🌷 Initial sound: ㅇㄹㅈ
☆ CAO CẤP : 8 ☆☆ TRUNG CẤP : 2 ☆☆☆ SƠ CẤP : 1 NONE : 23 ALL : 34
•
오렌지
(orange)
:
껍질이 두껍고 즙이 많은 주황색의 둥근 열매.
☆☆☆
Danh từ
🌏 QUẢ CAM: Quả tròn, có màu da cam, vỏ dày và nhiều nước.
•
아랫집
:
아래쪽에 이웃해 있거나 낮은 곳에 있는 집.
☆☆
Danh từ
🌏 NHÀ DƯỚI: Nhà ở sát phía dưới hoặc ở nơi thấp.
•
오로지
:
다른 것이 없이 오직.
☆☆
Phó từ
🌏 CHỈ: Không có cái khác mà chỉ mỗi.
•
의례적
(儀禮的)
:
행사를 치르는 일정한 형식과 절차에 맞는.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH NGHI LỄ: Phù hợp với hình thức và trình tự nhất định để tổ chức sự kiện.
•
이론적
(理論的)
:
이론에 바탕을 둔 것.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH LÝ LUẬN: Cái đặt nền tảng trên lý luận.
•
윤리적
(倫理的)
:
사람으로서 마땅히 지켜야 할 바람직한 행동 기준에 관련되거나 이를 따르는 것.
☆
Danh từ
🌏 LUÂN LÍ, ĐẠO ĐỨC: Điều liên quan đến tiêu chuẩn hành động đúng đắn mà con người phải tuân thủ và noi theo.
•
윤리적
(倫理的)
:
사람으로서 마땅히 지켜야 할 바람직한 행동 기준에 관련되거나 이를 따르는.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH LUÂN LÍ, MANG TÍNH ĐẠO ĐỨC: Liên quan đến tiêu chuẩn hành động đúng đắn mà con người phải tuân thủ và noi theo.
•
의례적
(儀禮的)
:
행사를 치르는 일정한 형식과 절차에 맞는 것.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH CHẤT NGHI LỄ: Cái phù hợp với hình thức và trình tự nhất định để tổ chức sự kiện.
•
이례적
(異例的)
:
보통의 경우에서 벗어나 특이한 것.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH LẠ THƯỜNG, TÍNH DỊ THƯỜNG, TÍNH BẤT THƯỜNG: Cái đặc biệt vượt ra ngoài trường hợp thông thường.
•
이례적
(異例的)
:
보통의 경우에서 벗어나 특이한.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH NGOẠI LỆ: Đặc biệt trái với trường hợp thông thường.
•
이론적
(理論的)
:
이론에 바탕을 둔.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH LÝ LUẬN: Đặt nền tảng trên lý luận.
•
원론적
(原論的)
:
어떤 것의 본질이나 바탕이 되는 것.
Danh từ
🌏 TÍNH CHẤT HỌC THUYẾT, TÍNH CHẤT NGUYÊN LÝ: Cái trở thành bản chất hay nền tảng của sự vật.
•
원론적
(原論的)
:
어떤 것의 본질이나 바탕이 되는.
Định từ
🌏 MANG TÍNH CHẤT HỌC THUYẾT, MANG TÍNH CHẤT NGUYÊN LÝ: Trở thành bản chất hay nền tảng của sự vật nào đó.
•
요렇지
:
틀림없이 요렇다는 뜻으로 하는 말.
Thán từ
🌏 CÓ THẾ CHỨ, CÓ VẬY CHỨ: Câu nói thể hiện ý đúng như vậy, không sai
•
위령제
(慰靈祭)
:
죽은 사람의 영혼을 위로하기 위해 지내는 제사.
Danh từ
🌏 LỄ CÚNG VONG: Lễ cúng nhằm an ủi linh hồn người đã chết.
•
우량주
(優良株)
:
회사가 거두어들이는 이익과 주주들이 받는 이익이 높은 일류 회사의 주식.
Danh từ
🌏 CỔ PHIẾU CÓ TÍNH THANH KHOẢN CAO: Cổ phiếu của công ty loại ưu, lợi ích cổ đông nhận được và lợi ích công ty thu về cao.
•
유력자
(有力者)
:
힘이나 재산이 있는 사람.
Danh từ
🌏 NGƯỜI CÓ THẾ LỰC, ĐẠI GIA: Người có sức mạnh hay tài sản.
•
오래전
(오래 前)
:
긴 시간이 지난 과거.
Danh từ
🌏 TRƯỚC ĐÓ LÂU: Quá khứ đã trôi qua lâu.
