🌟 연기하다 (延期 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 연기하다 (
연기하다
)
📚 Từ phái sinh: • 연기(延期): 정해진 시기를 뒤로 미룸.
🗣️ 연기하다 (延期 하다) @ Giải nghĩa
- 열연하다 (熱演하다) : 어떤 역할을 맡아 열심히 연기하다.
- 주연하다 (主演하다) : 연극이나 영화, 드라마 등에서 주인공 역을 맡아 연기하다.
🗣️ 연기하다 (延期 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 시행을 연기하다. [시행 (施行)]
- 차후로 연기하다. [차후 (此後)]
- 패자 부활전을 연기하다. [패자 부활전 (敗者復活戰)]
- 주역을 연기하다. [주역 (主役)]
- 현장 학습을 연기하다. [현장 학습 (現場學習)]
- 북송을 연기하다. [북송 (北送)]
- 변론을 연기하다. [변론 (辯論)]
- 대역이 연기하다. [대역 (代役)]
- 입영을 연기하다. [입영 (入營)]
- 출품을 연기하다. [출품 (出品)]
- 출국을 연기하다. [출국 (出國)]
- 정열적으로 연기하다. [정열적 (情熱的)]
- 곤봉으로 연기하다. [곤봉 (棍棒)]
- 입대를 연기하다. [입대 (入隊)]
- 무기한으로 연기하다. [무기한 (無期限)]
- 전역을 연기하다. [전역 (轉役)]
- 보고를 연기하다. [보고 (報告)]
- 어릿광대를 연기하다. [어릿광대]
- 열정적으로 연기하다. [열정적 (熱情的)]
- 손짓으로 연기하다. [손짓]
- 도착을 연기하다. [도착 (到着)]
- 회수를 연기하다. [회수 (回收)]
- 출항을 연기하다. [출항 (出航)]
- 명배우가 연기하다. [명배우 (名俳優)]
- 통관을 연기하다. [통관 (通關)]
🌷 ㅇㄱㅎㄷ: Initial sound 연기하다
-
ㅇㄱㅎㄷ (
용감하다
)
: 용기가 있고 씩씩하다.
☆☆
Tính từ
🌏 DŨNG CẢM, CAN ĐẢM: Mạnh mẽ và có dũng khí. -
ㅇㄱㅎㄷ (
위급하다
)
: 어떤 일이나 상태가 몹시 위험하고 급하다.
☆
Tính từ
🌏 NGUY CẤP , CẤP BÁCH: Một việc hay trạng thái rất gấp và nguy hiểm. -
ㅇㄱㅎㄷ (
완곡하다
)
: 듣는 사람의 기분이 상하지 않도록 말하는 투가 부드럽다.
☆
Tính từ
🌏 KHÉO LÉO, TRÁNH NÓI THẲNG: Cách nói mềm mỏng để cho người nghe không khó chịu.
• Sử dụng bệnh viện (204) • Giáo dục (151) • Tìm đường (20) • Nghệ thuật (76) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Ngôn luận (36) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Vấn đề môi trường (226) • Chính trị (149) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Hẹn (4) • Ngôn ngữ (160) • Đời sống học đường (208) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Gọi món (132) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Yêu đương và kết hôn (19) • Mối quan hệ con người (255) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Diễn tả ngoại hình (97) • Mối quan hệ con người (52) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Văn hóa ẩm thực (104) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Xin lỗi (7) • Nghệ thuật (23) • Văn hóa đại chúng (52)