🌟 강력계 (強力係)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 강력계 (
강녁꼐
) • 강력계 (강녁께
)
🗣️ 강력계 (強力係) @ Ví dụ cụ thể
- 이번 사건 해결에는 강력계 김 반장의 날카로운 수사력이 큰 몫을 하였다. [수사력 (搜査力)]
- 서장은 강력계 경찰 중 정예 요원을 선발하여 전담 수사반을 구성하라고 지시했다. [정예 (精銳)]
🌷 ㄱㄹㄱ: Initial sound 강력계
-
ㄱㄹㄱ (
그리고
)
: 앞의 내용에 이어 뒤의 내용을 단순히 나열할 때 쓰는 말.
☆☆☆
Phó từ
🌏 VÀ, VỚI, VỚI CẢ: Từ dùng khi liệt kê một cách đơn thuần nội dung phía sau tiếp nối theo nội dung phía trước. -
ㄱㄹㄱ (
그러게
)
: 상대방의 말에 찬성하거나 동의하는 뜻을 나타낼 때 쓰는 말.
☆☆
Thán từ
🌏 ĐÚNG VẬY, ĐÚNG THẾ: Từ dùng khi thể hiện ý đồng ý hay tán thành lời của đối phương. -
ㄱㄹㄱ (
관람객
)
: 유물, 그림, 조각과 같은 전시된 물건이나 공연, 영화, 운동 경기 등을 구경하러 온 사람.
☆☆
Danh từ
🌏 KHÁCH THAM QUAN, NGƯỜI XEM: Người đến tham quan hay thưởng thức các trận thi đấu, phim, biểu diễn văn nghệ hay các cuộc trưng bày các tác phẩm nghệ thuật như điêu khắc, tranh ảnh, di vật. -
ㄱㄹㄱ (
기름기
)
: 무엇에 묻어 있거나 들어 있는 적은 양의 기름.
☆
Danh từ
🌏 DẦU MỠ, LỚP DẦU MỠ: Dầu với lượng ít có trong cái gì đó hay dính vào cái gì đó.
• Nói về lỗi lầm (28) • Việc nhà (48) • Tôn giáo (43) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Gọi món (132) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Văn hóa đại chúng (52) • Diễn tả ngoại hình (97) • Cách nói ngày tháng (59) • Giải thích món ăn (78) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Gọi điện thoại (15) • Giải thích món ăn (119) • Sự kiện gia đình (57) • Xem phim (105) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Chào hỏi (17) • Thông tin địa lí (138) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Triết học, luân lí (86) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Đời sống học đường (208) • Vấn đề môi trường (226) • Diễn tả vị trí (70) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Khí hậu (53) • Khoa học và kĩ thuật (91)