🌟 배다
☆☆ Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 배다 (
배ː다
) • 배 (배ː
) • 배니 (배ː니
)
🗣️ 배다 @ Giải nghĩa
- 배- : (배고, 배는데, 배어, 배어서, 배니, 배면, 밴, 배는, 밸, 뱁니다, 배었다, 배어라)→ 배다 1, 배다 2
- 가지다 : 아이나 새끼를 배다.
- 배태하다 (胚胎하다) : 사람이나 동물이 아이나 새끼를 배다.
- 배이다 : → 배다 1
- 임신하다 (妊娠/姙娠하다) : 아이나 새끼를 배다.
- 차다 : 물기나 습기 등이 흠뻑 배다.
- 갖다 : 아이나 새끼를 배다.
- 침투하다 (浸透하다) : 물이나 비 등의 액체가 스며들어 배다.
- 들다 : 색깔, 맛, 물기 등이 스미거나 배다.
🗣️ 배다 @ Ví dụ cụ thể
- 질벅질벅 배다. [질벅질벅]
- 아이를 배다. [아이]
- 피고름이 배다. [피고름]
- 종아리에 알이 배다. [종아리]
- 풍이 배다. [풍 (風)]
- 암놈이 알을 배다. [암놈]
- 손맛이 배다. [손맛]
- 아기를 배다. [아기]
- 끈끈히 땀이 배다. [끈끈히]
- 애를 배다. [애]
- 묵향이 배다. [묵향 (墨香)]
- 새끼를 배다. [새끼]
- 부지런이 몸에 배다. [부지런]
- 땀내가 배다. [땀내]
- 근성이 몸에 배다. [근성 (根性)]
- 땀이 끈적끈적 배다. [끈적끈적]
- 체취가 배다. [체취 (體臭)]
- 소금기가 배다. [소금기 (소금氣)]
- 생활신조가 몸에 배다. [생활신조 (生活信條)]
- 쇳물이 배다. [쇳물]
- 암퇘지가 새끼를 배다. [암퇘지]
- 근검함이 몸에 배다. [근검하다 (勤儉하다)]
- 그득 배다. [그득]
- 냄새가 배다. [냄새]
- 간이 배다. [간]
- 전신에 땀이 배다. [전신 (全身)]
- 알을 배다. [알]
- 알이 배다. [알]
- 탄내가 배다. [탄내]
- 자연스럽게 배다. [자연스럽다 (自然스럽다)]
🌷 ㅂㄷ: Initial sound 배다
-
ㅂㄷ (
바닥
)
: 어떤 공간에서 아래쪽의 평평하고 넓은 부분.
☆☆☆
Danh từ
🌏 ĐÁY: Phần rộng và bằng phẳng ở phía dưới của không gian nào đó. -
ㅂㄷ (
벗다
)
: 사람이 몸에 지닌 물건이나 옷 등을 몸에서 떼어 내다.
☆☆☆
Động từ
🌏 CỞI, THÁO: Gỡ ra khỏi cơ thể đồ vật hay quần áo mà người ta mang trên người. -
ㅂㄷ (
붉다
)
: 빛깔이 피나 익은 고추의 빛과 같다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 ĐỎ, ĐỎ TÍA, ĐỎ TƯƠI: Màu sắc giống như màu máu hay màu ớt chín. -
ㅂㄷ (
붙다
)
: 무엇이 어디에 닿아 떨어지지 않다.
☆☆☆
Động từ
🌏 DÍNH: Cái gì đó chạm vào đâu đó không rời ra. -
ㅂㄷ (
빌딩
)
: 주로 사무실이 많이 있는 서양식 고층 건물.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TÒA NHÀ CAO TẦNG, TÒA NHÀ: Nhà cao tầng kiểu Phương Tây, chủ yếu có nhiều văn phòng. -
ㅂㄷ (
보다
)
: 어떤 것과 비교해 한층 더.
☆☆☆
Phó từ
🌏 HƠN, THÊM NỮA: Hơn một bậc so với cái nào đó. -
ㅂㄷ (
배달
)
: 우편물이나 물건, 음식 등을 가져다 줌.
☆☆☆
Danh từ
🌏 GIAO HÀNG, CHUYỂN HÀNG: Việc mang giao những thứ như bưu phẩm hay hàng hoá, thức ăn. -
ㅂㄷ (
보다
)
: 눈으로 대상의 존재나 겉모습을 알다.
☆☆☆
Động từ
🌏 NHÌN, NGẮM, XEM: Biết được sự tồn tại hay vẻ bề ngoài của đối tượng bằng mắt. -
ㅂㄷ (
벌다
)
: 일을 하여 돈을 얻거나 모으다.
☆☆☆
Động từ
🌏 KIẾM: Làm việc và nhận lấy hoặc tích góp tiền bạc. -
ㅂㄷ (
볶다
)
: 물기를 거의 뺀 음식을 불 위에 놓고 이리저리 저으면서 익히다.
☆☆☆
Động từ
🌏 XÀO: Cho thức ăn đã ráo nước lên lửa và đảo qua đảo lại làm cho chín. -
ㅂㄷ (
밝다
)
: 어떤 물체가 내는 빛이 환하다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 SÁNG, TỎ: Ánh sáng mà vật thể nào đó phát ra sáng rõ. -
ㅂㄷ (
반대
)
: 어떤 것이 다른 것과 모양, 위치, 방향, 속성 등에서 완전히 다름.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ TRÁI NGƯỢC: Việc cái nào đó hoàn toàn khác với cái khác về kiểu dáng, vị trí, phương hướng, thuộc tính... -
ㅂㄷ (
뵙다
)
: 윗사람을 만나다.
☆☆☆
Động từ
🌏 GẶP, THĂM: Gặp người trên. -
ㅂㄷ (
받다
)
: 다른 사람이 주거나 보내온 것을 가지다.
☆☆☆
Động từ
🌏 NHẬN: Lấy cái mà người khác cho hoặc gửi đến. -
ㅂㄷ (
바다
)
: 지구에서 육지 이외의 부분으로 짠물이 차 있는 곳.
☆☆☆
Danh từ
🌏 BIỂN: Nơi chứa đầy nước mặn trên trái đất nằm ngoài phần lục địa. -
ㅂㄷ (
밝다
)
: 어둠이 없어지고 환하게 되다.
☆☆☆
Động từ
🌏 SÁNG: Bóng tối không còn và trở nên sáng rõ. -
ㅂㄷ (
불다
)
: 바람이 일어나 어느 방향으로 움직이다.
☆☆☆
Động từ
🌏 THỔI: Gió nổi lên và chuyển động theo hướng nào đó. -
ㅂㄷ (
비다
)
: 어떤 공간에 아무도, 혹은 아무것도 없다.
☆☆☆
Động từ
🌏 TRỐNG KHÔNG, TRỐNG RỖNG: Không có bất kì ai hoặc không có bất cứ thứ gì trong không gian nào đó.
• Sở thích (103) • Thông tin địa lí (138) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Nghệ thuật (76) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Xem phim (105) • Thể thao (88) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Ngôn ngữ (160) • Giải thích món ăn (78) • Cách nói thời gian (82) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Luật (42) • Mối quan hệ con người (52) • Tôn giáo (43) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Ngôn luận (36) • Sử dụng bệnh viện (204) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Văn hóa ẩm thực (104) • Mua sắm (99) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Khí hậu (53) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Tâm lí (191) • Diễn tả trang phục (110) • Sự kiện gia đình (57) • So sánh văn hóa (78)