🌟 계열화 (系列化)

Danh từ  

1. 비슷한 성격을 가진 기업이나 조직끼리 밀접한 관계를 맺음.

1. SỰ HỆ THỐNG HÓA: Sự kết nối quan hệ mật thiết giữa các tổ chức hay doanh nghiệp có đặc điểm tương tự nhau và lập thành một khối.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 기업의 계열화.
    The spin-off of enterprises.
  • Google translate 계열화 관계.
    The affiliation.
  • Google translate 계열화 사업.
    An affiliated enterprise.
  • Google translate 계열화가 되다.
    Become affiliated.
  • Google translate 계열화가 시급하다.
    The consolidation is urgent.
  • Google translate 계열화를 추진하다.
    Push for a spin-off.
  • Google translate 조선 기업과 해운 기업은 생산과 유통 과정의 단축을 위해 계열화를 추진했다.
    Shipbuilders and shipping companies pushed for the consolidation to shorten the production and distribution process.
  • Google translate 회사는 부품을 제공하는 회사와 계열화가 되자 생산 기간을 단축할 수 있었다.
    The company was able to shorten the production period when it became affiliated with the company that provided the parts.
  • Google translate 의류 산업에 계열화를 도입하면 어떨까요?
    What if we could introduce a spin-off into the clothing industry?
    Google translate 그럼 의류 생산에서 유통까지 완벽하게 할 수 있겠군요.
    So we can do everything from clothing production to distribution.

계열화: systematization,けいれつか【系列化】,affiliation, intégration,sistematización, agrupación,منهجية,салбаржуулах,sự hệ thống hóa,การจัดระบบ, การรวมกลุ่ม,,систематизация,系列化,一条龙,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 계열화 (계ː열화) 계열화 (게ː열화)
📚 Từ phái sinh: 계열화하다: 기업 사이에 일상적인 거래 관계 이상의 연계가 이루어지다. 또는 그렇게 만들…

Start

End

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (52) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Thể thao (88) Chính trị (149) Ngôn luận (36) Xin lỗi (7) Sở thích (103) Vấn đề xã hội (67) Thời tiết và mùa (101) Tình yêu và hôn nhân (28) Khoa học và kĩ thuật (91) Văn hóa đại chúng (52) Đời sống học đường (208) Văn hóa đại chúng (82) Hẹn (4) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả trang phục (110) Tâm lí (191) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả vị trí (70) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt công sở (197) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Lịch sử (92) Tôn giáo (43) Cách nói thời gian (82) Mối quan hệ con người (255) Xem phim (105)