💕 Start:

CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 1 ☆☆☆ SƠ CẤP : 2 NONE : 31 ALL : 34

: 뜻밖에 기쁜 일이 생겼을 때 내는 소리. ☆☆☆ Thán từ
🌏 Ồ, À, ÔI CHAO: Âm thanh phát ra biểu thị niềm vui hay sự ngạc nhiên (từ cảm thán).

이셔츠 (▼←white shirt) : 양복 윗옷 안에 입는 칼라와 소매가 달린 셔츠. ☆☆☆ Danh từ
🌏 ÁO SƠ MI: Loại áo sơ mi có tay và có cổ mặc bên trong bộ âu phục.

인 (wine) : 포도의 즙을 발효시켜서 만든 서양 술. ☆☆ Danh từ
🌏 RƯỢU VANG: Rượu của phương Tây được làm từ nước nho lên men.

: 한글 자모 ‘ㅘ’의 이름. Danh từ
🌏 TÊN CỦA NGUYÊN ÂM KÉP 'ㅘ': Tên của nguyên âm kép "ㅘ" trong bảng chữ cái tiếng Hàn.

: 여러 사람이 한꺼번에 모두 함께 움직이는 모양. Phó từ
🌏 ÀO ẠT, Ồ ẠT: Nhiều người cùng di chuyển.

: 비교의 대상이거나 기준으로 삼는 대상임을 나타내는 조사. Trợ từ
🌏 VÀ, VỚI: Trợ từ thể hiện đối tượng so sánh hoặc đối tượng được lấy làm tiêu chuẩn.

- : (와, 와서, 왔다)→ 오다 1, 오다 2 None
🌏

그르르 : 쌓여 있던 단단한 물건이 갑자기 무너지는 소리. 또는 그 모양. Phó từ
🌏 ĐỔ XUỐNG ẦM ẦM: Âm thanh những đồ vật cứng chắc đột nhiện đổ nhào xuống. Hoặc hình ảnh như thế.

글거리다 : 사람이나 벌레 등이 한곳에 많이 모여 자꾸 떠들거나 움직이다. Động từ
🌏 NHỐN NHÁO, ĐÔNG ĐÚC, LÚC NHÚC, NHUNG NHÚC: Người hay sâu bọ tập trung nhiều vào một chỗ rồi liên tục gây ồn ào hoặc chuyển động.

글대다 : 사람이나 벌레 등이 한곳에 많이 모여 자꾸 떠들거나 움직이다. Động từ
🌏 NÓI CƯỜI ẦM Ĩ: Người hay sâu bọ gây ồn ào khi dồn vào một nơi hay di chuyển.

글와글 : 사람이나 벌레 등이 한곳에 많이 모여 자꾸 떠들거나 움직이는 소리. 또는 그 모양. Phó từ
🌏 RÀO RÀO, ÀO ÀO: Tiếng những đối tượng như người hay sâu bọ tập trung nhiều ở một chỗ và liên tục gây ồn ào hay di chuyển. Hoặc hình ảnh như vậy.

글와글하다 : 사람이나 벌레 등이 한곳에 많이 모여 자꾸 떠들거나 움직이다. Động từ
🌏 NÓI CƯỜI ẦM Ĩ: Người hay sâu bọ ồn ào khi ở cùng một nơi hay di chuyển.

당탕 : 바닥에 무엇이 요란하게 떨어지거나 부딪칠 때 나는 소리. 또는 그 모양. Phó từ
🌏 LOẢNG XOẢNG , TUNG TÓE, LÁO NHÁO: Tiếng cái gì đó rơi loạn xạ hoặc va đập với nền nhà phát ra. Hoặc hình ảnh như vậy.

닿다 : 어떤 글이나 말, 음악 등이 마음에 공감을 일으키게 되다. Động từ
🌏 XÚC ĐỘNG, CẢM ĐỘNG: Bài văn, lời nói, âm nhạc... nào đó tạo nên sự đồng cảm trong lòng.

드득 : 단단한 물건을 깨물거나 이를 가는 소리. 또는 그 모양. Phó từ
🌏 NGHIẾN RĂNG KÈN KẸT, NGHIẾN RĂNG TRÈO TRẸO, CẮN RÔM RỐP, NHAI XÀO XẠO: Tiếng cắn đồ vật cứng hay tiếng nghiến răng. Hoặc hình ảnh như vậy.

들와들 : 춥거나 무서워서 몸을 계속 심하게 떠는 모양. Phó từ
🌏 RUN LẨY BẨY, RUN BẦN BẬT: Dáng vẻ liên tục run rẩy ghê gớm vì sợ hay lạnh.

락 : 갑자기 어떤 행동을 하는 모양. Phó từ
🌏 (ÔM) CHOÀNG, (ĐẨY) PHẮT, (CHẠY ) ÀO: Hình ảnh làm hành động nào đó đột ngột.

