🌟 때를 벗다

1. 어리거나 촌스러운 모습이 없어지다.

1. Không còn khờ dại hay quê mùa nữa.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 오랜만에 만난 지수는 때를 벗은 듯 세련된 모습으로 나타났다.
    After a long time, jisoo appeared with a polished look, as if she had no stain.

때를 벗다: take off the dirt,垢を脱ぐ。垢抜ける。洗練される,ôter la crasse,quitarse la suciedad, quitarse la mugre,يتخلى عن الأوساخ,өнгө орох,,(ป.ต.)ถอดคราบ ; สลัดคราบ, ดูดีขึ้น, ดูทันสมัยขึ้น,,(досл.) избавляться от грязи,脱俗;蜕土气,

🗣️ 때를 벗다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng phương tiện giao thông (124) Chính trị (149) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Văn hóa đại chúng (82) So sánh văn hóa (78) Tình yêu và hôn nhân (28) Nghệ thuật (23) Cách nói thời gian (82) Nghệ thuật (76) Kiến trúc, xây dựng (43) Triết học, luân lí (86) Cảm ơn (8) Cách nói ngày tháng (59) Giải thích món ăn (119) Xin lỗi (7) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Hẹn (4) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt công sở (197) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt nhà ở (159) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giáo dục (151) Ngôn luận (36) Khí hậu (53) Giải thích món ăn (78) Việc nhà (48) Tâm lí (191)