🌟 물리학 (物理學)

Danh từ  

1. 자연 과학의 한 분야로, 물질의 물리적 성질과 그것이 나타내는 모든 현상 그리고 그들 사이의 관계나 법칙을 연구하는 학문.

1. VẬT LÝ HỌC: Là một môn học thuộc lĩnh vực tự nhiên nghiên cứu về những hiện tượng và tính chất vật lý của vật chất cùng với những quan hệ và quy tắc giữa chúng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 고전 물리학.
    Classical physics.
  • Google translate 현대 물리학.
    Modern physics.
  • Google translate 물리학을 공부하다.
    Study physics.
  • Google translate 물리학을 연구하다.
    Study physics.
  • Google translate 물리학을 전공하다.
    Major in physics.
  • Google translate 물리학은 자연의 여러 과학 중에서 가장 기본적인 과학이다.
    Physics is the most basic of nature's many sciences.
  • Google translate 승규는 대학에서 물리학을 전공하여 물리학 박사 학위를 땄다.
    Seung-gyu majored in physics at the university and earned his doctorate in physics.
Từ đồng nghĩa 물리(物理): 사물의 근본적인 진리나 원칙., 물질의 원리에 기초한 성질과 그 성질에서 …

물리학: physics,ぶつりがく【物理学】,physique,física,الفيزياء,физикийн шинжлэх ухаан,vật lý học,วิชาฟิสิกส์,ilmu fisika,физика,物理学,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 물리학 (물리학) 물리학이 (물리하기) 물리학도 (물리학또) 물리학만 (물리항만)
📚 Từ phái sinh: 물리학적: 물리학의 원리에 맞거나 그것에 기초한. 또는 그런 것.


🗣️ 물리학 (物理學) @ Giải nghĩa

🗣️ 물리학 (物理學) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Gọi điện thoại (15) Chính trị (149) Giáo dục (151) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Xin lỗi (7) Đời sống học đường (208) Cảm ơn (8) Ngôn ngữ (160) Ngôn luận (36) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Kinh tế-kinh doanh (273) Mối quan hệ con người (52) Việc nhà (48) Diễn tả trang phục (110) Giải thích món ăn (119) Chế độ xã hội (81) Tâm lí (191) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Giải thích món ăn (78) So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Văn hóa đại chúng (82) Thông tin địa lí (138) Biểu diễn và thưởng thức (8) Mua sắm (99)