🌟 시금치

☆☆   Danh từ  

1. 주로 나물을 무치거나 국으로 끓여 먹는, 굵고 붉은 뿌리에 길쭉하고 어긋난 모양의 잎이 달린 채소.

1. CẢI BÓ XÔI: Một loại rau lá dài, chéo nhau gắn trên rễ dày và có màu đỏ, chủ yếu ăn bằng cách luộc ướp gia vị hay nấu canh.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 시금치 나물.
    Spinach greens.
  • Google translate 시금치를 데치다.
    Blanch spinach.
  • Google translate 시금치를 무치다.
    Season spinach.
  • Google translate 지수는 시금치를 넣은 김밥을 좋아한다.
    Jisoo likes kimbap with spinach.
  • Google translate 우리 아이들이 몸에 좋은 시금치를 먹지 않아서 걱정이에요.
    I'm worried that our children don't eat healthy spinach.
  • Google translate 어머니께서는 끓는 물에 데친 시금치를 양념하여 반찬으로 내놓으셨다.
    Mother seasoned spinach blanched in boiling water and served as a side dish.

시금치: spinach,ほうれんそう【ほうれん草】,épinard,espinaca,سبانخ,єргєст ногоо, бууцай,cải bó xôi,ผักปวยเล้ง,bayam,шпинат,菠菜,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 시금치 (시금치)
📚 thể loại: Rau củ   Giải thích món ăn  

🗣️ 시금치 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Thông tin địa lí (138) Đời sống học đường (208) Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả vị trí (70) Sở thích (103) So sánh văn hóa (78) Nghệ thuật (23) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng tiệm thuốc (10) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng bệnh viện (204) Du lịch (98) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sự khác biệt văn hóa (47) Vấn đề môi trường (226) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả ngoại hình (97) Nói về lỗi lầm (28) Sự kiện gia đình (57) Cảm ơn (8) Luật (42) Giáo dục (151) Sinh hoạt công sở (197) Khoa học và kĩ thuật (91)