🌟 고산 (高山)

Danh từ  

1. 높은 산.

1. NÚI CAO: Ngọn núi cao.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 험한 고산.
    A rugged hill.
  • Google translate 고산을 넘다.
    Over the hill.
  • Google translate 고산을 등반하다.
    Climbing a high mountain.
  • Google translate 고산에 오르다.
    Climb a high mountain.
  • Google translate 고산에서 자라다.
    Growing up in an alpine town.
  • Google translate 고산의 봉우리는 일년 내내 눈이 덮여 있다.
    Mountain peaks are covered with snow all year round.
  • Google translate 산악인들은 가파른 절벽을 몇 번이나 넘긴 끝에 고산에 올랐다.
    The climbers climbed the high mountain after several steep cliffs.
  • Google translate 갑자기 숨이 가쁘고 머리가 아파.
    Suddenly i'm out of breath and i have a headache.
    Google translate 아무래도 고산에 올라와 있어서 그런 것 같아.
    I think it's because i'm up in the high mountain.

고산: high mountain,こうざん【高山】,,montaña alta, montaña elevada, monte alto,جبل شاهق,өндөр уул,núi cao,ภูเขาสูง,gunung tinggi,,高山,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 고산 (고산)

🗣️ 고산 (高山) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Nghệ thuật (76) Sức khỏe (155) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sinh hoạt trong ngày (11) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả ngoại hình (97) Tìm đường (20) Sự kiện gia đình (57) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Văn hóa đại chúng (52) Đời sống học đường (208) Ngôn luận (36) Gọi món (132) Hẹn (4) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Thể thao (88) Giải thích món ăn (119) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả tính cách (365) Mối quan hệ con người (255) Mua sắm (99) Cảm ơn (8) Triết học, luân lí (86) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt công sở (197) Lịch sử (92) Gọi điện thoại (15)