🌟 때를 벗다
🗣️ 때를 벗다 @ Ví dụ cụ thể
- 신참의 때를 벗다. [벗다]
🌷 ㄸㄹㅂㄷ: Initial sound 때를 벗다
-
ㄸㄹㅂㄷ (
따라붙다
)
: 앞선 것을 바짝 뒤따르다.
Động từ
🌏 THEO SÁT, BÁM SÁT: Theo ngay sau cái phía trước. -
ㄸㄹㅂㄷ (
때를 벗다
)
: 어리거나 촌스러운 모습이 없어지다.
🌏 Không còn khờ dại hay quê mùa nữa.
• Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Chính trị (149) • Vấn đề môi trường (226) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Văn hóa đại chúng (82) • So sánh văn hóa (78) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Nghệ thuật (23) • Cách nói thời gian (82) • Nghệ thuật (76) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Triết học, luân lí (86) • Cảm ơn (8) • Cách nói ngày tháng (59) • Giải thích món ăn (119) • Xin lỗi (7) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Hẹn (4) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sinh hoạt công sở (197) • Thông tin địa lí (138) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Giáo dục (151) • Ngôn luận (36) • Khí hậu (53) • Giải thích món ăn (78) • Việc nhà (48) • Tâm lí (191)