💕 Start:

CAO CẤP : 1 ☆☆ TRUNG CẤP : 1 ☆☆☆ SƠ CẤP : 1 NONE : 22 ALL : 25

: 타는 불을 못 타게 하다. ☆☆☆ Động từ
🌏 TẮT, DẬP: Làm cho ngọn lửa đang cháy không cháy được nữa.

덕이다 : 머리를 가볍게 아래위로 움직이다. ☆☆ Động từ
🌏 GẬT GÙ, GẬT ĐẦU: Khẽ cử động đầu lên xuống.

집어내다 : 속에 있는 것을 끄집어서 밖으로 꺼내다. Động từ
🌏 LẤY RA, LÔI RA, KÉO RA: Chộp lấy cái bên trong và kéo ra ngoài.

- : (끄는데, 끄니, 끈, 끄는, 끌, 끕니다)→ 끌다 None
🌏

- : (끄고, 끄는데, 끄니, 끄면, 끈, 끄는, 끌, 끕니다)→ 끄다 None
🌏

나풀 : 길지 않은 끈. Danh từ
🌏 ĐOẠN DÂY, MẨU DÂY: Dây không dài

느름하다 : 날이 흐려서 어둡다. Tính từ
🌏 U ÁM: Trời âm u và tối tăm.

덕 : 머리를 가볍게 아래위로 한 번 움직이는 모양. Phó từ
🌏 GẬT GÙ: Hình ảnh khẽ cử động một lần đầu theo chiều lên xuống.

덕거리다 : 머리를 가볍게 아래위로 자꾸 움직이다. Động từ
🌏 GẬT GÙ, GẬT GẬT: Khẽ cử động đầu lên xuống liên tục.

덕끄덕 : 머리를 가볍게 아래위로 자꾸 움직이는 모양. Phó từ
🌏 GẬT GÙ, GẬT GẬT: Hình ảnh khẽ cử động đầu lên xuống liên tục.

덕끄덕하다 : 머리를 가볍게 아래위로 자꾸 움직이다. Động từ
🌏 GẬT GÙ, GẬT GẬT: Khẽ cử động đầu lên xuống liên tục.

덕대다 : 머리를 가볍게 아래위로 자꾸 움직이다. Động từ
🌏 GẬT GẬT, GẬT GÙ: Khẽ cử động đầu lên xuống liên tục.

덕여- : (끄덕여, 끄덕여서, 끄덕였다, 끄덕여라)→ 끄덕이다 None
🌏

덕이- : (끄덕이고, 끄덕이는데, 끄덕이니, 끄덕이면, 끄덕인, 끄덕이는, 끄덕일, 끄덕입니다)→ 끄덕이다 None
🌏

덕하다 : 머리를 가볍게 아래위로 한 번 움직이다. Động từ
🌏 GẬT GÙ: Khẽ cử động đầu một lần theo chiều lên xuống một cách nhẹ nhàng.

떡 : 머리를 가볍게 아래위로 한 번 움직이는 모양. Phó từ
🌏 GẬT, GẬT GÙ: Hình ảnh đầu khẽ cử động một lần theo chiều lên xuống một cách nhẹ nhàng.

떡도 않다[하지 않다] : 어떤 일에도 흔들리지 않고 그대로이다.
🌏 KHÔNG LAY CHUYỂN: Cứ như thế mà không lung lay vì bất cứ việc gì.

떡없다 : 어떤 어려운 일이 있어도 흔들리지 않고 그대로이다. Tính từ
🌏 KHÔNG LAY CHUYỂN, KHÔNG HỀ HẤN, KHÔNG ĂN THUA: Cho dù có điều khó khăn gì cũng không lung lay mà cứ y nguyên như vậy.

떡없이 : 어떤 어려운 일이 있어도 흔들리지 않고 그대로. Phó từ
🌏 KHÔNG LAY CHUYỂN, KHÔNG DỜI ĐỔI: Dù có việc khó khăn như thế nào cũng vẫn không lung lay.

르다 : 매듭이나 묶인 끈 따위를 풀다. Động từ
🌏 MỞ , THÁO: Mở nút thắt hay dây được cột ra.

적거리다 : 글씨나 그림 등을 아무렇게나 자꾸 막 쓰거나 그리다. Động từ
🌏 VIẾT LUNG TUNG, VẼ LINH TINH: Liên tục viết chữ hay vẽ hình bừa bãi.

적대다 : 글씨나 그림 등을 아무렇게나 자꾸 막 쓰거나 그리다. Động từ
🌏 VIẾT LUNG TUNG, VẼ LINH TINH: Liên tục viết chữ hay vẽ hình bừa bãi.

적이다 : 글씨나 그림 등을 대충 쓰거나 그리다. Động từ
🌏 PHÁT THẢO, PHÁT HỌA: Viết chữ hoặc vẽ tranh… một cách qua loa.

집다 : 무엇을 끌어 집다. Động từ
🌏 KÉO, LÔI: Chộp lấy thứ gì và kéo đi.

트머리 : 끝이 되는 부분. Danh từ
🌏 ĐẦU CUỐI: Phần cuối


:
Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Vấn đề môi trường (226) Yêu đương và kết hôn (19) Ngôn luận (36) Mối quan hệ con người (52) Gọi điện thoại (15) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt trong ngày (11) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Văn hóa đại chúng (52) Mua sắm (99) Hẹn (4) Sức khỏe (155) Đời sống học đường (208) Giáo dục (151) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng tiệm thuốc (10) Dáng vẻ bề ngoài (121) Chào hỏi (17) Sinh hoạt nhà ở (159) Thời tiết và mùa (101) Xem phim (105) Diễn tả ngoại hình (97) Kiến trúc, xây dựng (43) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Văn hóa đại chúng (82) Diễn tả trang phục (110)