🌟 배다

☆☆   Động từ  

1. 스며들거나 스며 나오다.

1. THẤM, ĐẪM: Thấm vào hay thấm ra.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 웃음이 배어 나오다.
    Smile comes out.
  • Google translate 냄새가 배다.
    Smells out.
  • Google translate 땀이 배다.
    Sweat seeps out.
  • Google translate 옷에 배다.
    Be infatuated with clothes.
  • Google translate 아이는 장난기가 배어 있는 얼굴을 하고 있었다.
    The child had a playful face.
  • Google translate 건축가의 손길이 구석구석 이 집이 참 마음에 들었다.
    I loved this house with every inch of the builder's touch.

배다: permeate; soak into,しみる【染みる】,imprégner, imbiber,rezumar, exudar, filtrarse, sudar, transpirar, calar,يرتشح,нэвчих, шингэх,thấm, đẫm,ซึม, ซึมเข้า, ซึมออกมา, ค่อย ๆ ออกมา,menyerap, merembes,проступать; проходить; просачиваться; впитываться; пропитываться,浸,浸透,

2. 어떤 태도나 생각, 행동 등이 버릇이 되어 익숙해지다.

2. ĂN SÂU VÀO, THẤM VÀO: Thái độ, suy nghĩ hay hành động... nào đó trở thành thói quen và trở nên quen thuộc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 몸에 솜씨.
    Body workmanship.
  • Google translate 몸에 습관.
    A habit that has been ingrained in one's body.
  • Google translate 손에 기술.
    Hand-held technique.
  • Google translate 욕이 입에 배다.
    Swear in one's mouth.
  • Google translate 친절이 몸에 배다.
    Kindness is ingrained in one's body.
  • Google translate 아직까지 불친절이 몸에 택시 운전사와 버스 운전사들이 많다.
    There are still many unfriendly taxi drivers and bus drivers.
  • Google translate 보통 사람들보다 근검절약하는 습관이 몸에 배어 쓸데없는 낭비는 하지 않는 부자들도 있다.
    Some rich people have the habit of saving more than ordinary people, so they don't waste their money.

3. 느낌이나 생각 등이 깊이 느껴지거나 오래 남아 있다.

3. BÁM VÀO, ĂN SÂU VÀO: Cảm xúc hay suy nghĩ... được cảm nhận sâu sắc hoặc đọng lại lâu dài.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 정취가 배다.
    The mood is aroused.
  • Google translate 정서가 배다.
    Emotions multiply.
  • Google translate 뿌리깊이 배다.
    Deep-rooted.
  • Google translate 어머니께서 손수 담그신 김치에는 어머니의 사랑이 배어 있는 듯했다.
    Her hand-made kimchi seemed to be infused with her love.
  • Google translate 우리 민족의 정취가 고스란히 판소리 공연을 보니 감회가 남달랐다.
    Seeing the pansori performance, which was full of our national flavor, was very impressive.
  • Google translate 배 속에 있는 아이가 딸이라고 하니 남편이 실망하는 기색이야. 속상하네.
    My husband seems disappointed to hear that the child in his belly is his daughter. i'm upset.
    Google translate 정말? 네 남편은 남아 선호 사상이 뿌리깊이 배어 있는 모양이네.
    Really? your husband seems to have a deep-rooted preference for boys.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 배다 (배ː다) (배ː) 배니 (배ː니)


🗣️ 배다 @ Giải nghĩa

🗣️ 배다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sở thích (103) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Nghệ thuật (76) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Xem phim (105) Thể thao (88) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Ngôn ngữ (160) Giải thích món ăn (78) Cách nói thời gian (82) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cách nói thứ trong tuần (13) Luật (42) Mối quan hệ con người (52) Tôn giáo (43) Tình yêu và hôn nhân (28) Ngôn luận (36) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Văn hóa ẩm thực (104) Mua sắm (99) Kinh tế-kinh doanh (273) Khí hậu (53) Biểu diễn và thưởng thức (8) Tâm lí (191) Diễn tả trang phục (110) Sự kiện gia đình (57) So sánh văn hóa (78)