🌾 End: 신
☆ CAO CẤP : 18 ☆☆ TRUNG CẤP : 12 ☆☆☆ SƠ CẤP : 2 NONE : 107 ALL : 139
•
시신
(屍身)
:
(점잖게 이르는 말로) 죽은 사람의 몸.
☆
Danh từ
🌏 THI THỂ: (cách nói không lịch thiệp) cơ thể của người chết.
•
신
(神)
:
종교에서 초인간적, 초자연적 능력을 가지고 사람의 운명을 좌우할 수 있다고 생각되는 신앙의 대상.
☆
Danh từ
🌏 THẦN: Đối tượng tín ngưỡng trong tôn giáo được cho rằng có năng lực có thể chi phối vận mệnh của con người.
•
서신
(書信)
:
다른 사람에게 하고 싶은 말을 적어서 보내는 글.
☆
Danh từ
🌏 THƯ TỪ, THÔNG ĐIỆP: Bài viết ghi những lời muốn nói với người khác rồi gửi đi.
•
독신
(獨身)
:
배우자가 없이 혼자 사는 것. 또는 그런 사람.
☆
Danh từ
🌏 SỰ ĐỘC THÂN, NGƯỜI ĐỘC THÂN: Sự sống một mình không có bạn đời hoặc người như vậy.
•
망신
(亡身)
:
말이나 행동을 잘못하여 체면이나 명예가 손상됨.
☆
Danh từ
🌏 SỰ XẤU HỔ, SỰ NHỤC NHÃ, SỰ MẤT MẶT: Việc tổn hại danh dự hay thể diện do nói hay làm một hành động không đúng.
•
외신
(外信)
:
외국으로부터 국내의 보도 기관에 들어온 소식.
☆
Danh từ
🌏 TIN TỨC QUỐC TẾ: Tin tức từ nước ngoài đưa vào cơ quan báo chí trong nước.
•
불신
(不信)
:
믿지 않음. 또는 믿지 못함.
☆
Danh từ
🌏 SỰ KHÔNG TÍN NHIỆM, SỰ BẤT TÍN: Sự không tin tưởng. Hoặc không thể tin được.
•
배신
(背信)
:
상대방의 믿음과 의리를 저버림.
☆
Danh từ
🌏 SỰ PHẢN BỘI: Sự làm trái niềm tin và lòng trung nghĩa của đối phương.
•
변신
(變身)
:
겉모습이나 태도를 전과 다르게 바꿈.
☆
Danh từ
🌏 SỰ LỘT XÁC: Sự thay đổi dáng vẻ ngoài hay thái độ thành người khác với trước đây.
•
상반신
(上半身)
:
사람의 몸에서 허리 위의 부분.
☆
Danh từ
🌏 PHẦN THÂN TRÊN, NỬA THÂN TRÊN: Phần trên eo của cơ thể người.
•
추신
(追伸/追申)
:
다 쓴 편지글 아래에 덧붙여 쓰는 말.
☆
Danh từ
🌏 TÁI BÚT: Lời viết thêm ở dưới bức thư đã viết xong.
•
혁신
(革新)
:
오래된 풍속, 관습, 조직, 방법 등을 완전히 바꾸어서 새롭게 함.
☆
Danh từ
🌏 SỰ ĐỔI MỚI, SỰ CÁCH TÂN: Sự thay đổi một cách hoàn toàn và làm cho mới mẻ những phong tục, tập quán, tổ chức, phương pháp đã trở nên lỗi thời v.v...
•
고무신
:
고무로 만든 신발의 한 종류.
☆
Danh từ
🌏 GOMUSIN; GIÀY CAO SU: Một loại giày làm bằng cao su.
•
소신
(所信)
:
굳게 믿는 생각.
☆
Danh từ
🌏 ĐỨC TIN: Niềm tin vững chắc.
•
심신
(心身)
:
마음과 몸.
☆
Danh từ
🌏 THỂ XÁC VÀ TÂM HỒN: Cơ thể và tâm hồn.
•
헌신
(獻身)
:
몸과 마음을 바쳐 모든 정성과 노력을 다함.
☆
Danh từ
🌏 SỰ HIẾN THÂN, SỰ CỐNG HIẾN: Sự dâng trọn thể xác và tâm hồn với tất cả chân thành và sự nỗ lực hết sức.
•
전신
(全身)
:
몸 전체.
☆
Danh từ
🌏 TOÀN THÂN: Toàn bộ cơ thể.
•
하반신
(下半身)
:
사람의 몸에서 허리 아래의 부분.
☆
Danh từ
🌏 PHẦN THÂN DƯỚI: Bộ phận dưới eo ở cơ thể người.
• Diễn tả vị trí (70) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • So sánh văn hóa (78) • Diễn tả trang phục (110) • Du lịch (98) • Văn hóa đại chúng (82) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Xin lỗi (7) • Cách nói thời gian (82) • Thể thao (88) • Ngôn luận (36) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sở thích (103) • Diễn tả tính cách (365) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Xem phim (105) • Tôn giáo (43) • Tâm lí (191) • Tìm đường (20) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Nghệ thuật (23) • Cách nói ngày tháng (59) • Trao đổi thông tin cá nhân (46)