🌟 가통 (家統)

Danh từ  

1. 집안의 계통이나 전통.

1. THỂ THỐNG GIA ĐÌNH, TRUYỀN THỐNG GIA ĐÌNH: Hệ thống hay truyền thống của gia đình.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 집안의 가통.
    The family lineage.
  • Google translate 가통이 유지되다.
    The family line is maintained.
  • Google translate 가통을 세우다.
    Establish a lineage.
  • Google translate 가통을 잇다.
    Carry on a line.
  • Google translate 가통에 걸맞다.
    Be worthy of the lineage.
  • Google translate 사내는 대대로 궁중 요리를 해오던 가통을 이어받아 요리사가 되었다.
    The man took over the family tradition of cooking royal cuisine and became a cook.
  • Google translate 아버지는 양반 집안의 가통에 걸맞게 늘 품위 있게 행동하라고 하셨다.
    My father told me to always behave with dignity in accordance with the lineage of the noble family.
  • Google translate 우리 집안은 오백 년이 넘는 가통을 자랑합니다.
    My family has over 500 years of family history.
    Google translate 가문에 대한 자부심이 대단하시겠습니다.
    You must be very proud of your family.

가통: family lineage; pedigree,かとう【家統】,tradition familiale, coutume familiale,linaje, estirpe, tradición,تقاليد العائلة,гэрийн өв соёл, уламжлал,thể thống gia đình, truyền thống gia đình,วงศ์ตระกูล, เชื้อสาย, สายโลหิต, เผ่าพันธุ์,tradisi keluarga, warisan keluarga,родословная; семейные обычаи и традиции,家庭传统,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 가통 (가통)

Start

End

Start

End


Tâm lí (191) Giáo dục (151) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Tôn giáo (43) Thể thao (88) Du lịch (98) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Nghệ thuật (76) Sinh hoạt nhà ở (159) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cách nói ngày tháng (59) Thời tiết và mùa (101) Xem phim (105) Diễn tả trang phục (110) Cảm ơn (8) Văn hóa đại chúng (52) Kinh tế-kinh doanh (273) Tìm đường (20) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Khí hậu (53) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Chính trị (149) Đời sống học đường (208) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả ngoại hình (97) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giải thích món ăn (119)