🌷 Initial sound: ㅁㅅㅅ
☆ CAO CẤP : 1 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 13 ALL : 14
•
무소식
(無消息)
:
소식이나 연락이 없음.
☆
Danh từ
🌏 KHÔNG TIN TỨC, SỰ VẮNG TIN: Sự không có tin tức hay liên lạc.
•
무소속
(無所屬)
:
어느 단체나 정당에 속하지 않음. 또는 그런 사람.
Danh từ
🌏 SỰ TỰ DO, NGƯỜI KHÔNG THUỘC ĐẢNG PHÁI HAY TỔ CHỨC NÀO: Sự không thuộc về một đoàn thể hay chính đảng nào. Hoặc người như vậy.
•
마술사
(魔術師)
:
마술을 부리는 일을 전문적으로 하는 사람.
Danh từ
🌏 ẢO THUẬT GIA: Người thực hiện những động tác ảo thuật một cách chuyên nghiệp.
•
무쇠솥
:
무쇠로 만든 솥.
Danh từ
🌏 NỒI GANG: Cái nồi được làm bằng gang.
•
미술사
(美術史)
:
미술이 발달해 온 역사. 또는 그 역사를 연구하는 학문.
Danh từ
🌏 LỊCH SỬ MỸ THUẬT, MÔN LỊCH SỬ CỦA MỸ THUẬT: Lịch sử phát triển của ngành mỹ thuật. Hoặc môn học nghiên cứu lịch sử ngành mỹ thuật.
•
망신살
(亡身煞)
:
망신을 당할 운수.
Danh từ
🌏 VẬN XUI XẺO, VẬN ĐEN: Vận số bị mất thể diện.
•
맙소사
:
어이없거나 기막힌 일을 당하거나 볼 때 탄식하는 소리.
Thán từ
🌏 ÔI, LẠY CHÚA, TRỜI Ạ, ĐÁNG GHÉT, CHẾT TIỆT: Tiếng than thở khi gặp phải hay nhìn thấy việc vớ vẩn hay bức bối.
•
미세스
:
→ 미시즈
Danh từ
🌏
•
모순성
(矛盾性)
:
어떤 사실의 앞뒤, 또는 두 사실이 서로 어긋나 이치에 맞지 않는 성질.
Danh từ
🌏 TÍNH MÂU THUẪN: Tính chất trước và sau của sự thật nào đó hay hai sự thật trái ngược nhau nên không đúng với lẽ phải.
•
미성숙
(未成熟)
:
정신적, 육체적으로 아직 다 자라지 못함. 또는 경험이 충분하지 못하여 어떤 것에 익숙하지 못한 상태.
Danh từ
🌏 SỰ CHƯA TRƯỞNG THÀNH, SỰ CHƯA CHÍN CHẮN, SỰ THIẾU KINH NGHIỆM: Sự chưa phát triển một cách toàn diện về mặt thể chất, tâm lý. Hoặc trạng thái chưa thành thạo một việc gì đó do thiếu kinh nghiệm.
•
말실수
(말 失手)
:
말을 조심하지 않아서 저지르는 실수. 또는 그 말.
Danh từ
🌏 SỰ LỠ LỜI: Sai sót do nói không cẩn thận mà gây ra. Hoặc lời nói ấy.
•
미숙성
(未熟性)
:
어떤 일에 익숙하지 못하고 서투른 성질.
Danh từ
🌏 TÍNH THIẾU KINH NGHIỆM, SỰ NON TRẺ: Tính vụng về, chưa thành thạo trong việc gì đó.
•
몰상식
(沒常識)
:
말이나 행동이 보통 사람이 알고 있는 예절이나 관습, 지식에서 완전히 벗어남.
Danh từ
🌏 SỰ THIẾU HIỂU BIẾT, SỰ THIẾU CĂN BẢN: Lời nói hay hành động hoàn toàn làm trái với phép tắc, thói quen hay tri thức mà một người bình thường phải biết.
•
명세서
(明細書)
:
주로 물품이나 금액의 내용이나 항목, 수량 등을 자세하고 구체적으로 적은 문서.
Danh từ
🌏 BẢN GHI CHI TIẾT, BẢNG KÊ CHI TIẾT: Giấy tờ ghi một cách cụ thể và chi tiết số lượng, hạng mục hay nội dung của số tiền hay vật phẩm.
• Nghệ thuật (76) • Diễn tả vị trí (70) • Sức khỏe (155) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Xem phim (105) • Giáo dục (151) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Tâm lí (191) • Lịch sử (92) • Văn hóa ẩm thực (104) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Ngôn luận (36) • Hẹn (4) • Sự kiện gia đình (57) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Du lịch (98) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Thời tiết và mùa (101) • Ngôn ngữ (160) • Diễn tả ngoại hình (97) • Đời sống học đường (208) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Chính trị (149) • Diễn tả trang phục (110)