💕 Start: 활
☆ CAO CẤP : 7 ☆☆ TRUNG CẤP : 8 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 38 ALL : 53
•
활기
(活氣)
:
활발한 기운.
☆☆
Danh từ
🌏 HOẠT KHÍ, SINH KHÍ, SỨC SỐNG: Khí chất hoạt bát.
•
활동
(活動)
:
몸을 움직여 행동함.
☆☆
Danh từ
🌏 HOẠT ĐỘNG: Việc dịch chuyển cơ thể rồi hành động.
•
활동적
(活動的)
:
몸을 움직여 행동하는.
☆☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH VẬN ĐỘNG, MANG TÍNH TÍCH CỰC HOẠT ĐỘNG: Di chuyển cơ thể và hành động.
•
활동적
(活動的)
:
몸을 움직여 행동하는 것.
☆☆
Danh từ
🌏 TÍNH HOẠT ĐỘNG, TÍNH VẬN ĐỘNG: Sự vận động cơ thể và hành động.
•
활발하다
(活潑 하다)
:
생기가 있고 힘차다.
☆☆
Tính từ
🌏 HOẠT BÁT: Có sinh khí và tràn đầy sức mạnh.
•
활발히
(活潑 히)
:
생기가 있고 힘차게.
☆☆
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH HOẠT BÁT: Một cách mạnh mẽ và có sinh khí.
•
활용
(活用)
:
어떤 대상이 가지고 있는 쓰임이나 능력을 충분히 잘 이용함.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ HOẠT DỤNG, SỰ TẬN DỤNG: Việc dùng tốt, đầy đủ năng lực hay ứng dụng mà đối tượng nào đó có.
•
활짝
:
문 등이 완전히 열린 모양.
☆☆
Phó từ
🌏 (MỞ) TOANG. TOANG HOÁC: Hình ảnh cửa... mở hoàn toàn.
•
활
:
나무나 쇠 등을 휘어서 반달 모양으로 만든 뒤 양끝에 줄을 걸고 화살을 쏘는 무기.
☆
Danh từ
🌏 CÁI CUNG TÊN, CÁI CUNG NỎ: Vũ khí làm cong những cái như gỗ hoặc sắt tạo thành hình bán nguyệt sau đó mắc dây ở hai đầu và bắn mũi tên.
•
활기차다
(活氣 차다)
:
힘이 넘치고 생기가 가득하다.
☆
Tính từ
🌏 ĐẦY SỨC SỐNG: Sự tràn đầy sức lực và sinh khí.
•
활력
(活力)
:
살아 움직이는 힘.
☆
Danh từ
🌏 HOẠT LỰC, SINH LỰC, SINH KHÍ: Sức mạnh sống và vận động.
•
활력소
(活力素)
:
살아 움직이는 힘이 되는 요소.
☆
Danh từ
🌏 NGUỒN SINH KHÍ, YẾU TỐ TẠO SINH LỰC: Yếu tố trở thành sức mạnh vận động và sống.
•
활성화
(活性化)
:
사회나 조직 등의 기능이 활발함. 또는 그러한 기능을 활발하게 함.
☆
Danh từ
🌏 SỰ PHÁT TRIỂN, SỰ THÚC ĐẨY PHÁT TRIỂN: Việc các chức năng của tổ chức hay xã hội phát triển sôi nổi. Hoặc việc làm phát triển sôi nổi các chức năng đó.
•
활약
(活躍)
:
활발히 활동함.
☆
Danh từ
🌏 SỰ HOẠT ĐỘNG TÍCH CỰC, SỰ HOẠT ĐỘNG SÔI ĐỘNG: Việc hoạt động một cách sôi nổi.
•
활자
(活字)
:
인쇄를 하기 위해 네모난 기둥 모양의 금속 윗면에 문자나 기호를 볼록 튀어나오게 새긴 것.
☆
Danh từ
🌏 KHUÔN CHỮ: Cái khắc chữ hay ký hiệu lồi ra ở mặt trên của kim loại có hình bản vuông để dùng vào việc in ấn.
•
활강
(滑降)
:
스키나 자동차 등을 타고 비탈진 곳을 미끄러져 내려오거나 내려감.
Danh từ
🌏 VIỆC ĐỔ DỐC, VIỆC LAO DỐC: Việc trèo lên những cái như ô tô hay ván trượt tuyết và trượt xuống ở chỗ dốc.
•
활강하다
(滑降 하다)
:
스키나 자동차 등을 타고 비탈진 곳을 미끄러져 내려오거나 내려가다.
Động từ
🌏 LAO DỐC, ĐỔ DỐC: Trèo lên những cái như ô tô hay ván trượt tuyết và trượt xuống chỗ dốc.
•
활개
:
사람의 어깨에서 팔까지 또는 엉덩이에서 다리까지의 양쪽 부분.
