🌟 고름
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 고름 (
고름
)
🗣️ 고름 @ Giải nghĩa
- 낙점 (落點) : 여러 후보 중에서 알맞은 대상을 고름.
- 민저고리 : 깃, 끝동, 고름 등 어떤 부분에도 다른 색의 옷감을 대지 않은 저고리.
- 딱지 : 상처에서 피, 고름, 진물 등이 나와 말라붙어 생긴 껍질.
- 피고름 : 상처에서 피가 섞여 나오는 고름.
- 습진 (濕疹) : 피부가 벌겋게 붓고 물집이나 고름 같은 것이 생기며 가려운 증상이 나타나는 피부병.
- 택일 (擇一) : 여럿 가운데에서 하나를 고름.
- 택일 (擇日) : 중요한 일을 치르기 전에 운수가 좋은 날을 가려서 고름. 또는 그날.
- 치루 (痔漏/痔瘻) : 항문 부위에 고름이 저절로 터지면서 작은 길이 생기고, 고름 등이 나오는 병.
- 공평 (公平) : 한쪽으로 치우치지 않고 모든 사람에게 고름.
- 균등 (均等) : 차이가 없이 고름.
🗣️ 고름 @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㄱㄹ: Initial sound 고름
-
ㄱㄹ (
그릇
)
: 음식을 담는 도구.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CHÉN, BÁT, TÔ: Dụng cụ đựng thức ăn. -
ㄱㄹ (
계란
)
: 닭의 알.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TRỨNG GÀ: Trứng của con gà. -
ㄱㄹ (
거리
)
: 두 개의 물건이나 장소 등이 서로 떨어져 있는 길이.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CỰ LI: Chiều dài mà hai vật hay hai địa điểm… cách nhau. -
ㄱㄹ (
그럼
)
: 앞의 내용이 뒤의 내용의 조건이 될 때 쓰는 말.
☆☆☆
Phó từ
🌏 NẾU VẬY THÌ: Từ dùng khi nội dung phía trước trở thành điều kiện của nội dung phía sau. -
ㄱㄹ (
거리
)
: 사람이나 차들이 다니는 길.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CON PHỐ: Con đường dành cho người hoặc xe cộ. -
ㄱㄹ (
그래
)
: ‘그렇게 하겠다, 그렇다, 알았다’ 등 긍정하는 뜻으로, 대답할 때 쓰는 말.
☆☆☆
Thán từ
🌏 VẬY NHÉ, ĐÚNG VẬY, VẬY ĐẤY: Từ dùng khi trả lời, với nghĩa khẳng định như là 'sẽ làm như thế, đúng thế, biết rồi'. -
ㄱㄹ (
그런
)
: 상태, 모양, 성질 등이 그러한.
☆☆☆
Định từ
🌏 NHƯ VẬY: Trạng thái, hình dạng, tính chất giống như thế. -
ㄱㄹ (
구름
)
: 공기 속의 작은 물방울이나 얼음 알갱이가 한데 뭉쳐 하늘에 떠 있는 것.
☆☆☆
Danh từ
🌏 ĐÁM MÂY: Vật mà nổi lên bầu trời, được hình thành do các hạt nước hay hạt băng nhỏ trong không khí kết tụ vào một chỗ. -
ㄱㄹ (
그럼
)
: 말할 것도 없이 당연하다는 뜻으로 대답할 때 쓰는 말.
☆☆☆
Thán từ
🌏 TẤT NHIÊN RỒI, CHỨ CÒN GÌ NỮA: Từ dùng khi trả lời với nghĩa là đương nhiên, không cần phải nói gì. -
ㄱㄹ (
그림
)
: 선이나 색채로 사물의 모양이나 이미지 등을 평면 위에 나타낸 것.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TRANH VẼ: Thứ thể hiện hình dạng hay hình ảnh của sự vật bằng đường nét hay màu sắc trên mặt phẳng. -
ㄱㄹ (
기름
)
: 불에 잘 타고 물에 잘 섞이지 않는 미끈미끈한 액체.
☆☆☆
Danh từ
🌏 DẦU: Chất lỏng nhờn, không dễ tan trong nước và dễ cháy.
• Kinh tế-kinh doanh (273) • Ngôn ngữ (160) • Du lịch (98) • Tâm lí (191) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sở thích (103) • Mối quan hệ con người (52) • Sinh hoạt công sở (197) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Việc nhà (48) • Giải thích món ăn (119) • Diễn tả vị trí (70) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sức khỏe (155) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Nghệ thuật (76) • Thể thao (88) • Hẹn (4) • Luật (42) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Chế độ xã hội (81) • Mối quan hệ con người (255) • Sử dụng cơ quan công cộng (59)