🌟 연기하다 (延期 하다)

Động từ  

1. 정해진 시기를 뒤로 미루다.

1. DỜI LẠI, HOÃN LẠI: Đẩy lùi ngày đã định làm việc gì đó về sau.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 소풍을 연기하다.
    Play a picnic.
  • Google translate 약속을 연기하다.
    Deferring an appointment.
  • Google translate 축제를 연기하다.
    Postpone a festival.
  • Google translate 회의를 연기하다.
    Defer a meeting.
  • Google translate 내일로 연기하다.
    Postpone till tomorrow.
  • Google translate 뒤로 연기하다.
    Postpone back.
  • Google translate 나는 전시회를 무기한 연기하기로 했다.
    I decided to postpone the exhibition indefinitely.
  • Google translate 김 부장은 회사에 급한 일이 생겨 오늘 할 예정이었던 회의를 내일로 연기했다.
    Kim postponed the meeting he was supposed to hold today until tomorrow due to an urgent matter at the company.
  • Google translate 그래서 이번 행사는 언제로 연기하는 건가요?
    So when are we putting off this event?
    Google translate 일단 다음 주로 생각하고 준비하세요.
    Think about it next week and get ready.

연기하다: defer; postpone,えんきする【延期する】。さきおくりする【先送りする】,ajourner, retarder, remettre, reporter, différer, reculer,aplazar, diferir, prorrogar, posponer,يؤجل,сунгах, хойшлуулах,dời lại, hoãn lại,เลื่อนเวลา, ผัดวัน, เลื่อนวัน,menunda, menangguhkan,отсрочивать; пролонгировать; продлевать,延期,推迟,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 연기하다 (연기하다)
📚 Từ phái sinh: 연기(延期): 정해진 시기를 뒤로 미룸.


🗣️ 연기하다 (延期 하다) @ Giải nghĩa

🗣️ 연기하다 (延期 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng bệnh viện (204) Giáo dục (151) Tìm đường (20) Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Ngôn luận (36) Kiến trúc, xây dựng (43) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng tiệm thuốc (10) Vấn đề môi trường (226) Chính trị (149) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Hẹn (4) Ngôn ngữ (160) Đời sống học đường (208) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Tình yêu và hôn nhân (28) Gọi món (132) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Yêu đương và kết hôn (19) Mối quan hệ con người (255) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả ngoại hình (97) Mối quan hệ con người (52) Cách nói thứ trong tuần (13) Văn hóa ẩm thực (104) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Xin lỗi (7) Nghệ thuật (23) Văn hóa đại chúng (52)