🌟 갈매기

Danh từ  

1. 배는 흰색이고 날개와 등은 회색이며 물고기를 잡아 먹는, 바닷가에 사는 물새.

1. MÒNG BIỂN: Chim sống ở bờ biển, bụng màu trắng, cánh và lưng màu xám, bắt cá ăn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 갈매기 한 마리.
    One seagull.
  • Google translate 갈매기 떼.
    A flock of seagulls.
  • Google translate 갈매기 울음소리.
    Seagulls' cries.
  • Google translate 갈매기가 끼룩거리다.
    Seagulls growl.
  • Google translate 갈매기가 날다.
    Seagulls fly.
  • Google translate 바닷가에는 끼룩거리는 갈매기들이 날아다녔다.
    The seagulls were flying around on the beach.
  • Google translate 갈매기 떼들이 먹이를 찾아 항구 주변을 날고 있다.
    A flock of seagulls are flying around the harbor in search of food.
  • Google translate 배가 항구에 들어서자 깃발 위로 갈매기들이 이리저리 날고 있었다.
    Seagulls were flying about on the flag as the ship entered the port.

갈매기: seagull,カモメ【鴎】,mouette, goéland,gaviota,نورس طائر مائي,цахлай,mòng biển,นกนางนวล,burung camar,чайка,海鸥,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 갈매기 (갈매기)


🗣️ 갈매기 @ Giải nghĩa

🗣️ 갈매기 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


So sánh văn hóa (78) Khí hậu (53) Sự kiện gia đình (57) Giải thích món ăn (119) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Du lịch (98) Chế độ xã hội (81) Sức khỏe (155) Tôn giáo (43) Cách nói thời gian (82) Thể thao (88) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng bệnh viện (204) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Ngôn luận (36) Giáo dục (151) Nghệ thuật (76) Mối quan hệ con người (255) Triết học, luân lí (86) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Chính trị (149) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả trang phục (110) Hẹn (4) Nghệ thuật (23) Sự khác biệt văn hóa (47)