•
요렇지
:
'요러하지'가 줄어든 말.
None
🌏 CHỈ THẾ THÔI, CHỈ VẬY THÔI: Cách viết rút gọn của '요러하지(cách sử dụng '요러하다')'.
•
요릿집
(料理 집)
:
술과 요리를 파는 집.
Danh từ
🌏 NHÀ HÀNG ĂN UỐNG, QUÁN NHẬU: Nhà bán đồ ăn và rượu.
•
유리잔
(琉璃盞)
:
유리로 만든 잔.
Danh từ
🌏 LY THỦY TINH, CỐC THỦY TINH: Ly được làm bằng thủy tinh.
•
이러자
:
'이리하자'가 줄어든 말.
None
🌏 THẾ NÀY THÌ...: Cách viết rút gọn của '이리하자'.
•
이렇지
:
‘이러하지’가 줄어든 말.
None
🌏 THẾ NÀY CHỨ: Cách viết rút gọn của '이러하지'.
•
염려증
(念慮症)
:
작은 일에도 신경을 곤두세우고 걱정을 많이 하는 증세.
Danh từ
🌏 CHỨNG CĂNG THẲNG THẦN KINH: Chứng bệnh hay để ý và trầm trọng hóa những việc nhỏ nhặt.
•
의료진
(醫療陣)
:
다치거나 병든 사람을 전문적으로 치료하는 사람들의 집단.
Danh từ
🌏 ĐỘI NGŨ Y BÁC SỸ: Nhóm người chuyên chữa trị cho người bị thương hay bị bệnh.
•
우라질
:
일이 뜻대로 안되거나 화가 날 때 혼자서 욕으로 하는 말.
Thán từ
🌏 CHẾT TIỆT, BỐ KHỈ: Lời nói thô tục một mình khi tức giận hoặc công việc không được theo như ý muốn.
•
으름장
:
말과 행동으로 으르고 협박하는 짓.
Danh từ
🌏 SỰ HĂM DỌA, SỰ DỌA NẠT: Thói đe nẹt hoặc nạt nộ người khác bằng lời nói và hành động.
•
연루자
(連累者)
:
다른 사람이 저지른 범죄에 관련된 사람.
Danh từ
🌏 NGƯỜI DÍNH LÍU, NGƯỜI LIÊN ĐỚI, NGƯỜI ĐỒNG LÕA: Người bị liên quan tới tội lỗi do người khác gây ra.
•
이런즉
:
‘이러한즉’이 줄어든 말.
None
🌏 THẾ NÀY THÌ...: Cách viết rút gọn của '이러한즉'.
•
이렇지
:
어떤 일이 잘되었을 때나 자기가 생각했던 것과 같을 때 감탄하며 쓰는 말.
Thán từ
🌏 CÓ THẾ CHỨ, PHẢI VẬY CHỨ: Từ cảm thán dùng khi việc nào đó được tốt đẹp hoặc khi giống như điều mình đã nghĩ.
•
일률적
(一律的)
:
일을 처리하는 태도나 방식이 한결같은 것.
Danh từ
🌏 TÍNH ĐỒNG LOẠT, TÍNH NHẤT LOẠT, TÍNH NHƯ NHAU: Việc thái độ hay cách thức xử lý công việc giống nhau như một.
•
일률적
(一律的)
:
일을 처리하는 태도나 방식이 한결같은.
Định từ
🌏 MANG TÍNH NHẤT LUẬT, MANG TÍNH ĐỒNG LOẠT: Thái độ hay phương thức xử lí công việc giống nhau như một.
•
외래종
(外來種)
:
다른 나라에서 들어온 씨나 품종.
Danh từ
🌏 CHỦNG NGOẠI LAI: Giống hay hạt thực vật được du nhập từ nước ngoài vào.
•
알림장
(알림 狀)
:
알려야 할 내용을 적은 종이나 책.
Danh từ
🌏 SỔ LIÊN LẠC, PHIẾU LIÊN LẠC: Sổ hay phiếu ghi những nội dung cần thông báo.
• Mối quan hệ con người (255) • Tôn giáo (43) • Ngôn luận (36) • Sinh hoạt công sở (197) • Diễn tả tính cách (365) • Gọi điện thoại (15) • Luật (42) • Nói về lỗi lầm (28) • Lịch sử (92) • Sử dụng bệnh viện (204) • Giải thích món ăn (78) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Cảm ơn (8) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Văn hóa đại chúng (52) • Sức khỏe (155) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Giáo dục (151) • Sự kiện gia đình (57) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Đời sống học đường (208) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Diễn tả vị trí (70) • Cách nói ngày tháng (59) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130)