🌷 Initial sound: ㅈㄷㅎㄷ

CAO CẤP : 3 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 1 NONE : 37 ALL : 41

적당하다 (適當 하다) : 기준, 조건, 정도에 알맞다. ☆☆☆ Tính từ
🌏 VỪA PHẢI, PHẢI CHĂNG, THÍCH HỢP: Phù hợp với mức độ, điều kiện, tiêu chuẩn.

정당하다 (正當 하다) : 이치에 맞아 올바르다. Tính từ
🌏 CHÍNH ĐÁNG, THỎA ĐÁNG: Đúng đắn, hợp với lẽ phải.

지독하다 (至毒 하다) : 마음이나 성격이 매우 모질고 독하며 매섭다. Tính từ
🌏 DỮ TỢN, HUNG TỢN, ĐỘC ÁC: Tấm lòng hay tính cách rất tàn nhẫn, độc địa và dữ dằn.

잡다하다 (雜多 하다) : 여러 가지 잡스러운 것이 뒤섞여 어지럽고 복잡하다. Tính từ
🌏 RỐI MÙ, RỐI RẮM, RỐI BỜI: Đủ thứ tạp nham lẫn lộn nên lộn xộn và phức tạp.

작동하다 (作動 하다) : 기계 등이 움직여 일하다. 또는 기계 등을 움직여 일하게 하다. Động từ
🌏 HOẠT ĐỘNG, VẬN HÀNH: Máy móc… vận hành làm việc. Hoặc làm cho máy móc… vận hành làm việc.

진단하다 (診斷 하다) : 의사가 환자를 검사하여 건강 상태를 판단하다. Động từ
🌏 CHẨN ĐOÁN: Bác sĩ kiểm tra bệnh nhân và phán đoán tình trạng sức khỏe.

장담하다 (壯談 하다) : 확신하여 아주 자신 있게 말하다. Động từ
🌏 QUẢ QUYẾT: Nói một cách chắc chắn và rất tự tin.

적대하다 (敵對 하다) : 적이나 그와 같은 대상으로 대하다. Động từ
🌏 ĐỐI ĐỊCH, THÙ ĐỊCH: Đối xử như kẻ địch hoặc đối tượng như vậy.

집도하다 (執刀 하다) : 수술이나 해부를 하기 위하여 수술용 칼을 잡다. Động từ
🌏 CẦM DAO MỔ: Dùng dao chuyên dụng cho phẫu thuật trong phẫu thuật hay giải phẫu.

지당하다 (至當 하다) : 이치에 맞고 아주 당연하다. Tính từ
🌏 RẤT ĐÚNG, VÔ CÙNG XÁC ĐÁNG: Đúng với lẽ phải và rất đương nhiên.

주도하다 (主導 하다) : 중심이 되어 어떤 일을 이끌다. Động từ
🌏 CHỦ ĐẠO: Trở thành trung tâm và dẫn dắt công việc nào đó.

주둔하다 (駐屯 하다) : 군대가 임무를 수행하기 위해 어떤 곳에 얼마 동안 머무르다. Động từ
🌏 ĐÓNG QUÂN: Quân đội lưu lại trong bao lâu ở nơi nào đó để thi hành nhiệm vụ.

중단하다 (中斷 하다) : 어떤 일을 중간에 멈추거나 그만두다. Động từ
🌏 GIÁN ĐOẠN, ĐÌNH CHỈ, NGHỈ, DỪNG: Dừng hay thôi giữa chừng việc nào đó.

증대하다 (增大 하다) : 양이 많아지거나 크기가 커지다. 또는 그렇게 하다. Động từ
🌏 GIA TĂNG, MỞ RỘNG: Số lượng trở nên nhiều hơn hoặc kích thước trở nên lớn hơn. Hoặc làm như vậy.

졸도하다 (卒倒 하다) : 뇌의 혈액 순환에 문제가 생겨 갑자기 정신을 잃고 쓰러지다. Động từ
🌏 NGẤT, XỈU, NGẤT XỈU: Rơi vào trạng thái bất tỉnh đột ngột và bị ngã xuống vì có vấn đề về tuần hoàn não xảy ra.

진동하다 (振動 하다) : 흔들려 움직이다. Động từ
🌏 CHẤN ĐỘNG: Rung lắc và chuyển động.

진득하다 : 성질이나 행동 등이 질기고 끈기가 있다. Tính từ
🌏 BỀN BỈ, KIÊN NHẪN: Tính cách hay hành động có độ dẻo dai và mềm mỏng.

잡담하다 (雜談 하다) : 실속 없이 이런저런 말을 주고받다. Động từ
🌏 TẠP ĐÀM, NÓI CHUYỆN LINH TINH, NÓI CHUYỆN VẨN VƠ, NÓI CHUYỆN VU VƠ, "BUÔN CHUYỆN" (CÁCH NÓI THÔNG TỤC): Nói qua nói lại những lời này nọ mà không có nội dung chính.

지대하다 (至大 하다) : 더할 수 없이 매우 크다. Tính từ
🌏 CHÍ ĐẠI, VÔ CÙNG TO LỚN, VÔ CÙNG VĨ ĐẠI: Rất lớn, không thể hơn.

접대하다 (接待 하다) : 손님을 맞아 시중을 들거나 음식을 차려 모시다. Động từ
🌏 TIẾP ĐÃI: Đón khách rồi phục vụ hoặc bày biện thức ăn để chiêu đãi.

중대하다 (重大 하다) : 몹시 중요하고 크다. Tính từ
🌏 TRỌNG ĐẠI: Rất quan trọng và to lớn.

