🌟 멸치

☆☆   Danh từ  

1. 몸은 13 센티미터 정도에 등은 검푸르고 배는 은백색이며 주로 말리거나 젓을 담가 먹는 바닷물고기.

1. CON CÁ CƠM: Một loại cá nước biển được ướp muối hay làm khô để ăn, bụng màu trắng bạc và lưng màu xanh đen dài khoảng 13cm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 자연산 멸치.
    Natural anchovies.
  • Google translate 멸치 젓갈.
    Anchovy salted fish.
  • Google translate 멸치를 말리다.
    Dry anchovies.
  • Google translate 멸치를 잡다.
    Catch anchovies.
  • Google translate 섬에 사는 부모님께서 직접 따서 말리신 김과 미역, 지역 특산물인 멸치를 보내 주셨다.
    My parents on the island sent dried seaweed, seaweed, and anchovies, which are local specialties.
  • Google translate 수백만 마리의 멸치 떼가 한꺼번에 이동하면 마치 커다란 물고기가 지나가는 것처럼 보인다.
    When millions of anchovies move at once, it looks like a big fish passing by.
  • Google translate 엄마, 멸치는 안 먹으면 안 돼요?
    Mom, can we not eat anchovies?
    Google translate 멸치에는 칼슘이 풍부해서 많이 먹으면 뼈가 튼튼해진단다. 그러니까 어서 먹으렴.
    Anchovies are rich in calcium, so eating a lot makes your bones strong. so go ahead and eat.

멸치: anchovy,カタクチイワシ,anchois,anchoa,أنشوفة,анчоус, харалзай,con cá cơm,ปลากะตัก, ปลาแอนโชวี,ikan teri,анчоус,凤尾鱼,鳀鱼,小银鱼,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 멸치 (멸치)
📚 thể loại: Nguyên liệu món ăn   Giải thích món ăn  


🗣️ 멸치 @ Giải nghĩa

🗣️ 멸치 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) So sánh văn hóa (78) Văn hóa đại chúng (82) Gọi món (132) Mối quan hệ con người (255) Kiến trúc, xây dựng (43) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Văn hóa đại chúng (52) Vấn đề xã hội (67) Vấn đề môi trường (226) Ngôn luận (36) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng bệnh viện (204) Sở thích (103) Triết học, luân lí (86) Thông tin địa lí (138) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giải thích món ăn (78) Chế độ xã hội (81) Giải thích món ăn (119) Khí hậu (53) Văn hóa ẩm thực (104) Chính trị (149) Sử dụng tiệm thuốc (10) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Thể thao (88) Việc nhà (48)