🌷 Initial sound: ㅅㄹㅎㄷ

CAO CẤP : 1 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 35 ALL : 36

수려하다 (秀麗 하다) : 뛰어나게 아름답다. Tính từ
🌏 DIỄM LỆ: Đẹp một cách nổi bật.

신랄하다 (辛辣 하다) : 맛이 아주 쓰고 맵다. Tính từ
🌏 CAY ĐẮNG, ĐẮNG CAY: Vị rất đắng và cay.

신뢰하다 (信賴 하다) : 굳게 믿고 의지하다. Động từ
🌏 TÍN NHIỆM, TIN CẬY: Tin chắc và dựa vào.

산란하다 (産卵 하다) : 알을 낳다. Động từ
🌏 ĐẺ TRỨNG: Đẻ trứng.

실례하다 (失禮 하다) : 말이나 행동이 예의에 벗어나다. Động từ
🌏 THẤT LỄ: Lời nói hay hành động trái lễ nghĩa.

심란하다 (心亂 하다) : 마음이 편안하지 못하고 어지럽다. Tính từ
🌏 HOẢNG LOẠN, RỐI BỜI, RỐI REN: Trong lòng không được thoải mái và chóng mặt.

쇠락하다 (衰落 하다) : 힘이나 세력이 점점 줄어들다. Động từ
🌏 SUY YẾU: Sức mạnh và thể lực giảm dần.

수료하다 (修了 하다) : 학문이나 기술을 배우는 일정한 과정을 마치다. Động từ
🌏 HOÀN THÀNH KHÓA HỌC: Kết thúc quá trình nhất định học về học vấn hay kĩ thuật.

섭렵하다 (涉獵 하다) : 책을 많이 읽거나 여기저기 찾아다니며 많은 것을 두루 경험하고 익히다. Động từ
🌏 TỪNG TRẢI, HIỂU BIẾT RỘNG: Đọc sách nhiều hoặc đi đây đi đó, trải nghiệm và làm quen đủ mọi thứ.

수리하다 (受理 하다) : 안건이나 서류를 공식적으로 처리하다. Động từ
🌏 THỤ LÝ: Xử lý chính thức vụ việc hay hồ sơ.

신령하다 (神靈 하다) : 신기하고 묘하다. Tính từ
🌏 THẦN LINH, THẦN THÁNH: Thần kì và kì diệu.

수립하다 (樹立 하다) : 국가, 정부나 제도, 계획 등을 세우다. Động từ
🌏 THÀNH LẬP: Lập quốc gia, chính phủ, chế độ hay kế hoạch...

소략하다 (疏略 하다) : 간단하고 짧다. Tính từ
🌏 SƠ LƯỢC, SƠ SÀI: Đơn giản và ngắn.

상륙하다 (上陸 하다) : 배에서 육지로 올라오다. Động từ
🌏 ĐỔ BỘ: Lên đất liền từ tàu thuyền.

선량하다 (善良 하다) : 성품이나 행실이 어질고 착하다. Tính từ
🌏 LƯƠNG THIỆN: Phẩm chất hay hành vi hiền lành và thật thà.

수락하다 (受諾▽ 하다) : 요구를 받아들이다. Động từ
🌏 ƯNG THUẬN, CHẤP NHẬN, ĐỒNG Ý: Tiếp nhận yêu cầu.

실룩하다 : 근육의 한 부분이 한쪽으로 비뚤어지게 움직이다. 또는 그렇게 되게 하다. Động từ
🌏 NHĂN, NHÍU, RÚM RÓ, MÉO XỆCH: Một phần của cơ bắp cử động nghiêng sang một phía. Hoặc làm cho trở nên như vậy.

사랑하다 : 상대에게 성적으로 매력을 느껴 열렬히 좋아하다. Động từ
🌏 YÊU: Cảm nhận sức hấp dẫn về tình dục và thích đối tượng một cách mãnh liệt.

살림하다 : 한 가정을 이루어 살아가다. Động từ
🌏 LÀM CÔNG VIỆC NỘI TRỢ, LÀM VIỆC NHÀ: Tạo dựng một gia đình và sinh sống.

수뢰하다 (受賂 하다) : 뇌물을 받다. Động từ
🌏 NHẬN HỐI LỘ, ĂN HỐI LỘ: Nhận đồ hối lộ.

