💕 Start:

CAO CẤP : 1 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 25 ALL : 26

기종기 : 크기가 다른 작은 것들이 고르지 않게 많이 모여 있는 모양. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH DÀY ĐẶC, MỘT CÁCH TÚM TỤM: Hình ảnh những cái nhỏ có độ lớn khác nhau tụ tập lại không có chọn lọc.

(翁) : (높이는 말로) 남자 노인을 가리키는 말. Đại từ
🌏 ÔNG LÃO, ÔNG CỤ: (cách nói kính trọng) Từ chỉ ông già.

(翁) : 사회적으로 존경을 받는 나이가 많은 사람을 높여서 부르거나 이르는 말. Danh từ phụ thuộc
🌏 ÔNG LÃO, ÔNG CỤ: Người đàn ông nhiều tuổi.

고집 (壅固執) : 매우 센 고집. Danh từ
🌏 SỰ ĐẠI BƯỚNG, SỰ ĐẠI NGANG: Sự rất ương bướng và ngang ngạnh.

골지다 : 실속이 있게 속이 꽉 차 있다. Tính từ
🌏 NHỒI NHÉT, NHỒI CHẶT, NHÉT CHẶT: Bên trong đầy chặt cứng.

골차다 : 매우 실속이 있게 속이 꽉 차 있다. Tính từ
🌏 NHỒI NHÉT, NHỒI CHẶT, NHÉT CHẶT: Bên trong đầy chặt cứng.

글다 : 깨지거나 상하지 않고 원래대로 있다. Tính từ
🌏 NGUYÊN VẸN, TRÒN ĐẦY, ĐẦY ĐẶN: Không bị vỡ hoặc hỏng mà vẫn nguyên như vốn có.

기 (甕器) : 진흙으로 만들어 구운 그릇. Danh từ
🌏 ĐỒ ĐẤT NUNG: Đồ vật làm bằng đất sét rồi đem nung.

기장이 (甕器 장이) : 옹기 만드는 일을 직업으로 하는 사람. Danh từ
🌏 THỢ GỐM: Người làm nghề đồ gốm.

달샘 : 작고 오목한 샘. Danh từ
🌏 KHE SUỐI: Suối nhỏ và hẹp.

립 (擁立) : 임금으로 받들어 세움. Danh từ
🌏 SỰ TÔN LÊN LÀM VUA: Việc đưa lên làm vua.

립하다 (擁立 하다) : 임금으로 받들어 세우다. Động từ
🌏 PHONG VUA, TÔN VUA: Đưa lên làm vua.

벽 (擁壁) : 산이나 땅을 깎거나 흙을 쌓아 생긴 비탈이 무너져 내리지 않도록 만든 벽. Danh từ
🌏 TƯỜNG CHẮN ĐÁ: Bức tường được làm để ngăn không cho dốc nghiêng bị đổ xuống khi xẻ đồi núi hoặc đắp đất.

색 (壅塞) : 형편이 넉넉하지 못하여 생활이 어려움. Danh từ
🌏 SỰ TÚNG QUẪN, SỰ NGHÈO KHÓ: Tình hình kinh tế eo hẹp, sinh hoạt khó khăn.

색하다 (壅塞 하다) : 형편이 넉넉하지 못하여 생활이 어렵다. Tính từ
🌏 TÚNG QUẪN, NGHÈO KHÓ: Tình hình kinh tế eo hẹp, sinh hoạt khó khăn.

알거리다 : 작고 낮은 목소리로 남이 알아듣지 못하게 중얼거리다. Động từ
🌏 THÌ THẦM, LẨM BẨM: Nói nhỏ để người khác không nghe thấy bằng giọng thấp và nhỏ.

알대다 : 작고 낮은 목소리로 남이 알아듣지 못하게 중얼대다. Động từ
🌏 THÌ THẦM, LẨM BẨM: Nói nhỏ để người khác không nghe thấy bằng giọng thấp và nhỏ.

알옹알 : 작고 낮은 목소리로 남이 알아듣지 못하게 중얼거리는 소리. 또는 그 모양. Phó từ
🌏 THÌ THÀ THÌ THẦM, LẨM BÀ LẨM BẨM: Âm thanh nói nhỏ để người khác không nghe thấy bằng giọng thấp và nhỏ. Hoặc hình ảnh như vậy.

알옹알하다 : 작고 낮은 목소리로 남이 알아듣지 못하게 중얼거리다. Động từ
🌏 CÀU NHÀU, LẦM BẦM: Càu nhàu nhỏ tiếng không để người khác nghe thấy.

알이 : 아직 말을 하지 못하는 아기가 분명하지 않은 말소리를 자꾸 내는 행동. Danh từ
🌏 SỰ BẬP BẸ: Hành động đứa bé chưa biết nói liên tục phát ra tiếng nói không rõ ràng.

알이하다 : 아직 말을 하지 못하는 아기가 분명하지 않은 말소리를 자꾸 내는 행동을 하다. Động từ
🌏 BẬP BẸ: Đứa trẻ nhỏ chưa biết nói liên tục phát ra tiếng không rõ ràng.

졸하다 (壅拙 하다) : 마음이 너그럽지 못하고 생각이 좁다. Tính từ
🌏 HẸP HÒI: Tâm hồn không rộng lớn và suy nghĩ thì hạn hẹp.

크리다 : 몸을 안쪽으로 구부려 작아지게 하다. Động từ
🌏 CO LẠI, KHOM NGƯỜI: Thu mình vào bên trong làm cho nhỏ lại.

호 (擁護) : 편들고 도움을 주어 지킴. Danh từ
🌏 SỰ ỦNG HỘ: Việc đứng về phe nào đó và giúp đỡ cho phe đó.

호되다 (擁護 되다) : 편들어지고 도움을 받아 지켜지다. Động từ
🌏 ĐƯỢC ỦNG HỘ: Được đứng về phe và nhận sự giúp đỡ.

호하다 (擁護 하다) : 편들고 도움을 주어 지키다. Động từ
🌏 ỦNG HỘ: Đứng về phe và giúp đỡ cho.


:
Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Việc nhà (48) Đời sống học đường (208) Thông tin địa lí (138) Xin lỗi (7) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả tính cách (365) So sánh văn hóa (78) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Tôn giáo (43) Sở thích (103) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Gọi điện thoại (15) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt nhà ở (159) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cách nói ngày tháng (59) Cách nói thời gian (82) Diễn tả vị trí (70) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Ngôn ngữ (160)