🌷 Initial sound: ㅅㅇㅈ

CAO CẤP : 7 ☆☆ TRUNG CẤP : 5 ☆☆☆ SƠ CẤP : 2 NONE : 32 ALL : 46

사이즈 (size) : 옷이나 신발 등의 크기나 치수. ☆☆☆ Danh từ
🌏 KÍCH CỠ: Chỉ số hay độ lớn của quần áo hoặc giày dép.

수영장 (水泳場) : 헤엄을 치면서 놀거나 수영 경기를 할 수 있도록 시설을 갖춘 곳. ☆☆☆ Danh từ
🌏 HỒ BƠI, BỂ BƠI: Nơi chứa nước để người ta bơi lội hoặc nơi diễn ra các cuộc thi bơi lội.

실용적 (實用的) : 실제적인 쓸모가 있는 것. ☆☆ Danh từ
🌏 TÍNH THỰC TIỄN, TÍNH THIẾT THỰC: Sự có ích và thuộc về thực tế.

사용자 (使用者) : 물건이나 시설 등을 쓰는 사람. ☆☆ Danh từ
🌏 NGƯỜI SỬ DỤNG: Người dùng đồ vật hay thiết bị...

실용적 (實用的) : 실제적인 쓸모가 있는. ☆☆ Định từ
🌏 MANG TÍNH THỰC DỤNG, MANG TÍNH THIẾT THỰC: Có công dụng mang tính thực tế.

사업자 (事業者) : 전문적으로 사업을 하는 사람. ☆☆ Danh từ
🌏 NGƯỜI KINH DOANH: Người chuyên làm kinh doanh.

송아지 : 어린 소. ☆☆ Danh từ
🌏 CON BÊ: Con bò con.

수용자 (需用者) : 사람, 사물, 정보 등을 선택하여 사용하는 사람. Danh từ
🌏 NGƯỜI DÙNG, NGƯỜI SỬ DỤNG: Người chọn lựa sử dụng con người, sự vật, thông tin…

소유자 (所有者) : 어떤 성질이나 능력을 가지고 있는 사람. Danh từ
🌏 NGƯỜI SỞ HỮU: Người có tính chất hay năng lực nào đó.

섬유질 (纖維質) : 식물에 있는 섬유의 주된 성분을 이루는 물질. Danh từ
🌏 CHẤT XƠ: Vật chất tạo thành thành phần chính của xơ có trong thực vật.

상업적 (商業的) : 상품을 파는 경제 활동을 통하여 이익을 얻는 것. Danh từ
🌏 TÍNH THƯƠNG NGHIỆP, TÍNH KINH DOANH, TÍNH THƯƠNG MẠI: Việc thu lợi nhuận thông qua hoạt động kinh tế bán sản phẩm.

상업적 (商業的) : 상품을 파는 경제 활동을 통하여 이익을 얻는. Định từ
🌏 MANG TÍNH THƯƠNG NGHIỆP, MANG TÍNH THƯƠNG MẠI: Thu lợi nhuận thông qua hoạt động kinh tế bán sản phẩm.

실업자 (失業者) : 직업이 없거나 직업을 잃은 사람. Danh từ
🌏 NGƯỜI THẤT NGHIỆP: Người không có nghề nghiệp hoặc mất việc.

사업주 (事業主) : 사업의 소유주. Danh từ
🌏 CHỦ DOANH NGHIỆP: Người sở hữu của doanh nghiệp.

살인적 (殺人的) : 사람의 목숨을 빼앗을 만큼 몹시 심한 것. Danh từ
🌏 TÍNH CHẾT NGƯỜI: Việc rất nghiêm trọng tới mức như lấy đi sinh mạng của người khác.

살인적 (殺人的) : 사람의 목숨을 빼앗을 만큼 몹시 심한. Định từ
🌏 MANG TÍNH SÁT NHÂN: Rất nghiêm trọng tới mức cướp đi mạng sống của con người.

삼인조 (三人組) : 행동을 같이하는 세 명의 무리. Danh từ
🌏 NHÓM BA NGƯỜI: Nhóm ba người cùng hành động.

삼일장 (三日葬) : 사람이 죽은 지 사흘 만에 지내는 장사. Danh từ
🌏 VIỆC LÀM TANG BA NGÀY, ĐÁM TANG BA NGÀY: Đám tang thực hiện trong vòng ba ngày sau khi người nào đó chết.

