🌟 개막식 (開幕式)

  Danh từ  

1. 일정 기간 동안 계속되는 대회, 공연, 행사를 처음 시작할 때 행하는 의식.

1. LỄ KHAI MẠC: Nghi thức được tổ chức khi lần đầu tiên bắt đầu một đại hội, buổi biểu diễn hay sự kiện sẽ được tiếp diễn trong một khoảng thời gian nhất định.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 올림픽 개막식.
    Olympic opening ceremony.
  • Google translate 회의 개막식.
    The opening ceremony of the meeting.
  • Google translate 성대한 개막식.
    A grand opening ceremony.
  • Google translate 개막식 행사.
    Opening ceremony.
  • Google translate 개막식이 끝나다.
    The opening ceremony ends.
  • Google translate 개막식을 가지다.
    Have an opening ceremony.
  • Google translate 개막식을 관람하다.
    Watch the opening ceremony.
  • Google translate 개막식을 보다.
    Watch the opening ceremony.
  • Google translate 개막식에 가다.
    Go to the opening ceremony.
  • Google translate 개막식에 참석하다.
    Attend the opening ceremony.
  • Google translate 올림픽 개막식의 열기는 성화가 타오르면서 최고조에 달했다.
    The heat of the olympic opening ceremony reached its peak with the torch burning.
  • Google translate 이번 영화제는 오늘 개막식을 시작으로 열흘 동안 계속된다.
    The festival starts today with the opening ceremony and lasts for ten days.
  • Google translate 박람회가 내일 시작한다고 하던데 언제 갈 거야?
    I heard the fair starts tomorrow, when are you going?
    Google translate 개막식 때 축하 공연이 있다고 해서 내일 가서 구경할까 해.
    I heard there's a celebratory performance at the opening ceremony, so i'm thinking of going and seeing it tomorrow.
Từ trái nghĩa 폐막식(閉幕式): 일정 기간 동안 행사를 치르고 난 뒤 그것을 끝맺기 위해 맨 마지막으로…

개막식: opening ceremony,かいまくしき【開幕式】,cérémonie d’ouverture,ceremonia de apertura, ceremonia inaugural,احتفال الافتتاح,нээлтийн ёслол,lễ khai mạc,พิธีเปิด,upacara pembukaan,церемония открытия,揭幕式,开幕式,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 개막식 (개막씩) 개막식이 (개마씨기) 개막식도 (개막씩또) 개막식만 (개막씽만)
📚 thể loại: Thể thao  

🗣️ 개막식 (開幕式) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Chính trị (149) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Lịch sử (92) Diễn tả ngoại hình (97) Sự kiện gia đình (57) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Luật (42) Tâm lí (191) Vấn đề môi trường (226) Cách nói thứ trong tuần (13) Gọi món (132) Biểu diễn và thưởng thức (8) Thời tiết và mùa (101) Giáo dục (151) Xem phim (105) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Nghệ thuật (76) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt trong ngày (11) Tôn giáo (43) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130)