💕 Start: 다
☆ CAO CẤP : 22 ☆☆ TRUNG CẤP : 24 ☆☆☆ SƠ CẤP : 19 NONE : 178 ALL : 243
•
다가가다
:
어떤 대상 쪽으로 가까이 가다.
☆☆
Động từ
🌏 LẠI GẦN: Đi đến gần phía đối tượng nào đó.
•
다가서다
:
가깝게 옮겨 서다.
☆☆
Động từ
🌏 ĐẾN ĐỨNG GẦN, ĐẾN GẦN: Di chuyển đến đứng gần.
•
다가오다
:
어떤 대상이 있는 쪽으로 가까이 옮기어 오다.
☆☆
Động từ
🌏 TIẾN ĐẾN GẦN, TIẾN LẠI GẦN, XÍCH LẠI GẦN: Di chuyển đến gần về phía có đối tượng nào đó.
•
다녀가다
:
어떤 곳에 왔다가 가다.
☆☆
Động từ
🌏 ĐI ĐẾN: Đến một nơi nào đó rồi đi.
•
다듬다
:
사용할 수 있도록 필요 없는 부분을 버리고 손질하다.
☆☆
Động từ
🌏 GỌT BỎ, CẮT TỈA: Chỉnh sửa và bỏ đi phần không cần để có thể sử dụng được.
•
다루다
:
어떤 것을 일거리로 삼다.
☆☆
Động từ
🌏 LÀM: Lấy điều gì đó làm công việc.
•
다름없다
:
서로 같거나 비슷하다.
☆☆
Tính từ
🌏 KHÔNG CÓ GÌ KHÁC BIỆT: Giống nhau hay tương tự nhau.
•
다리다
:
옷이나 천 등의 구김을 펴거나 줄을 세우기 위해 다리미로 눌러 문지르다.
☆☆
Động từ
🌏 LÀ, ỦI: Đưa bàn là (bàn ủi) vào quần áo hay vải vóc và đưa qua đưa lại để làm phẳng hoặc tạo thành nếp (ly).
•
다리미
:
뜨겁게 달구어서 옷이나 천 등의 구김을 펴는 도구.
☆☆
Danh từ
🌏 BÀN LÀ, BÀN ỦI: Dụng cụ làm cho nóng lên để là (ủi) phẳng nếp nhăn của quần áo hay vải vóc.
•
다림질
:
다리미로 옷이나 천 등의 구김을 펴는 일.
☆☆
Danh từ
🌏 VIỆC LÀ, VIỆC ỦI: Việc là phẳng nếp nhăn của vải vóc hoặc quần áo bằng bàn là (bàn ủi).
•
다만
:
다른 것이 아니라 오로지.
☆☆
Phó từ
🌏 DUY, CHỈ, RIÊNG: Không phải là thứ khác mà chỉ là.
•
다물다
:
윗입술과 아랫입술을 붙여 입을 닫다.
☆☆
Động từ
🌏 NGẬM, KHÉP (MIỆNG): Chạm môi trên vào môi dưới và khép miệng lại.
•
다방
(茶房)
:
차나 커피, 음료를 사서 마시며 이야기하거나 쉴 수 있는 장소.
☆☆
Danh từ
🌏 QUÁN TRÀ, QUÁN CÀ PHÊ: Nơi mà có thể mua trà, cà phê hay các loại thức uống, vừa uống vừa trò chuyện hay thư giãn.
•
다소
(多少)
:
분량이나 정도의 많고 적음.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ ÍT NHIỀU: Sự ít và nhiều của lượng hay mức độ.
•
다소
(多少)
:
어느 정도 조금.
☆☆
Phó từ
🌏 ÍT NHIỀU: Chút ít ở chừng mực nào đó.
•
다수
(多數)
:
많은 수.
☆☆
Danh từ
🌏 ĐA SỐ: Số lượng nhiều.
•
다운로드
(download)
:
인터넷 상에 있는 자료나 파일을 자신의 컴퓨터로 옮겨 받는 것.
☆☆
Danh từ
🌏 VIỆC TẢI VỀ, VIỆC TẢI XUỐNG: Việc chuyển rồi nhận tập tin hay dữ liệu có trên internet về máy tính của mình.
•
다정
(多情)
:
마음이 따뜻하고 정이 많음.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ ĐA CẢM, SỰ ĐA TÌNH, SỰ GIÀU TÌNH CẢM: Tấm lòng ấm áp và giàu tình cảm.
•
다지다
:
고기나 채소 등을 여러 번 칼질하여 잘게 만들다.
☆☆
Động từ
🌏 BĂM NHỎ: Thái nhiều lần bằng dao làm cho nhỏ thịt hay rau...
•
다짐
:
이미 한 일이나 앞으로 할 일에 틀림이 없음을 단단히 확인함.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ CAM KẾT, SỰ ĐẢM BẢO: Việc khẳng định chắc chắn những việc đã làm hoặc sẽ làm không hề có sai sót.
•
다투다
:
생각이나 마음이 달라 따지며 싸우다.
☆☆
Động từ
🌏 TRANH CÃI: Cãi vã vì suy nghĩ hay tâm tư khác nhau.
•
다행
(多幸)
:
뜻밖에 운이 좋음.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ MAY MẮN BẤT NGỜ: Vận may tốt ngoài dự đoán.
•
다행스럽다
(多幸 스럽다)
:
예상보다 상황이 나쁘지 않아서 운이 좋은 듯하다.
☆☆
Tính từ
🌏 MAY MẮN: Có vẻ như vận số tốt vì tình huống không xấu như dự kiến.
•
다행히
(多幸 히)
:
뜻밖에 운이 좋게.
☆☆
Phó từ
🌏 MAY THAY, MAY MÀ: Vận may đến bất ngờ.
• Diễn tả trang phục (110) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Văn hóa ẩm thực (104) • Du lịch (98) • Giáo dục (151) • Tìm đường (20) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Vấn đề môi trường (226) • Mối quan hệ con người (255) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Chế độ xã hội (81) • Việc nhà (48) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sức khỏe (155) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Xem phim (105) • Đời sống học đường (208) • Thời tiết và mùa (101) • Văn hóa đại chúng (82) • Cảm ơn (8) • So sánh văn hóa (78) • Sở thích (103) • Vấn đề xã hội (67) • Nghệ thuật (23) • Nghệ thuật (76) • Lịch sử (92) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41)