🌟 물리학 (物理學)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 물리학 (
물리학
) • 물리학이 (물리하기
) • 물리학도 (물리학또
) • 물리학만 (물리항만
)
📚 Từ phái sinh: • 물리학적: 물리학의 원리에 맞거나 그것에 기초한. 또는 그런 것.
🗣️ 물리학 (物理學) @ Giải nghĩa
- 자연계 (自然系) : 수학, 물리학, 화학, 생물학, 지구 과학 등의 학문 계통.
🗣️ 물리학 (物理學) @ Ví dụ cụ thể
- 자연 과학의 아버지인 그는 수학, 물리학, 의학 등 많은 자연 과학 분야에서 업적을 남겼다. [아버지]
- 교수님은 물리학, 경제학 등은 수학적인 훈련 없이는 공부하기 힘들다고 말씀하셨다. [수학적 (數學的)]
- 물리학자 뉴턴이 만유인력을 발견함으로써 물리학 연구의 새로운 장이 열렸다. [만유인력 (萬有引力)]
- 새로운 물리 법칙의 발견으로 지금까지 믿어져 왔던 물리학 이론들이 부정되었다. [부정되다 (否定되다)]
- 최 교수님의 물리학 개론 수업은 인기가 많은데다가 정원이 적어서 수강 신청 경쟁이 치열하다. [수강 (受講)]
- 그는 물리학 이론의 확립을 통해 현대 과학을 발전시켰다. [확립 (確立)]
- 그의 물리학 이론은 다른 분야에서도 일반적으로 널리 받아들여졌다. [일반적 (一般的)]
- 이번 학기 물리학 강의는 공휴일이나 학교 일정과 겹쳐 유난히 결강이 많았다. [결강 (缺講)]
- 이 책은 물리학 입문을 원하는 사람들을 위해 쉽게 써졌다. [입문 (入門)]
- 오늘은 박 교수 대신 내가 물리학 강의에 들어가기로 했다. [강의 (講義)]
🌷 ㅁㄹㅎ: Initial sound 물리학
-
ㅁㄹㅎ (
맹렬히
)
: 기운이나 기세가 세차고 사납게.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH MÃNH LIỆT: Nguyên khí hay khí thế mạnh mẽ và dữ dội. -
ㅁㄹㅎ (
무료히
)
: 흥미나 의욕이 없어 지루하고 심심하게.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH BUỒN TẺ, MỘT CÁCH TẺ NHẠT: Một cách chán ngán và nhạt nhẽo do không có hứng thú hay khát khao. -
ㅁㄹㅎ (
명료히
)
: 분명하고 확실하게.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH MINH BẠCH: Một cách rõ ràng và xác thực. -
ㅁㄹㅎ (
명랑히
)
: 흐린 데 없이 밝고 환하게.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH SÁNG SỦA: Một cách sáng và rõ không có chỗ mờ. -
ㅁㄹㅎ (
물리학
)
: 자연 과학의 한 분야로, 물질의 물리적 성질과 그것이 나타내는 모든 현상 그리고 그들 사이의 관계나 법칙을 연구하는 학문.
Danh từ
🌏 VẬT LÝ HỌC: Là một môn học thuộc lĩnh vực tự nhiên nghiên cứu về những hiện tượng và tính chất vật lý của vật chất cùng với những quan hệ và quy tắc giữa chúng. -
ㅁㄹㅎ (
명령형
)
: 문법에서, 명령이나 요구의 뜻을 나타내는 동사나 보조 동사의 활용형.
Danh từ
🌏 DẠNG MỆNH LỆNH: Dạng chia của động từ hay động từ bổ trợ thể hiện nghĩa yêu cầu hoặc mệnh lệnh trong ngữ pháp. -
ㅁㄹㅎ (
미래형
)
: 미래에 나타날 형태.
Danh từ
🌏 DẠNG TƯƠNG LAI: Hình thái của từ thể hiện thì tương lai, trong ngữ pháp.
• Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Chào hỏi (17) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Nghệ thuật (76) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Gọi điện thoại (15) • Đời sống học đường (208) • Tâm lí (191) • Mua sắm (99) • Xem phim (105) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Thể thao (88) • Gọi món (132) • Giải thích món ăn (119) • So sánh văn hóa (78) • Diễn tả tính cách (365) • Tôn giáo (43) • Hẹn (4) • Văn hóa đại chúng (82) • Sự kiện gia đình (57) • Du lịch (98) • Việc nhà (48) • Xin lỗi (7) • Ngôn luận (36) • Diễn tả vị trí (70) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130)