Danh từ
🌏 CHÂN TAY: Phần hai bên từ mông đến chân hoặc từ vai đến tay của người.
•
활개(를) 젓다
:
두 팔을 서로 어긋나게 번갈아 앞뒤로 흔들며 걷다.
🌏 VUNG TAY: Đi bộ, hai tay vung chéo nhau lần lượt phía trước, phía sau.
•
활개(를) 치다
:
두 팔을 힘차게 앞뒤로 흔들며 걷다.
🌏 VUNG VẨY TAY: Đi bộ, vung hai tay ra phía trước, phía sau một cách mạnh mẽ.
•
활개(를) 펴다
:
팔다리를 쭉 펴다.
🌏 (MỞ RỘNG CÁNH), DANG CHÂN DANG TAY, DUỖI CHÂN, DUỖI TAY: Duỗi thẳng chân tay.
•
활극
(活劇)
:
싸움, 도망, 모험 등을 위주로 하여 만든 영화나 연극.
Danh từ
🌏 PHIM HÀNH ĐỘNG: Vở kịch hay phim được làm chủ yếu để đánh nhau, trốn chạy, mạo hiểm v.v...
•
활달하다
(豁達 하다)
:
마음이 넓고 크다.
Tính từ
🌏 RỘNG LƯỢNG, HÀO HIỆP, CAO THƯỢNG: Tấm lòng rộng lớn.
•
활달히
(豁達 히)
:
마음이 넓고 크게.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH RỘNG LƯỢNG, MỘT CÁCH HÀO HIỆP, MỘT CÁCH CAO THƯỢNG: Tấm lòng rộng lớn.
•
활동가
(活動家)
:
어떤 일에서 좋은 결과를 거두기 위해 힘써 일하는 사람.
Danh từ
🌏 NHÀ HOẠT ĐỘNG: Người nỗ lực làm việc để thu về kết quả tốt trong công việc nào đó.
•
활동력
(活動力)
:
몸을 움직여 행동하거나 어떤 일에서 좋은 결과를 거두기 위해 힘써 일하는 힘.
Danh từ
🌏 KHẢ NĂNG HOẠT ĐỘNG, NĂNG LỰC HOẠT ĐỘNG: Sức mạnh cử động cơ thể và hành động hoặc nỗ lực làm việc để đạt kết quả tốt trong việc nào đó.
•
활동비
(活動費)
:
어떤 일에서 좋은 결과를 거두기 위해 일하는 데에 필요한 돈.
Danh từ
🌏 PHÍ HOẠT ĐỘNG, KINH PHÍ HOẠT ĐỘNG: Tiền cần vào việc làm để thu kết quả tốt trong công việc nào đó.
•
활동성
(活動性)
:
몸을 움직여 행동하거나 어떤 일에서 좋은 결과를 거두기 위해 힘써 일하는 성질.
Danh từ
🌏 TÍNH HOẠT ĐỘNG: Tính chất vận động cơ thể, hành động hoặc nỗ lực làm để thu kết quả tốt trong công việc nào đó.
•
활동하다
(活動 하다)
:
몸을 움직이다.
Động từ
🌏 HOẠT ĐỘNG: Cử động thân mình.
•
활로
(活路)
:
어려움을 이기고 살아 나갈 수 있는 길.
Danh từ
🌏 CON ĐƯỜNG SỐNG: Con đường có thể chiến thắng khó khăn và sống sót.
•
활보
(闊步)
:
큰 걸음으로 힘차고 당당하게 걸음. 또는 그런 걸음.
Danh từ
🌏 SỰ SẢI BƯỚC: Bước đi đường hoàng và mạnh mẽ với những bước dài. Hoặc bước đi như vậy.
•
활보하다
(闊步 하다)
:
큰 걸음으로 힘차고 당당하게 걷다.
Động từ
🌏 SẢI BƯỚC: Bước đi đường hoàng mạnh mẽ với những bước dài.
•
활성화되다
(活性化 되다)
:
사회나 조직 등의 기능이 활발해지다.
Động từ
🌏 TRỞ NÊN PHÁT TRIỂN, TRỞ NÊN SÔI NỔI: Chức năng của tổ chức hay xã hội trở nên sôi động.
•
활성화하다
(活性化 하다)
:
사회나 조직 등의 기능이 활발하다. 또는 그러한 기능을 활발하게 하다.
Động từ
🌏 PHÁT TRIỂN, THÚC ĐẨY PHÁT TRIỂN: Sôi động chức năng của những đơn vị như tổ chức hay xã hội. Hoặc làm sôi động chức năng như vậy.
•
활시위
:
화살을 걸어서 잡아당겼다 놓아 멀리 날아가게 하는, 활의 몸체에 팽팽하게 걸어 놓은 줄.