르르 : 쌓여 있던 단단한 물건들이 갑자기 요란하게 무너지는 소리. 또는 그 모양. Phó từ
🌏 ẦM ẦM, RẦM RẦM: Âm thanh những đồ vật cứng được chồng chất lên nhau sập đổ ồ ạt bất ngờ. Hoặc hình ảnh như vậy.

르릉 : 천둥이 치거나 땅이 요란스럽게 울리는 소리. Phó từ
🌏 ẦM ẦM, ÀO ÀO: Âm thanh sấm đánh hay đất rung chuyển vang rền.

병 (臥病) : 병으로 자리에 누움. 또는 병을 앓고 있음. Danh từ
🌏 SỰ BỆNH NẰM MỘT CHỖ: Sự nằm một chỗ do bị bệnh. Hoặc đang bị bệnh.

사비 (wasabi[山葵]) : → 고추냉이 Danh từ
🌏

삭 : 가랑잎이나 마른 풀, 얇고 빳빳한 물건이 서로 스치거나 바스러질 때 나는 소리. Phó từ
🌏 RĂNG RẮC: Âm thanh phát ra khi lá khô hay cỏ khô hay những đồ vật mỏng và cứng va chạm vào nhau hay bị giẫm đạp lên.

신상담 (臥薪嘗膽) : (비유적으로) 원수를 갚거나 어떤 목적을 이루기 위해 온갖 어려움과 괴로움을 참고 견딤. Danh từ
🌏 NGẬM ĐẮNG NUỐT CAY: (cách nói ẩn dụ) Sự chịu đựng hay nhẫn nại với mọi khó nhọc nhằm trả một mối thù hay đạt được một mục đích nào đó.

이어 (wire) : 여러 가닥의 강철 철사를 합쳐 꼬아 만든 줄. Danh từ
🌏 DÂY KIM LOẠI, DÂY THÉP: Sợi dây được làm bằng cách bện xoắn nhiều sợi sắt lại với nhau.

이퍼 (wiper) : 비나 눈이 올 때 좌우로 움직이면서 자동차의 앞창 유리를 닦아 내는 장치. Danh từ
🌏 CÂY GẠT NƯỚC: Thiết bị di chuyển qua lại để lau kính trước của xe ô tô khi có mưa hay tuyết.

장창 : 갑자기 한꺼번에 무너지거나 부서지는 소리. 또는 그 모양. Phó từ
🌏 ẦM ẦM, ÀO ÀO: Âm thanh đột nhiên đổ vỡ hay sụp đổ một lượt. Hoặc là hình ảnh như vậy.

전 (訛傳) : 사실과 다르게 전함. Danh từ
🌏 SỰ THÊU DỆT, SỰ THÊM BỚT: Sự kể lại khác với sự thật.

전되다 (訛傳 되다) : 사실과 다르게 전해지다. Động từ
🌏 BỊ THÊU DỆT, BỊ THÊM BỚT: Bị truyền đi khác với sự thật.

전하다 (訛傳 하다) : 사실과 다르게 전하다. Động từ
🌏 THÊU DỆT, THÊM BỚT: Truyền đi khác với sự thật.

중 (渦中) : 어떤 일이나 사건이 시끄럽고 복잡하게 벌어지는 가운데. Danh từ
🌏 TRONG LÚC: Giữa lúc đang xảy ra một việc hay sự kiện náo nhiệt và phức tạp nào đó.

트 (watt) : 전력의 단위. Danh từ phụ thuộc
🌏 OÁT (WATT): Đơn vị của điện lực.

해 (瓦解) : 어떤 조직이나 계획 등이 무너지고 흩어짐. Danh từ
🌏 SỰ SỤP ĐỔ: Sự sụp đổ và tan rã của một tổ chức hay kế hoạch.

해되다 (瓦解 되다) : 어떤 조직이나 계획 등이 무너지고 흩어지게 되다. Động từ
🌏 BỊ SỤP ĐỔ: Tổ chức hay kế hoạch... bị sụp đổ và tan rã.

해하다 (瓦解 하다) : 어떤 조직이나 계획 등이 무너지고 흩어지다. 또는 흩어지게 하다. Động từ
🌏 SỤP ĐỔ: Tổ chức hay kế hoạch... sụp đổ và tan rã.


:
Chính trị (149) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Hẹn (4) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Du lịch (98) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả ngoại hình (97) Ngôn luận (36) Kinh tế-kinh doanh (273) Văn hóa đại chúng (82) Gọi món (132) Cách nói ngày tháng (59) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả tính cách (365) Xin lỗi (7) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Khí hậu (53) Sinh hoạt công sở (197) Luật (42) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng tiệm thuốc (10) Yêu đương và kết hôn (19) Giải thích món ăn (78) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt nhà ở (159)