🌟 연기 (延期)

☆☆   Danh từ  

1. 정해진 시기를 뒤로 미룸.

1. SỰ DỜI LẠI, SỰ HOÃN LẠI: Sự đẩy lùi thời gian đã định về sau.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 무기한 연기.
    Indefinite postponement.
  • Google translate 연기가 되다.
    To be postponed.
  • Google translate 연기를 하다.
    Act.
  • Google translate 졸업 연기 신청 기간은 이번 주까지이다.
    The application period for postponement of graduation is until this week.
  • Google translate 회사 업무 일정이 자꾸 연기가 되어 문제가 생겼다.
    The company's work schedule has been delayed repeatedly, causing problems.
  • Google translate 내일 비가 올 것 같은데 야외 전시회는 어떻게 한대?
    I think it's going to rain tomorrow. what's the outdoor exhibition going to be like?
    Google translate 모레로 연기가 될 것 같아.
    I think it's going to be postponed the day after tomorrow.

연기: delay; postponement,えんき【延期】,renvoi, remise,aplazamiento, prórroga,تأجيل,сунгалт,sự dời lại, sự hoãn lại,การผัดวัน, การเลื่อนเวลา, การเลื่อนวัน,penundaan, penangguhan,отсрочка; пролонгация,延期,推延,延迟,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 연기 (연기)
📚 Từ phái sinh: 연기되다(延期되다): 정해진 시기가 뒤로 미루어지다. 연기하다(延期하다): 정해진 시기를 뒤로 미루다.


🗣️ 연기 (延期) @ Giải nghĩa

🗣️ 연기 (延期) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (52) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt công sở (197) Cách nói thời gian (82) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Thông tin địa lí (138) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt nhà ở (159) Tâm lí (191) Yêu đương và kết hôn (19) Tìm đường (20) Chào hỏi (17) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Kinh tế-kinh doanh (273) Tình yêu và hôn nhân (28) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sức khỏe (155) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Diễn tả trang phục (110) Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Nghệ thuật (76) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giải thích món ăn (119) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Ngôn luận (36) Gọi món (132) Mối quan hệ con người (52)