🌟 건아 (健兒)

Danh từ  

1. 씩씩하고 강한 젊은 남자.

1. THANH NIÊN, TRAI TRÁNG, ĐẤNG NAM NHI: Người con trai còn trẻ tuổi, khỏe mạnh và mạnh mẽ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 대한의 건아.
    Daehan gun.
  • Google translate 늠름한 건아.
    Manly gun.
  • Google translate 용감한 건아.
    Brave gun.
  • Google translate 건아가 되다.
    Be a gunah.
  • Google translate 건아로 성장하다.
    Growing up as a gunah.
  • Google translate 해군에 입대한 승규는 용감한 건아가 되어 돌아왔다.
    Seung-gyu, who joined the navy, returned as a brave gun-ah.
  • Google translate 나는 입대를 앞두고 대한의 늠름한 건아로 거듭나겠다고 다짐했다.
    Ahead of my enlistment, i vowed to be reborn as the dashing gun-ah of korea.
  • Google translate 씩씩한 대한의 건아로 돌아오겠습니다!
    I'll be back as a brave korean gun-ah!
    Google translate 군대에 가서 진정한 남자가 되어라.
    Go to the army and be a real man.

건아: stalwart youth; vigorous boy,けんじ【健児】,,joven vigoroso,شابّ قوّيّ ونشيط,эрүүл чийрэг залуу,thanh niên, trai tráng, đấng nam nhi,ชายหนุ่มที่เข้มแข็ง,pemuda sehat,крепкий малыш; крепыш,健儿,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 건아 (거ː나)

Start

End

Start

End


Mua sắm (99) Giáo dục (151) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giải thích món ăn (119) Xem phim (105) So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Ngôn ngữ (160) Thể thao (88) Mối quan hệ con người (52) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Vấn đề xã hội (67) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả ngoại hình (97) Du lịch (98) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Lịch sử (92) Văn hóa đại chúng (82) Hẹn (4) Thông tin địa lí (138) Cách nói ngày tháng (59) Cách nói thời gian (82) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Tìm đường (20) Triết học, luân lí (86) Việc nhà (48) Chào hỏi (17) Cảm ơn (8)