🌟 이다음

Danh từ  

1. 이번의 바로 뒤에 이어져 오는 때나 차례.

1. TIẾP THEO: Thời điểm hay lượt tiếp ngay sau lần này.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 우리는 이다음에 다시 만나자고 약속했다.
    We promised to meet again next time.
  • Google translate 나는 이다음에는 내가 꼭 저녁을 사겠다는 말을 잊지 않았다.
    I didn't forget to say i'd buy dinner next time.
  • Google translate 나는 선생님께 이다음부터는 친구와 장난을 치지 않겠다고 약속했다.
    I promised my teacher i wouldn't play pranks with my friend next time.
  • Google translate 나도 아빠 따라 낚시하러 가고 싶었단 말예요.
    I wanted to go fishing with my dad.
    Google translate 이다음엔 꼭 데려갈게.
    I'll take you next time.
Từ đồng nghĩa 향후(向後): 이것의 바로 뒤에 이어져 오는 때나 차례.
작은말 요다음: 요번의 바로 뒤에 이어져 오는 때나 차례.
Từ tham khảo 그다음: 어떠한 것에 뒤이어 오는 때나 장소, 순서.
준말 이담: 이번의 바로 뒤에 이어져 오는 때나 차례., 얼마간의 시간이 지난 뒤.

이다음: next time,こんど【今度】。じかい【次回】,prochaine fois,próxima vez,تالٍ,үүний дараа,tiếp theo,ในโอกาสหน้า, ในคราวต่อไป,lain kali,следующий,下次,下面,

2. 얼마간의 시간이 지난 뒤.

2. SAU ĐÓ: Sau một khoảng thời gian qua đi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 이다음에 자라다.
    Grow next.
  • Google translate 이다음에 죽다.
    Die next.
  • Google translate 이다음에 크다.
    Then big.
  • Google translate 나는 이다음에 자라서 훌륭한 선생님이 되고 싶다.
    I want to be a good teacher next time i grow up.
  • Google translate 내가 이다음에 죽더라도 사람들이 나를 오랫동안 기억해 주었으면 좋겠다.
    Even if i die next, i hope people will remember me for a long time.
  • Google translate 이다음에 커서 어른이 되면 뭐가 될래?
    What will you be when you grow up to be an adult?
    Google translate 훌륭한 건축가가 될래요.
    I want to be a great architect.
Từ đồng nghĩa 나중: 일정한 시간이 지난 뒤., 다른 일을 먼저 하고 난 다음., 순서나 시간의 맨 끝.
준말 이담: 이번의 바로 뒤에 이어져 오는 때나 차례., 얼마간의 시간이 지난 뒤.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 이다음 (이다음)

Start

End

Start

End

Start

End


Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả tính cách (365) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Triết học, luân lí (86) Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Thời tiết và mùa (101) Tìm đường (20) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả vị trí (70) Sở thích (103) Kinh tế-kinh doanh (273) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt công sở (197) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Tôn giáo (43) Dáng vẻ bề ngoài (121) Mối quan hệ con người (52) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Hẹn (4) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Nghệ thuật (23) Mua sắm (99) Cách nói ngày tháng (59) Du lịch (98)