서양적 (西洋的) : 서양의 고유한 특징을 가지는 것. Danh từ
🌏 TÍNH PHƯƠNG TÂY, NÉT PHƯƠNG TÂY: Cái mang đặc trưng vốn có của phương Tây.

실어증 (失語症) : 뇌의 부분적 손상으로 어릴 때부터 익힌 언어의 표현이나 이해에 장애가 생겨 말을 잘 할 수 없거나 못하는 병. Danh từ
🌏 CHỨNG MẤT NGÔN NGỮ: Bệnh xuất hiện trở ngại với hiểu biết hay biểu hiện của ngôn ngữ quen thuộc từ khi còn nhỏ nên không thể nói hoặc nói không tốt do tổn thương một phần não.

상이점 (相異點) : 서로 다른 부분. Danh từ
🌏 ĐIỂM KHÁC: Phần khác nhau.

수은제 (水銀劑) : 수은을 이용하여 만든 약품. Danh từ
🌏 DƯỢC PHẨM CÓ CHỨA THỦY NGÂN: Dược phẩm được chế tạo có dùng thủy ngân.

수용적 (受容的) : 어떤 것을 받아들이는 것. Danh từ
🌏 TÍNH TIẾP NHẬN, TÍNH TIẾP THU: Sự thu nhận điều gì đó.

술안주 (술 按酒) : 술을 마실 때 곁들여 먹는 음식. Danh từ
🌏 ĐỒ NHẮM: Món ăn được ăn kèm khi uống rượu.

수요자 (需要者) : 어떤 상품이나 서비스를 사고자 하는 사람. Danh từ
🌏 NGƯỜI TIÊU DÙNG, KHÁCH HÀNG: Người sẽ mua sản phẩm hay dịch vụ nào đó.

수익자 (受益者) : 이익을 얻는 사람. Danh từ
🌏 NGƯỜI HƯỞNG LỢI: Người nhận được lợi ích.

식인종 (食人種) : 사람을 잡아먹는 풍습을 가진 종족. Danh từ
🌏 TỘC ĂN THỊT NGƯỜI: Tộc người có phong tục bắt người ăn thịt.

선인장 (仙人掌) : 가시가 있으며 줄기가 두껍고 둥근, 주로 더운 지역에서 자라는 식물. Danh từ
🌏 CÂY XƯƠNG RỒNG: Thực vật có thân dày, dài và tròn, có gai và không có lá, chủ yếu sống ở vùng có khí hậu nóng.

사유지 (私有地) : 개인이 가지고 있는 땅. Danh từ
🌏 ĐẤT SỞ HỮU: Đất mà cá nhân có được.

소유지 (所有地) : 자기의 것으로 가지고 있는 땅. Danh từ
🌏 ĐẤT SỞ HỮU: Đất đang có thuộc về mình.

새앙쥐 : 검은색, 회색, 짙은 갈색 털에 몸이 작으며 가늘고 긴 꼬리가 있는 쥐. Danh từ
🌏 CHUỘT NHẮT: Chuột có lông đen, xám, nâu đậm, mình nhỏ, đuôi dài và mảnh.

새우잠 : 새우처럼 등을 구부리고 불편하게 자는 잠. Danh từ
🌏 VIỆC NẰM NGỦ CO QUẮP: Giấc ngủ mà nằm một cách bất tiện, lưng cong như con tôm.

서양적 (西洋的) : 서양의 고유한 특징을 가지는. Định từ
🌏 MANG TÍNH PHƯƠNG TÂY, MANG NÉT PHƯƠNG TÂY: Mang đặc trưng riêng của phương Tây.

사육장 (飼育場) : 가축이나 짐승을 먹이고 돌보아 기르는 곳. Danh từ
🌏 TRẠI CHĂN NUÔI: Nơi mà gia súc hay thú vật được cho ăn, chăm sóc và nuôi dưỡng.

선언적 (宣言的) : 어떤 주장이나 방침, 입장 등을 널리 알리는. Định từ
🌏 MANG TÍNH TUYÊN NGÔN: Cho biết rộng rãi chủ trương, phương châm hay lập trường... nào đó.