Danh từ
🌏 DÂY CUNG: Dây đeo căng vào cánh cung, mắc và kéo căng mũi tên rồi buông ra làm nó bay ra xa.
•
활쏘기
:
활을 쏘는 일.
Danh từ
🌏 SỰ BẮN CUNG: Việc bắn cung tên.
•
활약상
(活躍相)
:
활발히 활동하는 모습.
Danh từ
🌏 VẺ SÔI ĐỘNG, VẺ HOẠT ĐỘNG TÍCH CỰC: Hình ảnh hoạt động một cách sôi nổi.
•
활약하다
(活躍 하다)
:
활발히 활동하다.
Động từ
🌏 HOẠT ĐỘNG TÍCH CỰC, HOẠT ĐỘNG MẠNH MẼ: Hoạt động một cách sôi nổi.
•
활어
(活魚)
:
살아 있는 물고기.
Danh từ
🌏 CÁ SỐNG, CÁ TƯƠI: Con cá đang sống.
•
활엽수
(闊葉樹)
:
감나무, 오동나무, 참나무 등과 같이 잎이 평평하고 넓은 나무.
Danh từ
🌏 CÂY LÁ TO BẢN: Cây lá to và rộng giống như cây dâu, cây sồi. cây hông...
•
활옷
:
한국의 전통 결혼식 때 신부가 입는 옷.
Danh từ
🌏 HWALOT; CƯỚI TRUYỀN THỐNG: Quần áo mà cô dâu mặc trong hôn lễ truyền thống của Hàn Quốc.
•
활용되다
(活用 되다)
:
어떤 대상이 가지고 있는 쓰임이나 능력이 충분히 잘 이용되다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC HOẠT DỤNG: Năng lực hay ứng dụng mà đối tượng nào đó có được dùng tốt, đầy đủ.
•
활용하다
(活用 하다)
:
어떤 대상이 가지고 있는 쓰임이나 능력을 충분히 잘 이용하다.
Động từ
🌏 VẬN DỤNG, ỨNG DỤNG: Sử dụng tốt và đầy đủ công dụng hay năng lực có trong một đối tượng nào đó.
•
활자본
(活字本)
:
활자로 짜서 만든 인쇄용 판을 사용하여 찍어낸 책.
Danh từ
🌏 BẢN KHẮC CHỮ IN: Sách sử dụng bản in làm bằng cách ghép các chữ in.
•
활자체
(活字體)
:
활자로 된 글자의 모양.
Danh từ
🌏 KIỂU CHỮ IN: Hình dáng của con chữ được làm bằng chữ in.
•
활자화
(活字化)
:
글이 인쇄되어 나옴. 또는 글을 인쇄하여 냄.
Danh từ
🌏 VIỆC IN: Việc chữ được in ra. Hoặc việc in ra chữ.
•
활자화되다
(活字化 되다)
:
글이 인쇄되어 나오다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC IN: Chữ được in ra.
•
활자화하다
(活字化 하다)
:
글이 인쇄되어 나오다. 또는 글을 인쇄하여 내다.
Động từ
🌏 IN ẤN: Chữ được in ra. Hoặc in ra chữ
•
활주
(滑走)
:
땅이나 물 위를 미끄러져 힘차게 달림.
Danh từ
🌏 SỰ LƯỚT: Việc chạy trượt và chạy thật mạnh trên nước hay đất.
•
활주로
(滑走路)
:
비행장에서 비행기가 뜨거나 내릴 때에 달리는 길.
Danh từ
🌏 ĐƯỜNG BĂNG: Đường mà máy bay chạy khi hạ cánh hoặc cất cánh ở sân bay.
•
활주하다
(滑走 하다)
:
땅이나 물 위를 미끄러져 힘차게 달리다.
Động từ
🌏 LƯỚT: Trượt và chạy thật mạnh trên nước hay đất.
•
활활
:
새나 곤충 등이 높이 떠서 느리게 날개를 치며 시원스럽게 나는 모양.
Phó từ
🌏 (BAY) PHẤP PHỚI, DẬP DỜN: Hình ảnh côn trùng hoặc chim bay cao, vẫy cánh chậm rãi và bay một cách thoải mái.
•
활황
(活況)
:
활발한 기운이 있는 상황.
Danh từ
🌏 TÌNH HÌNH SÁNG SỦA: Tình huống có sinh khí sôi động.
• Nói về lỗi lầm (28) • Văn hóa đại chúng (52) • Chào hỏi (17) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Giải thích món ăn (78) • Vấn đề xã hội (67) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Ngôn luận (36) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Đời sống học đường (208) • Yêu đương và kết hôn (19) • Luật (42) • Triết học, luân lí (86) • Lịch sử (92) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Diễn tả vị trí (70) • Việc nhà (48) • Tôn giáo (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Gọi điện thoại (15) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Giải thích món ăn (119) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6)