🌟 가설하다 (架設 하다)

Động từ  

1. 전기나 전화, 다리 등을 설치하다.

1. LẮP, LẮP ĐẶT, XÂY DỰNG: Lắp đặt điện, điện thoại, cầu...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 교량을 가설하다.
    Establish a bridge.
  • Google translate 다리를 가설하다.
    Construct a bridge.
  • Google translate 인터넷을 가설하다.
    Set up the internet.
  • Google translate 사무실에 전화를 가설하다.
    Install a telephone in an office.
  • Google translate 수도를 가설하다.
    Set up a capital.
  • Google translate 전기를 가설하다.
    Install electricity.
  • Google translate 통신망을 가설하다.
    Establish a network.
  • Google translate 박 씨는 사업을 시작하면서 사무실에 전화 세 대를 신규로 가설하였다.
    When mr. park started his business, he installed three new phones in his office.
  • Google translate 성 입구에 가설하였던 다리는 적의 침입으로 폭파되었다.
    The bridge at the entrance of the castle was blown up by enemy intrusion.
  • Google translate 몇 년 사이에 우리나라의 인터넷이 정말 발달했군요.
    Our country's internet has really developed in the last few years.
    Google translate 짧은 시간 동안 전국 각지에 초고속 통신망을 가설했으니까요.
    We had high-speed networks all over the country for a short time.

가설하다: build; construct,かせつする【架設する】。かける【架ける】,installer, construire, bâtir, édifier, mettre en place, poser,instalar, construir, establecer, edificar,ينشئ, يركّب,угсрах, байрлуулах, суулгах, суурилуулах,lắp, lắp đặt, xây dựng,ติดตั้ง(โทรศัพท์), ต่อ(อินเทอร์เน็ต), เดิน(ไฟฟ้า), ก่อสร้าง(สะพาน), ก่อ, สร้าง, ทำ,memasang, membangun, menginstalasikan,устанавливать; прокладывать; проводить,架设,安装,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 가설하다 (가설하다)
📚 Từ phái sinh: 가설(架設): 전깃줄, 전화선, 다리 등의 시설을 설치함.

🗣️ 가설하다 (架設 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Tìm đường (20) Diễn tả ngoại hình (97) Đời sống học đường (208) Gọi điện thoại (15) Diễn tả trang phục (110) Khí hậu (53) Sinh hoạt công sở (197) Ngôn luận (36) Mua sắm (99) Cách nói ngày tháng (59) Yêu đương và kết hôn (19) Giáo dục (151) Văn hóa đại chúng (52) Giải thích món ăn (78) Hẹn (4) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sức khỏe (155) Chính trị (149) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt nhà ở (159) Biểu diễn và thưởng thức (8) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Du lịch (98) Nghệ thuật (76) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Tâm lí (191) Lịch sử (92) Triết học, luân lí (86) Thể thao (88)