💕 Start: 아
☆ CAO CẤP : 16 ☆☆ TRUNG CẤP : 31 ☆☆☆ SƠ CẤP : 37 NONE : 221 ALL : 305
•
아기자기하다
:
크기가 작은 여러 가지가 오밀조밀하게 잘 어울려 예쁘다.
☆
Tính từ
🌏 XINH XẮN, XINH XẺO: Nhiều thứ có kích thước nhỏ hài hòa với nhau một cách tinh tế và xinh đẹp.
•
아낌없다
:
아까워하는 마음이 없다.
☆
Tính từ
🌏 KHÔNG TIẾC: Không có lòng tiếc nuối.
•
아낌없이
:
아까워하는 마음이 없이.
☆
Phó từ
🌏 KHÔNG TIẾC: Một cách không lòng tiếc nuối.
•
아늑하다
:
따뜻하고 부드럽게 감싸 안기듯 편안하고 조용한 느낌이 있다.
☆
Tính từ
🌏 ẤM ÁP, ÊM ÁI: Có cảm giác bình yên và tĩnh lặng như được ôm vào một cách ấm áp và êm ái.
•
아득하다
:
보이거나 들리는 것이 희미하고 매우 멀다.
☆
Tính từ
🌏 XA XĂM, XA XÔI, MỜ ẢO: Điều nhìn thấy hay nghe thấy mờ nhạt và xa xăm.
•
아랑곳없이
:
어떤 일에 관심을 두거나 신경을 쓸 필요가 없이.
☆
Phó từ
🌏 (MỘT CÁCH) VÔ TƯ: Không cần quan tâm hay bận tâm đến việc nào đó.
•
아무쪼록
:
될 수 있는 대로.
☆
Phó từ
🌏 NHƯ CÓ THỂ, VỚI MỨC CÓ THỂ, THEO NĂNG LỰC: Theo như có thể.
•
아부
(阿附)
:
다른 사람의 마음에 들기 위하여 비위를 맞추며 말하거나 행동함.
☆
Danh từ
🌏 SỰ BỢ ĐỠ, SỰ XU NỊNH, SỰ TÂNG BỐC: Việc hành động hay nói cho hợp tâm trạng để làm vừa lòng của người khác.
•
아비
:
(낮춤말로) 자녀를 둔 남자를 이르거나 부르는 말.
☆
Danh từ
🌏 CHA, BỐ: (cách nói hạ thấp) Từ dùng để chỉ hay gọi người đàn ông có con cái.
•
아슬아슬
:
소름이 돋을 정도로 약간 차가운 느낌이 계속 드는 모양.
☆
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH NỔI GAI ỐC: Hình ảnh liên tục có cảm giác hơi lạnh đến mức nổi da gà.
•
아열대
(亞熱帶)
:
온대와 열대의 중간 기후대.
☆
Danh từ
🌏 CẬN NHIỆT ĐỚI: Đới khí hậu giữa nhiệt đới và ôn đới.
•
아우르다
:
여럿을 모아 한 덩어리가 되게 하다.
☆
Động từ
🌏 TẬP TRUNG, TỤ HỢP, GÓP SỨC: Tập hợp nhiều cái lại làm thành một khối.
•
아이디
(ID)
:
인터넷에서, 이용자의 신분을 나타내는 문자나 숫자 등의 체계.
☆
Danh từ
🌏 ID: Hệ thống chữ hoặc con số thể hiện thân phận của người sử dụng, ở Internet.
•
아장아장
:
어린아이나 작은 짐승이 가볍게 이리저리 기울어지며 찬찬히 걷는 모양.
☆
Phó từ
🌏 CHẬP CHỮNG: Hình ảnh trẻ em hay thú nhỏ bước đi chầm chậm, nghiêng qua bên này bên kia một cách nhẹ nhàng.
•
아찔하다
:
놀라거나 해서 갑자기 정신이 흐려지고 어지럽다.
☆
Tính từ
🌏 CHOÁNG VÁNG, CHOÁNG: Đột nhiên tinh thần lờ mờ và choáng váng do ngạc nhiên hay sao ấy.
•
아흐레
:
아홉 날.
☆
Danh từ
🌏 CHÍN NGÀY: Chín ngày.
• Nói về lỗi lầm (28) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • So sánh văn hóa (78) • Diễn tả tính cách (365) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Nghệ thuật (23) • Chính trị (149) • Luật (42) • Việc nhà (48) • Xin lỗi (7) • Mối quan hệ con người (255) • Sự kiện gia đình (57) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Nghệ thuật (76) • Gọi điện thoại (15) • Tâm lí (191) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Văn hóa đại chúng (52) • Tìm đường (20) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Khí hậu (53) • Ngôn luận (36) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Diễn tả trang phục (110) • Yêu đương và kết hôn (19)