🌟 고름

Danh từ  

1. 상처에 염증이 생겼을 때 피부에서 나오는 걸쭉하고 불투명한 액체.

1. MỦ: Chất lỏng đục và sền sệt chảy ra từ trong da khi vết thương bị nhiễm trùng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 상처의 고름.
    The pus of a wound.
  • Google translate 고름이 나오다.
    Pus comes out.
  • Google translate 고름을 닦다.
    Wipe the pus.
  • Google translate 고름을 빨다.
    To suck the pus.
  • Google translate 고름을 짜다.
    Squeeze the pus.
  • Google translate 상처 부위에 생긴 딱지가 떨어지면서 고름이 나왔다.
    The scab on the wound fell and pus came out.
  • Google translate 간호사는 다친 무릎에서 나오는 고름을 거즈로 닦고 소독했다.
    The nurse gauze and disinfected the pus from the injured knee.
  • Google translate 유민이는 귀를 뚫고 관리를 소홀히 해서 귀에서 고름이 나왔다.
    Yu min pierced his ears and neglected his care, so pus came out of his ears.
  • Google translate 이마에 뾰루지 나서 보기가 흉해.
    I have a pimple on my forehead and it looks ugly.
    Google translate 흉터가 나지 않게 고름을 짜는 방법을 알려 줄게.
    I'll show you how to squeeze the pus without scarring.

고름: pus,うみ【膿】,pus,pus,صديد، قيح,идээ бээр,mủ,หนอง(ในแผล),nanah,гной,脓,脓水,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 고름 (고름)


🗣️ 고름 @ Giải nghĩa

🗣️ 고름 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Kinh tế-kinh doanh (273) Ngôn ngữ (160) Du lịch (98) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sở thích (103) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt công sở (197) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Việc nhà (48) Giải thích món ăn (119) Diễn tả vị trí (70) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sức khỏe (155) Sự khác biệt văn hóa (47) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt nhà ở (159) Khoa học và kĩ thuật (91) Nghệ thuật (76) Thể thao (88) Hẹn (4) Luật (42) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Chế độ xã hội (81) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (59)