전담하다 (全擔 하다) : 어떤 일이나 비용의 전부를 혼자 맡거나 부담하다. Động từ
🌏 CHỊU TRÁCH NHIỆM TOÀN BỘ: Đảm nhiệm hay gánh chịu một mình toàn bộ chi phí hay công việc nào đó.

종단하다 (縱斷 하다) : 세로로 끊거나 자르다. Động từ
🌏 CẮT DỌC, XẺ DỌC: Xẻ hoặc cắt theo chiều dọc.

주동하다 (主動 하다) : 어떤 일에 중심이 되어 움직이다. Động từ
🌏 CHỦ ĐỘNG: Trở thành trung tâm và hoạt động ở công việc nào đó.

진동하다 (震動 하다) : 물체가 몹시 울려서 심하게 흔들리다. 또는 물체를 심하게 흔들다. Động từ
🌏 CHẤN ĐỘNG, LÀM CHẤN ĐỘNG: Vật thể rung lên và lắc mạnh. Hoặc lắc vật thể đó một cách rất mạnh.

존대하다 (尊待 하다) : 존경하여 받들어 대접하거나 대하다. Động từ
🌏 ĐỐI ĐÃI CUNG KÍNH, ĐỐI XỬ KÍNH TRỌNG: Tiếp đãi hay đối xử tôn trọng và tôn kính.

전담하다 (專擔 하다) : 전문적으로 맡거나 혼자 맡아 하다. Động từ
🌏 CHUYÊN TRÁCH, CHUYÊN NHIỆM: Đảm trách chuyên nghiệp hoặc đảm nhiệm một mình.

장대하다 (張大 하다) : 규모가 넓고 크다. Tính từ
🌏 BAO LA, MÊNH MÔNG: Quy mô rộng và lớn.

전달하다 (傳達 하다) : 사물을 어떤 대상에게 전하여 받게 하다. Động từ
🌏 TRUYỀN, ĐƯA, CHUYỂN: Chuyển và làm cho đối tượng nào đó nhận được sự vật.

전도하다 (顚倒 하다) : 엎어져 넘어지거나 넘어뜨리다. Động từ
🌏 LỘN NHÀO, LẬT NHÀO, LỘN NGƯỢC: Lật úp xuống và thay đổi vị trí từ trong ra ngoài hoặc từ trên xuống dưới hoặc làm như vậy.

조달하다 (調達 하다) : 필요한 돈이나 물건 등을 대어 주다. Động từ
🌏 TÀI TRỢ, VIỆN TRỢ: Cấp cho tiền bạc hay đồ vật... cần thiết.

지도하다 (指導 하다) : 어떤 목적이나 방향으로 다른 사람을 가르쳐 이끌다. Động từ
🌏 CHỈ ĐẠO, LÃNH ĐẠO: Chỉ dạy và dẫn dắt người khác đi theo mục đích hay phương hướng nào đó.

작당하다 (作黨 하다) : 여럿이 떼를 짓거나 무리를 이루다. Động từ
🌏 LẬP BÈ PHÁI, TẠO BĂNG NHÓM: Nhiều người tạo thành bầy hay nhóm.

장대하다 (壯大 하다) : 체격이 크고 튼튼하다. Tính từ
🌏 VẠM VỠ, LỰC LƯỠNG: Thể hình to và rắn chắc.

재단하다 (裁斷 하다) : 옳고 그른 것을 가려 결정하다. Động từ
🌏 PHÁN QUYẾT, PHÂN ĐỊNH: Phân biệt và quyết định điều đúng và điều sai.

절단하다 (切斷/截斷 하다) : 자르거나 끊다. Động từ
🌏 CẮT RỜI, CẮT ĐỨT: Cắt hoặc làm đứt.

점등하다 (點燈 하다) : 등에 불을 켜다. Động từ
🌏 BẬT ĐÈN, THẮP ĐÈN: Bật sáng ngọn đèn ở đèn.

정독하다 (精讀 하다) : 글을 꼼꼼하고 자세히 읽다. Động từ
🌏 ĐỌC KĨ, ĐỌC CĂN KẼ: Đọc bài một cách tỉ mỉ và chi tiết.

정돈하다 (整頓 하다) : 어지럽게 흩어진 것을 가지런히 바로잡아 정리하다. Động từ
🌏 CHỈNH ĐỐN: Sắp xếp một cách ngăn nắp cái lộn xộn, bừa bãi.

제대하다 (除隊 하다) : 군인이 복무를 마치고 군대에서 나오다. Động từ
🌏 XUẤT NGŨ: Quân nhân hoàn thành nghĩa vụ và ra khỏi quân đội.

제도하다 (製圖 하다) : 기계나 건축물 등의 도면이나 도안을 그리다. Động từ
🌏 VẼ ĐỒ HỌA, VẼ KỸ THUẬT: Vẽ bản vẽ hay bản phác thảo của máy móc hay tòa nhà...


:
Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giáo dục (151) Yêu đương và kết hôn (19) Tôn giáo (43) Giải thích món ăn (78) Gọi điện thoại (15) Vấn đề xã hội (67) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng tiệm thuốc (10) Nghệ thuật (76) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt nhà ở (159) Đời sống học đường (208) Sử dụng bệnh viện (204) Cách nói thời gian (82) Lịch sử (92) So sánh văn hóa (78) Du lịch (98) Sở thích (103) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sự kiện gia đình (57) Giải thích món ăn (119) Cách nói thứ trong tuần (13) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Mua sắm (99) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Ngôn luận (36) Chính trị (149)