🌟 (櫓)

Danh từ  

1. 물속에 넣고 휘저어서 배를 앞으로 나아가게 하는 도구.

1. MÁI CHÈO: Dụng cụ quạt nước (khuơ nước) để đẩy thuyền tiến về phía trước.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 배의 .
    Ship's oars.
  • Google translate 를 걸다.
    To paddle.
  • Google translate 를 잡다.
    Hold the oars.
  • Google translate 를 젓다.
    Row.
  • Google translate 카누 경기에서는 를 짧고 빠르게 젓는 것이 유리하다.
    In canoe competitions, it is advantageous to row short and fast.
  • Google translate 배에는 여섯 명이 한꺼번에 저어야 하는 큰 가 달려 있었다.
    There was a great oar on the ship, which six men had to row at once.
  • Google translate 배가 왜 이렇게 앞으로 안 나가지?
    Why isn't the ship moving forward?
    Google translate 우리가 를 제대로 못 젓고 있는 것 같아.
    I don't think we're rowing properly.

노: oar; paddle,ろ【櫓】,rame, aviron,remo,مجذاف، مقذاف,сэлүүр,mái chèo,ไม้พายเรือ, ไม้แจว,dayung,весло; гребло,橹,桨,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: ()

Start

End


Văn hóa đại chúng (82) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cách nói thời gian (82) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cách nói thứ trong tuần (13) Triết học, luân lí (86) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Ngôn ngữ (160) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Tâm lí (191) Sức khỏe (155) Chế độ xã hội (81) So sánh văn hóa (78) Kiến trúc, xây dựng (43) Đời sống học đường (208) Văn hóa ẩm thực (104) Việc nhà (48) Xem phim (105) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sở thích (103) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Du lịch (98) Cách nói ngày tháng (59) Ngôn luận (36) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt công sở (197) Sinh hoạt nhà ở (159) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (59)