🌟 감당하다 (堪當 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 감당하다 (
감당하다
)
📚 Từ phái sinh: • 감당(堪當): 어떤 일을 맡아 자기 능력으로 해냄., 어려운 일을 참고 이겨 냄.
🗣️ 감당하다 (堪當 하다) @ Giải nghĩa
- 당하다 (當하다) : 일이나 책임 등을 해내거나 감당하다.
🗣️ 감당하다 (堪當 하다) @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㄱㄷㅎㄷ: Initial sound 감당하다
-
ㄱㄷㅎㄷ (
간단하다
)
: 길거나 복잡하지 않다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 ĐƠN GIẢN: Không dài dòng hoặc phức tạp. -
ㄱㄷㅎㄷ (
가득하다
)
: 양이나 수가 정해진 범위에 꽉 차 있다.
☆☆
Tính từ
🌏 ĐẦY: Lượng hay số chiếm hết phạm vi đã định. -
ㄱㄷㅎㄷ (
관대하다
)
: 마음이 넓고 이해심이 많다.
☆
Tính từ
🌏 RỘNG LƯỢNG, BAO DUNG, QUẢNG ĐẠI: Tấm lòng rộng mở và nhiều cảm thông. -
ㄱㄷㅎㄷ (
과도하다
)
: 정도가 지나치다.
☆
Tính từ
🌏 QUÁ MỨC: Mức độ vượt quá. -
ㄱㄷㅎㄷ (
고단하다
)
: 몸이 피로해서 기운이 없다.
☆
Tính từ
🌏 RŨ RƯỢI, KIỆT QUỆ, MỆT LỬ, RÃ RỜI: Cơ thể mệt mỏi không còn sức.
• Việc nhà (48) • Mối quan hệ con người (52) • So sánh văn hóa (78) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng bệnh viện (204) • Diễn tả trang phục (110) • Chính trị (149) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Thông tin địa lí (138) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Thời tiết và mùa (101) • Khí hậu (53) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Chào hỏi (17) • Diễn tả vị trí (70) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Vấn đề xã hội (67) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Nghệ thuật (76) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Văn hóa đại chúng (52) • Đời sống học đường (208) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Diễn tả tính cách (365) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Giải thích món ăn (119) • Cách nói thời gian (82)