🌟 감당하다 (堪當 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 감당하다 (
감당하다
)
📚 Từ phái sinh: • 감당(堪當): 어떤 일을 맡아 자기 능력으로 해냄., 어려운 일을 참고 이겨 냄.
🗣️ 감당하다 (堪當 하다) @ Giải nghĩa
- 당하다 (當하다) : 일이나 책임 등을 해내거나 감당하다.
🗣️ 감당하다 (堪當 하다) @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㄱㄷㅎㄷ: Initial sound 감당하다
-
ㄱㄷㅎㄷ (
간단하다
)
: 길거나 복잡하지 않다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 ĐƠN GIẢN: Không dài dòng hoặc phức tạp. -
ㄱㄷㅎㄷ (
가득하다
)
: 양이나 수가 정해진 범위에 꽉 차 있다.
☆☆
Tính từ
🌏 ĐẦY: Lượng hay số chiếm hết phạm vi đã định. -
ㄱㄷㅎㄷ (
관대하다
)
: 마음이 넓고 이해심이 많다.
☆
Tính từ
🌏 RỘNG LƯỢNG, BAO DUNG, QUẢNG ĐẠI: Tấm lòng rộng mở và nhiều cảm thông. -
ㄱㄷㅎㄷ (
과도하다
)
: 정도가 지나치다.
☆
Tính từ
🌏 QUÁ MỨC: Mức độ vượt quá. -
ㄱㄷㅎㄷ (
고단하다
)
: 몸이 피로해서 기운이 없다.
☆
Tính từ
🌏 RŨ RƯỢI, KIỆT QUỆ, MỆT LỬ, RÃ RỜI: Cơ thể mệt mỏi không còn sức.
• Lịch sử (92) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Đời sống học đường (208) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Văn hóa ẩm thực (104) • Diễn tả trang phục (110) • Cảm ơn (8) • Chính trị (149) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Xin lỗi (7) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • So sánh văn hóa (78) • Sinh hoạt công sở (197) • Mua sắm (99) • Chế độ xã hội (81) • Giáo dục (151) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Nghệ thuật (23) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Khí hậu (53) • Giải thích món ăn (78) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41)