🌷 Initial sound: ㅅㄹㅅㄹ

CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 15 ALL : 15

사람 살려 : 생명이 위험할 정도로 위급한 상황에 도움을 청하는 말.
🌏 CỨU NGƯỜI, CỨU, CẤP CỨU: Lời yêu cầu giúp đỡ trong tình huống nguy cấp tới mức nguy hiểm đến tính mạng.

수런수런 : 여러 사람이 모여 시끄럽게 자꾸 떠드는 소리. 또는 그 모양. Phó từ
🌏 TIẾNG XÔN XAO, TIẾNG HUYÊN NÁO, ĐÁM NHỐN NHÁO, ĐÁM LỘN XỘN: Tiếng ồn liên tục vang lên do nhiều người tụ tập. Hoặc hình ảnh đó.

시름시름 : 병이 더 심해지지도 않고 나아지지 않으면서 오랫동안 계속 아픈 모양. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH KINH NIÊN, MỘT CÁCH DAI DẲNG: Bộ dạng đau yếu liên tục trong suốt thời gian dài mà bệnh tình không nặng thêm cũng không thuyên giảm.

실룩샐룩 : 근육의 한 부분이 한쪽으로 비뚤어졌다 다른 쪽으로 비뚤어졌다 하며 움직이는 모양. Phó từ
🌏 ƯỠN À ƯỠN ẸO, MÉO MA MÉO MÓ, QUA QUA LẠI LẠI, TỚI TỚI LUI LUI: Hình ảnh một phần của cơ bắp cử động nghiêng sang một phía rồi lại nghiêng sang phía khác.

새록새록 : 새로운 물건이나 일이 계속해서 자꾸 생기는 모양. Phó từ
🌏 Ồ ẠT, NHAN NHẢN, (MỌC) NHƯ NẤM: Hình ảnh đồ vật hay việc mới cứ liên tục phát sinh.

실룩실룩 : 근육의 한 부분이 자꾸 한쪽으로 비뚤어지게 움직이는 모양. Phó từ
🌏 ƯỠN À ƯỠN ẸO, MÉO MA MÉO MÓ, QUA QUA LẠI LẠI, TỚI TỚI LUI LUI: Hình ảnh một phần của cơ bắp cứ cử động nghiêng sang một phía.

살랑살랑 : 바람이 가볍게 자꾸 부는 모양. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH VI VU, MỘT CÁCH XÀO XẠC: Hình ảnh gió cứ thổi một cách nhẹ nhàng.

서로서로 : (강조하는 말로) 짝을 이루거나 관계를 맺고 있는 상대. Danh từ
🌏 SỰ QUA LẠI, SỰ LẪN NHAU: (cách nói nhấn mạnh) Đối tượng có quan hệ hoặc thành một đôi.

소록소록 : 아기가 포근하고 곱게 자는 모양. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH NGON LÀNH, MỘT CÁCH SAY SƯA: Hình ảnh đưa trẻ ngủ một cách thoải mái và đáng yêu.

서로서로 : (강조하는 말로) 관계를 맺고 있는 둘 이상의 대상이 각기 그 상대에 대하여. Phó từ
🌏 QUA LẠI, LẪN NHAU: (cách nói nhấn mạnh) Hai đối tượng trở lên có quan hệ đối với đối phương.

슬렁슬렁 : 서두르지 않고 매우 느리게 행동하는 모양. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH THONG THẢ, MỘT CÁCH CHẬM RÃI: Hình ảnh không vội vàng mà hành động một cách rất chậm chạp.

설레설레 : 머리, 고개, 꼬리 등 몸의 일부분을 가볍게 자꾸 좌우로 흔드는 모양. Phó từ
🌏 LẮC LẮC, LẮC LƯ: Hình ảnh cứ lắc nhẹ qua trái phải một phần của cơ thể như đầu, cổ, đuôi...

소리소리 : 계속해서 크게 소리를 지르는 모양. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH OM SÒM, MỘT CÁCH LA LỐI: Hình ảnh liên tục hét lớn tiếng.

설렁설렁 : 어떤 행동을 주의나 정성을 기울이지 않고 대충 하는 모양. Phó từ
🌏 QUA LOA, SƠ SÀI: Hình ảnh thực hiện hành động nào đó đại khái, không tập trung chú ý hay tận tình.

술렁술렁 : 분위기 등이 자꾸 어수선하고 소란이 이는 모양. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH XÔN XAO, MỘT CÁCH CHỘN RỘN: Hình ảnh bầu không khí.. liên tục lộn xộn và ầm ĩ.


:
Ngôn ngữ (160) Xem phim (105) Sự kiện gia đình (57) Đời sống học đường (208) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cách nói thứ trong tuần (13) Luật (42) Gọi điện thoại (15) Khí hậu (53) Mối quan hệ con người (52) Kiến trúc, xây dựng (43) Vấn đề môi trường (226) Việc nhà (48) Hẹn (4) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Nói về lỗi lầm (28) Gọi món (132) Thông tin địa lí (138) So sánh văn hóa (78) Diễn tả trang phục (110) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Kinh tế-kinh doanh (273) Thể thao (88) Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Văn hóa ẩm thực (104) Du lịch (98) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng tiệm thuốc (10)