세입자 (貰入者) : 세를 내고 남의 집이나 방을 빌려 사는 사람. Danh từ
🌏 NGƯỜI THUÊ PHÒNG, NGƯỜI THUÊ NHÀ: Người trả tiền thuê và mượn phòng hay nhà của người khác để sống.

선언적 (宣言的) : 어떤 주장이나 방침, 입장 등을 널리 알리는 것. Danh từ
🌏 TÍNH TUYÊN NGÔN, TÍNH CÔNG BỐ CÔNG KHAI: Việc cho biết rộng rãi về lập trường, phương châm hay chủ trương nào đó.

소유주 (所有主) : 어떤 물건을 법적으로 가지고 있는 사람. Danh từ
🌏 CHỦ SỞ HỮU, NGƯỜI SỞ HỮU: Người đang có đồ vật nào đó về mặt pháp lý.

사업장 (事業場) : 사업의 활동이 이루어지는 일정한 장소. Danh từ
🌏 NƠI KINH DOANH, ĐỊA BÀN KINH DOANH: Địa điểm nhất định để các hoạt động kinh doanh được hình thành.

수은주 (水銀柱) : 수은 온도계나 수은 기압계에서, 수은으로 채워져 있어 온도나 기압을 나타내는 기둥 모양의 부분. Danh từ
🌏 CỘT THỦY NGÂN: Bộ phận của nhiệt kế thủy ngân hay khí áp kế thủy ngân, có hình dạng thẳng đứng biểu thị nhiệt độ hoặc khí áp vì được bơm đầy thủy ngân ở trong đó.

삼일절 (三一節) : 1919년 3월 1일에 일본의 식민지 지배에 저항하여 일어난 독립운동인 삼일 운동을 기념하기 위한 국경일. 3월 1일이다. Danh từ
🌏 SAMILJEOL; NGÀY LỄ KỈ NIỆM PHONG TRÀO ĐỘC LẬP NGÀY 1 THÁNG 3, LỄ SAMILJEOL: Ngày 1 tháng 3, ngày quốc khánh Hàn Quốc kỷ niệm phong trào giành độc lập chống lại ách thống trị của thực dân Nhật diễn ra vào ngày 1 tháng 3 năm 1919.

설욕전 (雪辱戰) : 예전에 상대편에게 져서 부끄러웠던 마음을 없애기 위해 이기려고 나서는 싸움이나 경기. Danh từ
🌏 TRẬN ĐẤU RỬA NHỤC: Trận đấu, sự tranh cãi hay sự phân thắng bại với quyết tâm giành thắng lợi để xóa tan tâm trạng xấu hổ vì trước đó đã từng thua đối phương.

살인자 (殺人者) : 다른 사람을 죽인 사람. Danh từ
🌏 KẺ SÁT NHÂN, KẺ GIẾT NGƯỜI: Kẻ giết người khác.

십일조 (十一條) : 기독교 신자가 수입의 10분의 1을 교회에 바치는 것. Danh từ
🌏 VIỆC QUYÊN GÓP CHO NHÀ THỜ: Việc tín đồ đạo Cơ đốc hiến cho nhà thờ một phần mười thu nhập.

십이지 (十二支) : 전통적으로 시간을 나타내는 단위인 육십갑자의 아래 단위를 이루는 열두 가지 요소. Danh từ
🌏 THẬP NHỊ CHI: Mười hai yếu tố hình thành nên đơn vị sau của thiên can địa chi, là đơn vị thể hiện thời gian trong truyền thống.

수용적 (受容的) : 어떤 것을 받아들이는. Định từ
🌏 CÓ TÍNH TIẾP NHẬN, CÓ TÍNH TIẾP THU: Nhận vào cái nào đó.


:
Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Vấn đề xã hội (67) Ngôn luận (36) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng bệnh viện (204) Tìm đường (20) Mua sắm (99) Du lịch (98) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả trang phục (110) Luật (42) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt nhà ở (159) Nghệ thuật (76) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Thời tiết và mùa (101) Mối quan hệ con người (52) Nghệ thuật (23) Thể thao (88) Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Gọi món (132) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Thông tin địa lí (138) Vấn đề môi trường (226) Kinh tế-kinh doanh (273) Cảm ơn (8)