🌟 강력계 (強力係)

Danh từ  

1. 경찰서에서 살인이나 강도와 같은 강력 범죄를 다루는 사무를 맡은 부서.

1. PHÒNG CẢNH SÁT HÌNH SỰ: Bộ phận trong sở cảnh sát đảm nhiệm xử lý tội phạm nghiệm trọng như cướp của hay giết người.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 강력계 수사관.
    A homicide investigator.
  • Google translate 강력계 업무.
    Robbery.
  • Google translate 강력계 형사.
    Violent crime detective.
  • Google translate 강력계가 담당하다.
    The gangster is in charge.
  • Google translate 강력계에서 맡다.
    Take charge in the violent crime scene.
  • Google translate 강력계에서 수사하다.
    Investigate in the violent crime scene.
  • Google translate 강력계 김 형사는 현재 살인 사건을 수사 중이다.
    Detective kim of the homicide is currently investigating a murder case.
  • Google translate 강력계에서 최근 일어난 납치 사건들에 대한 수사를 벌이고 있다.
    The violent crime scene is investigating recent kidnappings.
  • Google translate 요즘 우리 동네에서 강도 사건이 잇달아 발생해서 불안해 죽겠어.
    There's been a series of robberies in our neighborhood these days, and i'm dying of anxiety.
    Google translate 강력계에서 조사하고 있다니까 범인이 곧 잡힐 거야.
    We're looking into it from the homicide squad, so we'll get him soon.

강력계: violent crimes section,ごうりきがかり【強力係】。きょうこうはんそうさがかり【強行犯捜査係】,brigade criminelle,unidad de crímenes violentos,قسم الجنايات,хүнд гэмт хэрэгтэй тэмцэх тасаг, ноцтой гэмт хэрэгтэй тэмцэх тасаг,phòng cảnh sát hình sự,กองบังคับการปรามปรามปัญหาอาชญากรรม,bagian kriminal,отдел по борьбе с преступностью,重案组,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 강력계 (강녁꼐) 강력계 (강녁께)

🗣️ 강력계 (強力係) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt trong ngày (11) Thời tiết và mùa (101) Sự khác biệt văn hóa (47) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả ngoại hình (97) Nói về lỗi lầm (28) Mua sắm (99) Ngôn ngữ (160) Văn hóa đại chúng (52) Luật (42) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Thông tin địa lí (138) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cách nói ngày tháng (59) Xem phim (105) Sử dụng bệnh viện (204) Gọi điện thoại (15) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Yêu đương và kết hôn (19) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Lịch sử (92) Tình yêu và hôn nhân (28) Chào hỏi (17) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Gọi món (132)