🌟 감당하다 (堪當 하다)

Động từ  

1. 어떤 일을 맡아 자기 능력으로 해내다.

1. ĐẢM ĐƯƠNG, SỰ ĐẢM TRÁCH: Đảm nhận việc nào đó và thực hiện bằng năng lực của mình.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 역할을 감당하다.
    Take on the role.
  • 일을 감당하다.
    Undertake a task.
  • 책임을 감당하다.
    Shoulder the responsibility.
  • 스스로 감당하다.
    Handle for yourself.
  • 혼자 감당하다.
    Handle it alone.
  • 많은 일을 혼자서도 잘 감당해 낸 김 대리는 금방 승진을 했다.
    Being able to handle a lot of things on his own, kim quickly got promoted.
  • 나는 부모님의 도움 없이 여행 경비를 감당하기 위해 스스로 돈을 벌었다.
    I made money on my own to cover my travel expenses without my parents' help.
  • 혹시 내 과제 좀 도와줄 수 있니?
    Can you help me with my assignment?
    미안해. 지금 내 것도 감당하지 못해서 걱정이야.
    I'm sorry. i'm worried because i can't handle mine now.

2. 어려운 일을 참고 이겨 내다.

2. CÁN ĐÁNG, SỰ CHỊU KHÓ: Chịu đựng và vượt qua việc khó khăn

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 감당하기 어렵다.
    It's too much to handle.
  • 감당하기 힘들다.
    It's too much to handle.
  • 고통을 감당하다.
    Bear the pain.
  • 슬픔을 감당하다.
    Deal with grief.
  • 어려움을 감당하다.
    Handle the difficulties.
  • 나는 아내가 죽은 슬픔을 감당할 수가 없어서 오랜 시간 힘들었다.
    I couldn't bear the sorrow of my wife's death, so i had a long hard time.
  • 갑자기 가난해진 가정 형편을 감당하는 것은 우리 가족에게 너무 어려운 일이었다.
    It was too difficult for my family to handle the family circumstances that suddenly became poor.
  • 작은 실수에 너무 신경 쓰지 마세요.
    Don't pay too much attention to small mistakes.
    실수에 대한 사람들의 비난을 감당하기가 너무 힘드네요.
    It's too hard to handle people's blame for the mistake.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 감당하다 (감당하다)
📚 Từ phái sinh: 감당(堪當): 어떤 일을 맡아 자기 능력으로 해냄., 어려운 일을 참고 이겨 냄.


🗣️ 감당하다 (堪當 하다) @ Giải nghĩa

🗣️ 감당하다 (堪當 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Đời sống học đường (208) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả trang phục (110) Cảm ơn (8) Chính trị (149) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Xin lỗi (7) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Khoa học và kĩ thuật (91) Cuối tuần và kì nghỉ (47) So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt công sở (197) Mua sắm (99) Chế độ xã hội (81) Giáo dục (151) Cách nói thứ trong tuần (13) Nghệ thuật (23) Biểu diễn và thưởng thức (8) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Kinh tế-kinh doanh (273) Khí hậu (53) Giải thích món ăn (78) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41)