🌟 감금 (監禁)

  Danh từ  

1. 자유롭게 드나들지 못하도록 일정한 곳에 가둠.

1. SỰ GIAM CẦM, SỰ GIAM GIỮ: Việc nhốt vào nơi nhất định để không tự do đi lại được.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 불법 감금.
    Illegal confinement.
  • Google translate 감금 사건.
    The incarceration case.
  • Google translate 감금 생활.
    A life of confinement.
  • Google translate 감금 조치.
    The measure of confinement.
  • Google translate 감금을 당하다.
    Be detained.
  • Google translate 감금을 시키다.
    Put under confinement.
  • Google translate 적에게 붙잡힌 남자는 방에 감금이 되어 빠져나갈 수가 없었다.
    The man caught by the enemy was locked up in the room and couldn't get out.
  • Google translate 인질로 잡혀 건물 안에 감금을 당했던 여자가 열 시간 만에 풀려났다.
    The woman who had been taken hostage and imprisoned in the building was released in ten hours.
  • Google translate 영화 속 주인공이 한곳에 계속 갇혀 있어서 너무 불쌍했어.
    It was so pitiful that the main character in the movie was stuck in one place all along.
    Google translate 맞아. 감금을 한 범인이 잡힐 때까지 삼 년이나 갇혀 있었지.
    Right. he was locked up for three years until he got caught.

감금: confinement; imprisonment; detention,かんきん【監禁】,détention, emprisonnement, enfermement, séquestration, confinement,encierro, confinamiento, reclusión,سجن,хорио,sự giam cầm, sự giam giữ,การจำกัด, การกักกัน, การกักขัง, การจำคุก, การคุมตัว,penyekapan, pemenjaraan, penawanan,плен; неволя; (тюремное) заключение,监禁,囚禁,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 감금 (감금)
📚 Từ phái sinh: 감금당하다(監禁當하다): 자유롭게 드나들지 못하도록 일정한 곳에 갇히다. 감금되다(監禁되다): 자유롭게 드나들지 못하도록 일정한 곳에 갇히다. 감금하다(監禁하다): 자유롭게 드나들지 못하도록 일정한 곳에 가두다.
📚 thể loại: Tư pháp và hành vi trị an   Vấn đề môi trường  

Start

End

Start

End


Sinh hoạt công sở (197) Tôn giáo (43) Chế độ xã hội (81) Khí hậu (53) Diễn tả ngoại hình (97) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt trong ngày (11) Yêu đương và kết hôn (19) Sức khỏe (155) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả tính cách (365) Ngôn luận (36) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sự kiện gia đình (57) Đời sống học đường (208) So sánh văn hóa (78) Cảm ơn (8) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Thể thao (88) Thời tiết và mùa (101) Mối quan hệ con người (52) Du lịch (98) Mối quan hệ con người (255) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sở thích (103) Tìm đường (20) Sinh hoạt nhà ở (159)