🌟 공간적 (空間的)

  Định từ  

1. 공간에 관계되는.

1. MANG TÍNH KHÔNG GIAN: Có liên quan đến không gian.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 공간적 거리.
    Spatial distance.
  • Google translate 공간적 배경.
    Spatial background.
  • Google translate 공간적 범위.
    Spatial range.
  • Google translate 공간적 위치.
    Spatial location.
  • Google translate 공간적 제약.
    Spatial constraints.
  • Google translate 이 소설의 시간적 배경은 1970년대이고 공간적 배경은 서울이다.
    The time background of this novel is the 1970s and the spatial background is seoul.
  • Google translate 사람들은 인터넷을 통해 공간적 제약을 넘어 전 세계 사람들과 소통한다.
    People communicate with people all over the world beyond spatial constraints through the internet.
  • Google translate 우리나라는 인구와 산업이 수도권에 너무 집중된 것 같아.
    Our country seems to have too much population and industry concentrated in the metropolitan area.
    Google translate 그러게. 공간적 불균형과 인구 분포의 불균형이 빨리 해소돼야 할 텐데.
    Yeah. the spatial and population imbalance should be resolved quickly.

공간적: spatial,くうかんてき【空間的】,(dét.) spatial,espacial, ambiental,مكاني,орон зайн, орон зайны,mang tính không gian,ด้านพื้นที่,spasial,пространственный,空间的,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 공간적 (공간적)
📚 Từ phái sinh: 공간(空間): 아무것도 없는 빈 곳이나 자리., 널리 펼쳐 있는 빈 곳., 어떤 일을 하…
📚 thể loại: Kiến trúc, xây dựng  


🗣️ 공간적 (空間的) @ Giải nghĩa

🗣️ 공간적 (空間的) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Văn hóa ẩm thực (104) Yêu đương và kết hôn (19) Giải thích món ăn (119) Sở thích (103) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Nghệ thuật (23) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Tôn giáo (43) Diễn tả trang phục (110) Cách nói thời gian (82) Sự khác biệt văn hóa (47) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Ngôn luận (36) Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Việc nhà (48) Khoa học và kĩ thuật (91) Khí hậu (53) So sánh văn hóa (78) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Thể thao (88) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Chính trị (149) Văn hóa đại chúng (52) Tìm đường (20)