🌏 LƯỢNG NHẤT ĐỊNH: Phần được định ra.
•
물량
(物量)
:
물건의 양.
☆
Danh từ
🌏 SỐ LƯỢNG, SỐ LƯỢNG ĐỒ VẬT: Lượng của đồ vật.
•
폐활량
(肺活量)
:
폐 속에 최대한으로 공기를 빨아들였다가 다시 밖으로 내보내는 공기의 양.
☆
Danh từ
🌏 DUNG TÍCH PHỔI: Lượng không khí tối đa hít vào phổi và sau đó thải ra ngoài.
•
판매량
(販賣量)
:
일정한 기간 동안 상품이 팔린 양.
☆
Danh từ
🌏 LƯỢNG BÁN RA, LƯỢNG HÀNG BÁN: Lượng sản phẩm được bán trong khoảng thời gian nhất định.
•
기량
(技倆/伎倆)
:
기술적인 재주나 솜씨.
☆
Danh từ
🌏 KỸ NĂNG, KỸ XẢO: Tài nghệ hay khả năng mang tính kỹ thuật.
• Văn hóa ẩm thực (104) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Luật (42) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Diễn tả vị trí (70) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Chính trị (149) • Triết học, luân lí (86) • Đời sống học đường (208) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Tìm đường (20) • Thể thao (88) • Diễn tả trang phục (110) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Thông tin địa lí (138) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sinh hoạt công sở (197) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Xin lỗi (7) • Tôn giáo (43) • Yêu đương và kết hôn (19) • Lịch sử (92) • Gọi điện thoại (15) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Nghệ thuật (76) • Cách nói ngày tháng (59)