🌷 Initial sound: ㅇㅁ

CAO CẤP : 26 ☆☆ TRUNG CẤP : 22 ☆☆☆ SƠ CẤP : 13 NONE : 100 ALL : 161

어미 (語尾) : 용언이나 ‘-이다’에서 활용할 때 형태가 달라지는 부분. Danh từ
🌏 VĨ TỐ: Phần có hình thái biến đổi khi chia ở vị từ hay "이다".

어민 (漁民) : 물고기를 잡는 일을 직업으로 하는 사람. Danh từ
🌏 NGƯ DÂN: Người làm nghề đánh bắt cá.

열망 (熱望) : 무엇을 강하게 원하거나 바람. Danh từ
🌏 SỰ KHÁT VỌNG, SỰ KHAO KHÁT, SỰ ĐAM MÊ: Việc mong muốn hay mơ ước điều gì đó một cách mạnh mẽ.

이면 (裏面) : 물체의 뒤쪽 면. Danh từ
🌏 MẶT SAU: Mặt phía sau của vật thể.

안목 (眼目) : 어떤 것의 가치를 판단하거나 구별할 수 있는 능력. Danh từ
🌏 SỰ SÁNG SUỐT, SỰ TINH ĐỜI: Khả năng có thể phân biệt hoặc phán đoán giá trị của điều nào đó.

어미 : (낮춤말로) 자식이 있는 여자를 이르거나 부르는 말. Danh từ
🌏 NGƯỜI MẸ, MẸ: (cách nói hạ thấp) Từ dùng để chỉ hay gọi người phụ nữ có con cái.

영문 (英文) : 영어로 쓴 글. Danh từ
🌏 ANH VĂN: Bài viết bằng tiếng Anh.

예문 (例文) : 단어나 내용을 설명하기 위해 예를 들어 보여 주는 문장. Danh từ
🌏 CÂU VÍ DỤ, CÂU THÍ DỤ: Câu văn đưa ra ví dụ để giải thích nội dung hay từ vựng.

예물 (禮物) : 고마움을 나타내거나 예의를 갖추기 위해서 보내는 물건. Danh từ
🌏 LỄ VẬT: Đồ được gửi đi để biểu hiện sự cám ơn hoặc phù hợp với nghi lễ.

유망 (有望) : 앞으로 잘될 것 같은 희망이나 가능성이 있음. Danh từ
🌏 SỰ CÓ TRIỂN VỌNG: Việc có hi vọng hay khả năng là sẽ tốt đẹp sau này.

약물 (藥 물) : 먹어서 몸에 약이 된다는 샘물. Danh từ
🌏 NƯỚC THUỐC: Nước ngầm được cho rằng uống rồi trở thành thuốc với cơ thể.

영문 : 일이 되어 가는 상태나 이유. Danh từ
🌏 DIỄN BIẾN, ĐẦU ĐUÔI: Lý do hay tình trạng diễn tiến của sự việc.

일몰 (日沒) : 해가 짐. Danh từ
🌏 HOÀNG HÔN: Việc mặt trời lặn.

인명 (人命) : 사람의 목숨. Danh từ
🌏 NHÂN MẠNG: Mạng người.

악마 (惡魔) : 불교에서, 수행을 방해하여 악한 길로 유혹하는 나쁜 귀신. Danh từ
🌏 TÀ MA: Ma quỷ xấu xa, quấy phá việc tu hành và dụ dỗ vào con đường xấu, trong Phật giáo.

옛말 : 현재에는 쓰지 않는 옛날의 말. Danh từ
🌏 LỜI XƯA, CỔ NGỮ: Lời ngày xưa hiện tại không dùng nữa.

용모 (容貌) : 사람의 얼굴 모양. Danh từ
🌏 DUNG MẠO, TƯỚNG MẠO: Hình dạng khuôn mặt của con người.

오만 (傲慢) : 잘난 체하고 건방짐. 또는 그런 태도나 행동. Danh từ
🌏 SỰ NGẠO MẠN: Sự ra vẻ ta đây và ngỗ ngáo. Hoặc thái độ hay hành động như vậy.

익명 (匿名) : 이름을 밝히지 않음. 또는 숨긴 이름이나 대신 쓰는 이름. Danh từ
🌏 NẶC DANH, GIẤU TÊN: Việc không rõ tên. Hoặc giấu tên hay dùng tên giả.

잇몸 : 이뿌리를 둘러싸고 있는 단단한 살. Danh từ
🌏 LỢI: Phần thịt cứng bọc xung quanh chân răng.

알몸 : 아무것도 입지 않은 몸. Danh từ
🌏 MÌNH TRẦN: Cơ thể không mặc bất cứ cái gì.

임명 (任命) : 어떤 사람에게 일정한 직위나 임무를 맡김. Danh từ
🌏 SỰ BỔ NHIỆM: Việc giao chức vụ hay nhiệm vụ nhất định cho người nào đó.

원망 (怨望) : 마음에 들지 않아서 탓하거나 미워함. Danh từ
🌏 SỰ OÁN GIẬN, SỰ OÁN TRÁCH: Việc không hài lòng nên đổ tại hoặc hờn giận.

음모 (陰謀) : 나쁜 목적으로 몰래 못된 일을 꾸밈. 또는 그런 꾀. Danh từ
🌏 ÂM MƯU: Việc lén làm việc sai trái với mục đích xấu. Hoặc mưu kế như vậy.

응모 (應募) : 모집에 응함. Danh từ
🌏 SỰ ỨNG TUYỂN: Việc ứng theo sự tuyển dụng.

외무 (外務) : 다른 나라와 정치적, 경제적, 문화적 관계를 맺는 일에 관한 사무. Danh từ
🌏 NGOẠI VỤ: Công việc liên quan tới việc tạo mối quan hệ chính trị, kinh tế, văn hóa với quốc gia khác.


:
Ngôn ngữ (160) Vấn đề môi trường (226) Dáng vẻ bề ngoài (121) Khí hậu (53) Sở thích (103) Gọi món (132) Vấn đề xã hội (67) Hẹn (4) Đời sống học đường (208) Giải thích món ăn (119) Lịch sử (92) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Ngôn luận (36) Sự kiện gia đình (57) Kinh tế-kinh doanh (273) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Thông tin địa lí (138) Cách nói thứ trong tuần (13) Văn hóa đại chúng (82) Mua sắm (99) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt trong ngày (11) Mối quan hệ con người (52) Giải thích món ăn (78) Nói về lỗi lầm (28) So sánh văn hóa (78) Diễn tả tính cách (365) Tôn giáo (43) Phương tiện truyền thông đại chúng (47)