🌟 이다음
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 이다음 (
이다음
)
🌷 ㅇㄷㅇ: Initial sound 이다음
-
ㅇㄷㅇ (
엉덩이
)
: 허리와 허벅지 사이의 부분으로 앉았을 때 바닥에 닿는, 살이 많은 부위.
☆☆☆
Danh từ
🌏 MÔNG, ĐÍT: Phần nhiều thịt nằm giữa eo và đùi, chạm vào nền khi ngồi. -
ㅇㄷㅇ (
열대야
)
: 바깥의 온도가 섭씨 이십오 도 이상인 매우 더운 밤.
☆
Danh từ
🌏 ĐÊM NHIỆT ĐỚI: Đêm rất nóng với nhiệt độ bên ngoài xấp xỉ trên 25 độ C. -
ㅇㄷㅇ (
오디오
)
: 라디오나 텔레비전 등의 소리.
☆
Danh từ
🌏 TIẾNG, ÂM THANH: Tiếng của tivi hay đài phát thanh. -
ㅇㄷㅇ (
일대일
)
: 양쪽이 같은 비율이나 같은 권리로 상대하거나 한 사람이 한 사람을 상대함.
☆
Danh từ
🌏 MỘT ĐỐI MỘT: Hai phía đối nhau theo cùng tỉ lệ hay cùng quyền lợi, hoặc một người đấu với một người. -
ㅇㄷㅇ (
이다음
)
: 이번의 바로 뒤에 이어져 오는 때나 차례.
Danh từ
🌏 TIẾP THEO: Thời điểm hay lượt tiếp ngay sau lần này. -
ㅇㄷㅇ (
어두움
)
: 어두운 상태나 어두운 때.
Danh từ
🌏 (SỰ) TỐI TĂM, U TỐI, BÓNG TỐI: Trạng thái tối tăm hay những lúc tối tăm. -
ㅇㄷㅇ (
여닫이
)
: 앞뒤로 밀거나 당겨서 열고 닫는 문.
Danh từ
🌏 CỬA TRƯỢT: Cửa đẩy hoặc kéo ra trước ra sau rồi mở và đóng. -
ㅇㄷㅇ (
요다음
)
: 요번의 바로 뒤에 이어져 오는 때나 차례.
Danh từ
🌏 TIẾP THEO SAU: Lúc hay thứ tự liền kề ngay sau lần này. -
ㅇㄷㅇ (
열대어
)
: 열대 지방에 사는 물고기.
Danh từ
🌏 CÁ NHIỆT ĐỚI: Cá sống ở khu vực nhiệt đới. -
ㅇㄷㅇ (
유대인
)
: 히브리어를 쓰며, 고대에는 팔레스타인에 살았다가 로마 제국에 의해 흩어진 뒤 다시 이스라엘을 세운 민족.
Danh từ
🌏 NGƯỜI DO THÁI: Dân tộc sử dụng tiếng Hebrew, sống ở Palestin vào thời kì cổ đại, sau đó bị lưu lạc bởi đế quốc La Mã, rồi thành lập ra nhà nước Isarel. -
ㅇㄷㅇ (
아동용
)
: 어린아이들이 사용함. 또는 그런 물건.
Danh từ
🌏 TRẺ EM SỬ DỤNG, ĐỒ DÙNG CHO THIẾU NHI: Việc trẻ con sử dụng. Hoặc đồ vật như vậy. -
ㅇㄷㅇ (
오대양
)
: 지구를 둘러싸고 있는 다섯 개의 넓은 바다.
Danh từ
🌏 NĂM ĐẠI DƯƠNG: Năm biển rộng nằm xung quanh trái đất. -
ㅇㄷㅇ (
아들애
)
: 남에게 자기 아들을 이르는 말.
Danh từ
🌏 CON TRAI TÔI: Từ chỉ con trai của mình với người khác. -
ㅇㄷㅇ (
인도양
)
: 서쪽으로는 아프리카 대륙, 북쪽으로는 아시아 대륙, 동쪽으로는 오스트레일리아, 남쪽으로는 남극에 둘러싸여 있는 바다.
Danh từ
🌏 ẤN ĐỘ DƯƠNG: Biển được bao bọc bởi đại lục châu Phi ở phía Tây, đại lục châu Á ở phía Bắc, đại lục châu Úc ở phía Đông, phía Nam bao quanh vùng nam cực. -
ㅇㄷㅇ (
이데아
)
: 철학에서, 경험으로는 알 수 없고 순수한 이성에 의해서만 찾을 수 있는 완전하고 참다운 본질적 존재.
Danh từ
🌏 LÝ TƯỞNG MẪU MỰC, Ý NIỆM CỦA LÝ TRÍ: Tồn tại mang tính bản chất chân thực và hoàn hảo chỉ có thể tìm thấy ở lý tính thuần tuý và không thể biết được bằng kinh nghiệm, trong triết học. -
ㅇㄷㅇ (
운동원
)
: 선거에서 자신이 지지하는 후보의 당선을 위해 적극적으로 활동하는 사람.
Danh từ
🌏 NGƯỜI VẬN ĐỘNG BẦU CỬ: Người hoạt động một cách tích cực cho sự thắng cử của ứng cử viên mà mình ủng hộ trong bầu cử. -
ㅇㄷㅇ (
웅덩이
)
: 땅이 아래로 우묵하게 파여 물이 모여 있는 곳.
Danh từ
🌏 VŨNG, VŨNG NƯỚC: Nơi đất bị khoét và lõm xuống phía dưới, đồng thời có đọng nước ở đó.
• Cách nói thứ trong tuần (13) • Diễn tả tính cách (365) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Triết học, luân lí (86) • Chế độ xã hội (81) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Thời tiết và mùa (101) • Tìm đường (20) • Sự kiện gia đình (57) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Diễn tả vị trí (70) • Sở thích (103) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sinh hoạt công sở (197) • Giáo dục (151) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Tôn giáo (43) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Mối quan hệ con người (52) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Hẹn (4) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Nghệ thuật (23) • Mua sắm (99) • Cách nói ngày tháng (59) • Du lịch (98)