🌟 거포 (巨砲)

Danh từ  

1. 커다란 대포.

1. SÚNG ĐẠI BÁC: Đại bác rất lớn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 거포를 발사하다.
    Fire a cannon.
  • Google translate 거포를 쏘다.
    Shoot a cannon.
  • Google translate 거포를 제작하다.
    Produce a giant gun.
  • Google translate 거포로 공격하다.
    Attack with a cannon.
  • Google translate 거포에 당하다.
    Be bombarded.
  • Google translate 우리 군은 적군에게 거포를 쏘아 한 방에 전멸시켰다.
    Our army fired a cannon at the enemy and annihilated it with one blow.
  • Google translate 귀가 찢어질 듯이 큰 소리와 함께 거포가 발사되자 집 몇 채가 순식간에 무너졌다.
    Several houses collapsed in an instant as a cannon blasted off with an ear-splitting roar.
  • Google translate 적군의 수가 너무 많습니다.
    Too many enemies.
    Google translate 안 되겠다. 지금부터 거포로 공격한다.
    I can't. from now on, attack with a cannon.

거포: big cannon,きょほう【巨砲】,canon de gros calibre,gran cañón, cañonazo,مدفع كبير,их буу,súng đại bác,ปืนใหญ่,meriam,,巨炮,

2. 야구나 핸드볼, 배구 등의 운동 경기에서, 뛰어난 실력을 갖춘 공격수.

2. TRỌNG PHÁO: Cầu thủ tấn công có thực lực xuất sắc ở trận đấu thể thao như bóng chày, bóng ném hoặc bóng chuyền.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 팀의 거포.
    The big guns of the team.
  • Google translate 거포 공격수.
    Giant striker.
  • Google translate 거포 타자.
    Let's hit the big guns.
  • Google translate 거포의 홈런.
    A home run of a giant gun.
  • Google translate 거포의 활약.
    The great guns.
  • Google translate 우리 팀 투수는 상대 팀 거포에게 삼 점 홈런을 내주었다.
    Our team pitcher gave up a three-run homer to the opponent's giant.
  • Google translate 그는 거포답게 투수의 어떤 공도 모두 안타로 만들어 냈다.
    He's a big shot, making all the pitchers' balls hit.
  • Google translate 그녀는 우리나라 배구 선수 중 가장 강한 스파이크를 가진 거포이다.
    She is a giant gun with the strongest spike among volleyball players in our country.
  • Google translate 네, 쳤습니다. 담장 쪽으로 쭉쭉 뻗어 갑니다.
    Yes, i did. it stretches straight towards the fence.
    Google translate 홈런입니다. 역시 거포는 달라도 뭐가 다르네요.
    Home run. as expected, the bubbles are different, but nothing is different.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 거포 (거ː포)

Start

End

Start

End


Du lịch (98) Văn hóa đại chúng (82) Triết học, luân lí (86) Tôn giáo (43) Sự kiện gia đình (57) Khoa học và kĩ thuật (91) Xin lỗi (7) Lịch sử (92) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Biểu diễn và thưởng thức (8) Thể thao (88) Giáo dục (151) Sở thích (103) Văn hóa đại chúng (52) Tâm lí (191) Tìm đường (20) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng bệnh viện (204) Luật (42) Đời sống học đường (208) Diễn tả ngoại hình (97) Gọi điện thoại (15) Văn hóa ẩm thực (104) Vấn đề xã hội (67) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt công sở (197)