🌷 Initial sound: ㅍㅁ

CAO CẤP : 6 ☆☆ TRUNG CẤP : 3 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 21 ALL : 30

판매 (販賣) : 상품을 팖. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ BÁN HÀNG: Việc bán sản phẩm.

표면 (表面) : 사물의 가장 바깥쪽. 또는 가장 윗부분. ☆☆ Danh từ
🌏 BỀ MẶT: Phía ngoài cùng của sự vật. Hoặc phần trên cùng.

파마 (←permanent) : 기계나 약품으로 머리를 구불구불하게 하거나 곧게 펴 오랫동안 그러한 상태가 유지되도록 함. 또는 그렇게 한 머리. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ UỐN TÓC, TÓC UỐN: Việc dùng máy hay thuốc để làm cho tóc quăn quăn hoặc duỗi thẳng và duy trì trạng thái như thế trong một thời gian dài. Hoặc đầu tóc như vậy.

판명 (判明) : 어떤 사실을 판단하여 분명하게 밝힘. Danh từ
🌏 (SỰ) LÀM RÕ, LÀM SÁNG TỎ, XÁC MINH: Việc phán đoán và làm sáng tỏ một cách phân minh sự việc nào đó.

품목 (品目) : 물품의 이름을 순서대로 쓴 것. Danh từ
🌏 DANH MỤC HÀNG HÓA: Cái viết tên của sản phẩm theo tuần tự.

파멸 (破滅) : 파괴되어 완전히 없어지거나 망함. Danh từ
🌏 SỰ HỦY DIỆT, SỰ TIÊU DIỆT: Việc bị phá hủy nên hoàn toàn không còn hoặc tiêu vong.

파문 (波紋) : 수면에 생긴 물결. Danh từ
🌏 SÓNG LĂN TĂN: Sóng nước sinh ra trên mặt nước.

평면 (平面) : 평평한 표면. Danh từ
🌏 MẶT PHẲNG: Bề mặt bằng phẳng.

표명 (表明) : 생각이나 태도를 분명하게 드러냄. Danh từ
🌏 SỰ BIỂU LỘ RÕ: Sự thể hiện rõ thái độ hay suy nghĩ.

판막 (瓣膜) : 심장이나 핏줄 속에서 피가 거꾸로 흐르는 것을 막는 막. Danh từ
🌏 VAN (TIM…): Màng ngăn việc máu chảy ngược trong trong tim hay mạch máu.

품명 (品名) : 물품의 이름. Danh từ
🌏 TÊN HÀNG HÓA: Tên của vật phẩm.

패망 (敗亡) : 싸움에 져서 망함. Danh từ
🌏 SỰ BẠI VONG: Việc bị thua trong chiến đấu nên tiêu vong.

포목 (布木) : 베와 무명. Danh từ
🌏 VẢI LANH VÀ VẢI COTTON: vải lanh và vải cotton

풍미 (風味) : 음식의 고급스러운 맛. Danh từ
🌏 HƯƠNG VỊ: Vị cao cấp của món ăn.

팔목 : 팔과 손이 이어지는 팔의 끝부분. Danh từ
🌏 CỔ TAY: Phần cuối của cánh tay, nơi cánh tay và bàn tay được nối nhau.

패물 (佩物) : 외모를 꾸미기 위해서 몸이나 옷에 다는 귀금속 등으로 만든 장식물. Danh từ
🌏 TRANG SỨC: Vật trang trí được làm bằng kim loại quý, gắn trên áo hoặc đeo trên người để tăng thêm vẻ đẹp cho ngoại hình.

풍문 (風聞) : 바람처럼 떠도는 소문. Danh từ
🌏 TIN ĐỒN NHƯ GIÓ: Tin đồn lan truyền như gió.

포문 (砲門) : 대포의 탄알이 나가는 구멍. Danh từ
🌏 NÒNG PHÁO: Lỗ nơi viên đạn của đại pháo bay ra.

파면 (罷免) : 잘못을 한 사람에게 일이나 직장을 그만두게 함. Danh từ
🌏 SỰ BÃI MIỄN: Việc buộc người làm sai từ bỏ công việc hay chỗ làm.

편모 (偏母) : 아버지가 죽거나 이혼하여 홀로 있는 어머니. Danh từ
🌏 NGƯỜI MẸ ĐƠN THÂN: Người mẹ ở một mình vì cha đứa trẻ đã mất hoặc li hôn.

피망 (piment) : 짧은 타원형의, 매운맛이 별로 없는 고추. Danh từ
🌏 ỚT NGỌT, ỚT XÀO: Ớt không cay, có hình bầu dục ngắn.

폐막 (閉幕) : 공연이나 행사 등이 끝남. 또는 그것을 끝냄. Danh từ
🌏 SỰ BẾ MẠC: Việc kết thúc công diễn hay chương trình. Hoặc việc cái thúc những cái đó.

풍모 (風貌) : 풍채와 용모. Danh từ
🌏 PHONG MẠO: Phong thái và dung mạo.

풍물 (風物) : 자연이나 지역의 아름다운 모습. Danh từ
🌏 PHONG CẢNH, CẢNH TRÍ: Hình ảnh đẹp đẽ của tự nhiên hay khu vực.

피멍 : 피부 속에 핏줄이 터져서 피가 엉긴 덩이. Danh từ
🌏 CỤC MÁU: Cục do tia máu trong da vỡ ra và máu đọng lại.

필명 (筆名) : 글씨나 글을 잘 써서 얻는 명예. Danh từ
🌏 DANH BÚT: Danh dự có được do viết văn tốt hoặc viết chữ đẹp.

팻말 (牌 말) : 무엇을 알리기 위해 글씨, 기호, 그림 등을 새겨서 붙이거나 세워 놓은 판이나 말뚝. Danh từ
🌏 BIỂN BÁO: Tấm ván hoặc cọc được khắc hình, ký hiệu, chữ viết và gắn hoặc dựng lên để cho biết điều gì đó.

평민 (平民) : 벼슬이 없는 일반인. Danh từ
🌏 THƯỜNG DÂN, DÂN THƯỜNG: Người thường không có chức quan.

폐물 (廢物) : 못 쓰게 된 물건. Danh từ
🌏 PHẾ PHẨM: Đồ vật không sử dụng được nữa.

푯말 (標 말) : 어떤 것을 표시하기 위해 세운 말뚝. Danh từ
🌏 CỌC THÔNG BÁO, BIỂN BÁO: Cọc dựng để biểu thị cái gì đó.


:
Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng bệnh viện (204) Giải thích món ăn (78) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sinh hoạt công sở (197) Nghệ thuật (23) Xem phim (105) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cách nói thứ trong tuần (13) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Vấn đề xã hội (67) Lịch sử (92) Văn hóa ẩm thực (104) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Chào hỏi (17) Thời tiết và mùa (101) Khí hậu (53) Dáng vẻ bề ngoài (121) Giáo dục (151) Văn hóa đại chúng (82) Tìm đường (20) Ngôn ngữ (160) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Chế độ xã hội (81) Yêu đương và kết hôn (19) Tình yêu và hôn nhân (28) Nghệ thuật (76) Triết học, luân lí (86) Chính trị (149)