생략하다 (省略 하다) : 전체에서 일부분을 줄이거나 빼어 짧게 또는 간단하게 만들다. Động từ
🌏 TỈNH LƯỢC, LƯỢC BỎ, RÚT GỌN: Rút bớt hoặc bỏ đi một phần từ tổng thể để làm cho ngắn lại hoặc đơn giản.

산란하다 (散亂 하다) : 물건 등이 흐트러져 있어 어지럽다. Tính từ
🌏 TÁN LOẠN, RỐI TINH: Đồ vật... lung tung nên chóng mặt.

살랑하다 : 바람이 가볍게 불다. Động từ
🌏 THỔI MƠN MAN, THỔI VI VU: Gió thổi một cách nhẹ nhàng.

수리하다 (修理 하다) : 고장 난 것을 손보아 고치다. Động từ
🌏 SỬA CHỮA: Xem xét và sửa chữa thứ bị hỏng.

설립하다 (設立 하다) : 단체나 기관 등을 새로 만들어 세우다. Động từ
🌏 THIẾT LẬP, THÀNH LẬP, DỰNG NÊN: Tạo lập mới tổ chức hay cơ quan...

수렴하다 (收斂 하다) : 돈이나 물건 등을 거두어들이다. Động từ
🌏 THU GOM, THU LƯỢM: Gom lại tiền bạc hay đồ vật...

사례하다 (謝禮 하다) : 말과 행동, 선물 등으로 상대에게 고마운 뜻을 나타내다. Động từ
🌏 TẠ LỄ, CẢM TẠ: Thể hiện ý cảm ơn đối phương bằng lời nói, hành động hay quà tặng...

소란하다 (騷亂 하다) : 시끄럽고 정신없게 복잡하다. Tính từ
🌏 ĐÔNG ĐÚC, ỒN Ĩ, ẦM Ĩ: Ồn ào và phức tạp một cách rối bời.

순례하다 (巡禮 하다) : 종교가 처음 일어난 곳이나 성인의 무덤 등 종교적으로 의미가 있는 곳을 찾아다니며 참배하다. Động từ
🌏 HÀNH HƯƠNG: Tìm tới và vái lạy nơi mà tôn giáo ra đời hay nơi có ý nghĩa về mặt tôn giáo như lăng mộ của thánh nhân...

수련하다 (修鍊/修練 하다) : 인격, 기술, 학문 등을 열심히 배우고 익히다. Động từ
🌏 RÈN LUYỆN: Chăm chỉ học tập và làm quen về nhân cách, kĩ thuật, học vấn...

성립하다 (成立 하다) : 일이나 관계 등이 제대로 이루어지다. Động từ
🌏 THÀNH LẬP: Công việc hay quan hệ…được hình thành một cách suôn sẻ

수렵하다 (狩獵 하다) : 사람이 산이나 들에 나가 총이나 활 등으로 짐승을 잡다. Động từ
🌏 SĂN BẮN: Con người ra núi hay đồng bắt thú vật bằng súng hay cung tên...

수령하다 (受領 하다) : 기관에서 주는 돈이나 물건을 받다. Động từ
🌏 LĨNH, LÃNH: Nhận tiền hay đồ vật mà cơ quan trao cho.

수록하다 (收錄 하다) : 자료를 책이나 음반 등에 싣다. Động từ
🌏 ĐĂNG, LƯU, THU: Đưa tài liệu vào sách hay băng đĩa...

숙련하다 (熟鍊/熟練 하다) : 어떤 기술이나 일을 능숙하게 익히다. Động từ
🌏 ĐIÊU LUYỆN, NHUẦN NHUYỄN: Làm quen một cách thuần thục kĩ thuật hay việc nào đó.

승리하다 (勝利 하다) : 전쟁이나 경기 등에서 이기다. Động từ
🌏 THẮNG LỢI, CHIẾN THẮNG: Thắng trong chiến tranh hay trận đấu...


:
Khí hậu (53) Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt nhà ở (159) Thể thao (88) Văn hóa ẩm thực (104) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Nói về lỗi lầm (28) Tình yêu và hôn nhân (28) Cảm ơn (8) Gọi món (132) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt công sở (197) Sở thích (103) Sinh hoạt trong ngày (11) Khoa học và kĩ thuật (91) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Chào hỏi (17) Mối quan hệ con người (255) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Gọi điện thoại (15) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Xem phim (105) Sự khác biệt văn hóa (47) Kinh tế-kinh doanh (273)