🌟 깨져-

1. (깨져, 깨져서, 깨졌다, 깨져라)→ 깨지다

1.


깨져-: ,


📚 Variant: 깨져 깨져서 깨졌다 깨져라

Start

End

Start

End


Sở thích (103) Văn hóa đại chúng (52) Tôn giáo (43) Kiến trúc, xây dựng (43) Văn hóa đại chúng (82) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả trang phục (110) Khí hậu (53) Kinh tế-kinh doanh (273) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sinh hoạt nhà ở (159) Mối quan hệ con người (255) Biểu diễn và thưởng thức (8) Triết học, luân lí (86) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả ngoại hình (97) Ngôn luận (36) Mua sắm (99) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sinh hoạt công sở (197) Cách nói thứ trong tuần (13) Luật (42) Vấn đề xã hội (67) Sự khác biệt văn hóa (47) Du lịch (98) Sức khỏe (155) Mối quan hệ con người (52)